• XCMG QY50K Crane Parts | Các thành phần OEM chính hãng | Vận chuyển toàn cầu

    XCMG QY50K Crane Parts | Các thành phần OEM chính hãng | Vận chuyển toàn cầu

    Parameter Specification Compatible Models XCMG QY50K/QY50KA/QY50KC/XCT50 Truck Cranes Material Grade High-strength alloy steel (Sae 4340) Hydraulic System Compatibility ISO VG 46 hydraulic oil standard Temperature Range -40??C đến +120??C operational tolerance Surface Treatment Zinc-nickel electroplating (8-12??m) Dimensional Accuracy ISO 2768-m medium class tolerance Certifications CE Marking, ISO 9001:2015 Package Protection VCI anti-corrosion coating + hút ẩm

  • XCMG ZL50G ổ đĩa trục xoắn ốc 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Phần thay thế

    XCMG ZL50G ổ đĩa trục xoắn ốc 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Phần thay thế

    Số phần đặc tả tham số 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Drive System Material Alloy Steel with Carburizing Treatment (ISO 6336-5 Tiêu chuẩn) Weight 10kg ??0.5% (Bao bì vỏ gỗ) Chứng nhận ISO 9001, ISO 14001 Bảo hành 3 Tháng (Dịch vụ mở rộng có sẵn) Compatibility ZL50G/LW500F/LW500K Series Performance Designed for 170kN Breakout Force Loaders Surface Hardness 58-62 HRC (Trường hợp cứng lại)...

  • XCMG ZL50GN LOADER SOCKER SỐ TIỀN (Phần #252900306)

    XCMG ZL50GN LOADER SOCKER SỐ TIỀN (Phần #252900306)

    Parameter Detail Compatible Equipment XCMG ZL50G/ZL50GN Wheel Loader OEM Number 252900306 Component Type Hydraulic Shock Absorber Assembly Material Composition High-grade Steel Cylinder, Nitrile Rubber Seals Operating Pressure 16-20 Phạm vi nhiệt độ MPA -40??C đến +120??C Trọng lượng 8.7 kg ??0.2Kích thước kg ?102mm ?? 328mm Compliance Standard ISO 9001:2015, Gb/t 5333-2018 Bảo hành 3 Months Package Wooden Case with...

  • XCMG ZL50GN 5 Ton bánh xe tải với thùng 3m3 & 162Động cơ KW | Phụ tùng

    XCMG ZL50GN 5 Ton bánh xe tải với thùng 3m3 & 162Động cơ KW | Phụ tùng

    Model ZL50GN Rated Load 5000kg Bucket Capacity 3m3 (Xô đá tiêu chuẩn) Engine Model Shangchai SC11CB220G2B1 / Weichai WD10G220E23 Engine Power 162kW @ 2000rpm Operating Weight 17,500-18,000kg Transmission ZF Power-Shift (3 Chuyển tiếp/3 đảo ngược) Thời gian chu kỳ thủy lực ??10.5S (Tổng cộng) Tire Size 23.5-25-16PR Dimensions (L??W??H) 8225??3016??3515mm Warranty 3 Tháng (Các thành phần chính)

  • Hirschmann davs311 cảm biến lân cận cho cần cẩu & Máy móc xây dựng

    Hirschmann davs311 cảm biến lân cận cho cần cẩu & Máy móc xây dựng

    Specification Detail Product Name Inductive Proximity Sensor Model Series DAVS 300/1511, Davs 300/1512 Phạm vi phát hiện 15 mm (DAVS311) Operating Voltage 10-30V DC Output Type PNP Normally Open Protection Rating IP67 Temperature Range -25??C đến +85??C Connection Type M12 Connector Housing Material Stainless Steel Certification CE, RoHS MOQ 1 unit Lead Time 5 ngày làm việc

  • 800933786 XCMG LW200KV Trình tải bánh xe phụ tùng XCMG Booster Booster XCMG

    800933786 XCMG LW200KV Trình tải bánh xe phụ tùng XCMG Booster Booster XCMG

    Số phần 800933786 Ứng dụng XCMG LW200KV Trình tải bánh xe 100% Bảo hành chính hãng mới 3 Thời gian giao hàng tháng trong 3 Ngày đóng gói Trường hợp gỗ Trọng lượng 5kg Chứng nhận ISO9001 Hỗ trợ sau bán hàng Hỗ trợ kỹ thuật Video

  • Quạt làm mát động cơ XCMG cho bộ tải, Học sinh lớp, Máy đào

    Quạt làm mát động cơ XCMG cho bộ tải, Học sinh lớp, Máy đào

    ?Tham số ?Chi tiết ?Origin Jiangsu, Trung Quốc ?Bảo hành 3 Tháng ?Compatible Machinery Loaders, Học sinh lớp, Máy đào ?Part Name Engine Cooling Fan ?Tình trạng 100% Mới ?Material High-Strength Aluminum Alloy (Chống ăn mòn) ?Certifications Machinery Test Report Provided ?Quality Assurance Video Outgoing-Inspection Supported ?Thời gian giao hàng 3?C5 ngày ?MOQ 1 Cái ?Điều khoản thanh toán 100% T/t

  • Trình tải bánh xe xcmg phía trước & Trục sau assy 250301709 250301710 cho lw300f lw500f zl50g

    Trình tải bánh xe xcmg phía trước & Trục sau assy 250301709 250301710 cho lw300f lw500f zl50g

    Một phần số 250301709, 250301710 Ứng dụng XCMG LW300F/LW500F/ZL50G Bộ tải bánh xe phía trước & Điều kiện lắp ráp trục sau 100% Mới (Tiêu chuẩn OEM) Chứng nhận ISO9001 Trọng lượng 38kg (Bao bì vỏ gỗ) MOQ 1 Thời gian giao hàng mảnh 5 Bảo hành ngày làm việc 3 Tháng tương thích XCMG 30C/40-SERIES AXLES LOT

  • Các bộ phận máy đào của bộ điều khiển ECU cho XCMG XE215C XE215D XE250

    Các bộ phận máy đào của bộ điều khiển ECU cho XCMG XE215C XE215D XE250

    Parameter Specification Part Number XE215C, XE215D, XE250 Compatibility XCMG XE-Series Hydraulic Excavators Place of Origin Xuzhou, Jiangsu, Bảo hành Trung Quốc 3 Tháng (Phạm vi bảo hiểm cơ bản) Certification CE Compliance Operating Voltage 24V DC (ISO 16750-2 Tiêu chuẩn) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +85??C IP Rating IP67 (Chống bụi/nước) Communication Protocol CAN BUS J1939 Packaging Shockproof Wooden Case (38Kg tổng trọng lượng)

  • XCMG LW500FN Bộ tải bánh xe hành tinh bộ bánh răng 2907000056 | Phần thay thế OEM

    XCMG LW500FN Bộ tải bánh xe hành tinh bộ bánh răng 2907000056 | Phần thay thế OEM

    Số phần đặc tả tham số 2907000056 Khả năng tương thích XCMG LW500FN Bộ tải bánh xe Chất liệu hợp kim hợp kim (20Crmnti) Điều trị nhiệt cacbonizing & Làm dịu đi (Độ cứng bề mặt HRC 58-62) Mô -đun 8 mm (TỪ 780 Tiêu chuẩn) Góc áp lực 20?? Độ chính xác thiết bị ISO 1328 Lớp học 7 Bề mặt hoàn thiện mài & Mài giũa (Ra ?? 0.8??m) Khả năng tải ??300kN Static Radial Load Net Weight 38.5kg...

  • XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500 LOADER SERIES 803013061 GYG01-138D

    XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500 LOADER SERIES 803013061 GYG01-138D

    Parameter Specification Compatible Models ZL50G, ZL50ng, LW500K/KN/KL/F/KV, LW54GV Component Type Hydraulic Cylinder Assembly Working Pressure 18 MPA (Hệ thống tiêu chuẩn) Material Precision-forged alloy steel barrel Rod Diameter 80-100mm (Điển hình cho sê -ri ZL50) Stroke 600-850mm (Ứng dụng phụ thuộc) Seal Type Multi-lip polyurethane with dust wiper Mounting Style Double clevis end connections Surface Treatment Hard chrome-plated piston rod (30-40??m)...

  • XCMG A2B-Z CRANE HEAK | Xe tải OEM & Cảm biến xây dựng

    XCMG A2B-Z CRANE HEAK | Xe tải OEM & Cảm biến xây dựng

    Specification Detail Voltage Rating 24V DC ??10% Current Capacity 2A @ 24V DC Protection Class IP67 (Chống bụi/nước) Nhiệt độ hoạt động -30??C đến +80??C Housing Material Stainless Steel + ABS Composite Certification CE, ISO 13849-1 Mounting Type Bracket Mount with M12 Fixation Output Signal Digital NPN (Bình thường mở) Contact Type Gold-plated SPDT Contacts Wiring Connection 3-pin...