Showing 1405–1416 của 1895 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

Parameter Specification Manufacturer Part Number 803081704-1 DL20L1-03 Application XCMG Wheel Loader Hydraulic System Pressure Rating 35 MPA (Áp suất hoạt động tối đa) Khả năng dòng chảy 40 L/phút (Tốc độ dòng danh nghĩa) Nhiệt độ hoạt động -20??C đến +80??C Spool Configuration 4-Way/3-Position Actuation Type Hydraulic Pilot Control Port Size 3/4" Npt (Tiêu chuẩn) Body Material Ductile Iron ASTM A536 Seal Material NBR (Nitrile...
-

Parameter Specification ?Brand XCMG ?Application Hydraulic system cooling for XCMG Vibratory Road Rollers ?Part Name Hydraulic Oil Cooler ?Model Compatibility XS/XE Series Vibratory Road Rollers (VÍ DỤ., XS203, XE215) ?Material Stainless steel core with aluminum fins ?Áp lực làm việc 1.6 MPA (Bình thường), Tối đa 5 MPA ?Phạm vi nhiệt độ -20??C đến +120??C ?Tốc độ dòng chảy 55-200 L/phút (Adaptable to roller...
-

Parameter Value Compatibility XCMG ZL50GN, ZL50G, LW300KN, LW700 Wheel Loaders Gearbox Type Planetary Gear System with Spiral Bevel Gear Drive Material High-Strength Alloy Steel Cast Housing Transmission Efficiency ??92% (Thiết kế giảm gấp đôi) Lubrication Centralized Pressure Lubrication System Operating Temperature -25??C đến +80??C Certification ISO9001 Quality System Package Wooden Case with Anti-Corrosion Treatment Lead Time 5-7...
-

Parameter Value Place of Origin Tianjin, China Compatibility XCMG GR135, GR165, GR180, GR215 Motor Graders Material High-Carbon Steel (XCMG chỉ định) Dimensions Custom-engineered per grader model specifications Hardness HRC 50-55 (Tiêu chuẩn công nghiệp) Package Wooden Case with Anti-Corrosion Treatment Certification ISO 9001, CE Marked MOQ 1 Piece Lead Time 3-5 Ngày (Tác phẩm cũ) Điều khoản thanh toán 30% TT Tiền gửi, Balance...
-

Parameter Specification Part Number HY-TTC60-CD-594K-768K-0000-000 Controller Type ECU Engine Control Unit Application Height Limit Switch System for Cranes Compatibility XCMG XR280DII & Similar Models Origin Tianjin, Bảo hành Trung Quốc 3 Tháng (Bảo hiểm cơ sở) Inspection Video Outgoing + Machinery Test Report Package Wooden Case (Bảo vệ tương đương IP67) Thời gian giao hàng 3-15 Ngày (Express có sẵn) Cân nặng 15 kg ??0.5%...
-

Parameter Specification Compatibility XE35, XE55, XE135, XE215, XE490 excavators Material Grade High-Strength Alloy Steel (Tiêu chuẩn XCMG) Áp lực làm việc 25-35 MPA (Tiêu chuẩn hệ thống thủy lực XCMG) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +120??C Surface Treatment Hard Chrome Plating (20-25??m dày) Seal Type Nitrile Rubber (Tiêu chuẩn), Viton tùy chọn? Chứng nhận ISO 6020-1, Gb/t 2889 Standards Warranty 3 tháng (Extendable through XCMG...
-

Số phần đặc tả tham số 803688413 Compatibility XCMG LW500F/LW500K/LW500KN/LW500KV/LW54GV/ZL50G/ZL50GN Condition 100% Mới (Tiêu chuẩn OEM) Bảo hành 3 Tháng + Lifetime Technical Support Certification Machinery Test Report Provided Packaging Wooden Case Export Packing Engine Power 162kW @ 2200rpm (Mỗi thông số kỹ thuật LW500FN) Operating Weight 16,900kg (Tài liệu tham khảo máy cơ sở) Thời gian dẫn đầu 3-5 Working Days Payment Terms 100% TT Before Shipment...
-

Ứng dụng đặc tả tham số XCMG LW300FN Số bộ tải bánh xe 803004125 / BZZ5-E500C Áp suất vận hành 16-20 MPA (Tiêu chuẩn công nghiệp cho các đơn vị lái xe tải) Dịch chuyển 500 CC/Rev (Bắt nguồn từ chỉ định mô hình BZZ5-E500C) Tốc độ dòng chảy tối đa 40-60 L/phút (Điển hình cho hệ thống thủy lực của bộ tải) Loại giao diện SAE-BSPP Cổng kết nối Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +85??C (Thông số kỹ thuật của nhà sản xuất) Cân nặng 18.5 kg...
-

Số phần đặc tả tham số 800339744 Mô hình ứng dụng XCMG LW300FN / Điều kiện bộ tải bánh xe LW300KN 100% Mới (Tiêu chuẩn OEM) Bảo hành 3 Thời gian giao hàng tháng ??5 Ngày làm việc moq 1 Đơn vị đóng gói vỏ gỗ xuất khẩu bao bì 40 kg ??1% Torque Converter Type 3-Element Design with Triple Shaft Structure Compatibility Planetary Power Shift Transmission System Design Features...
-

?Tham số ?Đặc điểm kỹ thuật ?Place of Origin China ?Bảo hành 3 Tháng ?MOQ 1 Cái ?Package Wooden Case ?Application XCMG Transmission ZL50G ?Chứng nhận ISO 16949, TUV/VCA được chứng nhận ?Compatible Models XCMG Trucks, Động cơ diesel (Fleetguard FF5052 Hệ thống tương thích) ?Filter Media Synthetic Fiber (Lọc hiệu quả cao) ?Phạm vi áp suất 50-150 Psi ?Hiệu quả lọc ??95% Tại 10 Micron
-

Component Type Spiral Bevel Gear Set (Ổ đĩa trục) OEM Compatibility XCMG ZL50G/LW300F/LW500F/Wheel Loaders Material Grade 20CrMnTi Alloy Steel (Được côi hóa thân) Độ cứng bề mặt HRC 58-62 (Độ cứng cốt lõi HRC 32-38) Module Range 12-18mm Tooth Accuracy DIN 6 Grade Max Torque Capacity 4,800 N??m Lubrication Requirement API GL-5 Gear Oil (SAE 85W-90) Quality Standard ISO 9001:2015 Certified Heat Treatment...
-

Số phần đặc tả tham số 275100167 / DA1170.3-7 Ứng dụng XCMG Trình tải bánh xe Hệ thống trục Axle Mô hình tương thích LW500K, ZL50G (Được xác nhận với thông số kỹ thuật chính thức của XCMG) Vật liệu 20 crmnti thép hợp kim (Tiêu chuẩn thiết bị hạng nặng XCMG) Điều trị nhiệt cacbonizing & Ủ (HRC 58-62 độ cứng) Lớp học chính xác về răng 12 (Đặc điểm kỹ thuật bánh răng góc xoắn ốc) Khả năng tải ??200KN??m (Yêu cầu Trình tải series XCMG LW)...