Showing 1393–1404 của 1895 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

Parameter Specification Compatible Models XCMG QY50K/QY50KA/QY50KC/XCT50 Truck Cranes Material Grade High-strength alloy steel (Sae 4340) Hydraulic System Compatibility ISO VG 46 hydraulic oil standard Temperature Range -40??C đến +120??C operational tolerance Surface Treatment Zinc-nickel electroplating (8-12??m) Dimensional Accuracy ISO 2768-m medium class tolerance Certifications CE Marking, ISO 9001:2015 Package Protection VCI anti-corrosion coating + hút ẩm
-

Số phần đặc tả tham số 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Drive System Material Alloy Steel with Carburizing Treatment (ISO 6336-5 Tiêu chuẩn) Weight 10kg ??0.5% (Bao bì vỏ gỗ) Chứng nhận ISO 9001, ISO 14001 Bảo hành 3 Tháng (Dịch vụ mở rộng có sẵn) Compatibility ZL50G/LW500F/LW500K Series Performance Designed for 170kN Breakout Force Loaders Surface Hardness 58-62 HRC (Trường hợp cứng lại)...
-

Parameter Detail Compatible Equipment XCMG ZL50G/ZL50GN Wheel Loader OEM Number 252900306 Component Type Hydraulic Shock Absorber Assembly Material Composition High-grade Steel Cylinder, Nitrile Rubber Seals Operating Pressure 16-20 Phạm vi nhiệt độ MPA -40??C đến +120??C Trọng lượng 8.7 kg ??0.2Kích thước kg ?102mm ?? 328mm Compliance Standard ISO 9001:2015, Gb/t 5333-2018 Bảo hành 3 Months Package Wooden Case with...
-

Model ZL50GN Rated Load 5000kg Bucket Capacity 3m3 (Xô đá tiêu chuẩn) Engine Model Shangchai SC11CB220G2B1 / Weichai WD10G220E23 Engine Power 162kW @ 2000rpm Operating Weight 17,500-18,000kg Transmission ZF Power-Shift (3 Chuyển tiếp/3 đảo ngược) Thời gian chu kỳ thủy lực ??10.5S (Tổng cộng) Tire Size 23.5-25-16PR Dimensions (L??W??H) 8225??3016??3515mm Warranty 3 Tháng (Các thành phần chính)
-

Specification Detail Product Name Inductive Proximity Sensor Model Series DAVS 300/1511, Davs 300/1512 Phạm vi phát hiện 15 mm (DAVS311) Operating Voltage 10-30V DC Output Type PNP Normally Open Protection Rating IP67 Temperature Range -25??C đến +85??C Connection Type M12 Connector Housing Material Stainless Steel Certification CE, RoHS MOQ 1 unit Lead Time 5 ngày làm việc
-

Số phần 800933786 Ứng dụng XCMG LW200KV Trình tải bánh xe 100% Bảo hành chính hãng mới 3 Thời gian giao hàng tháng trong 3 Ngày đóng gói Trường hợp gỗ Trọng lượng 5kg Chứng nhận ISO9001 Hỗ trợ sau bán hàng Hỗ trợ kỹ thuật Video
-

?Tham số ?Chi tiết ?Origin Jiangsu, Trung Quốc ?Bảo hành 3 Tháng ?Compatible Machinery Loaders, Học sinh lớp, Máy đào ?Part Name Engine Cooling Fan ?Tình trạng 100% Mới ?Material High-Strength Aluminum Alloy (Chống ăn mòn) ?Certifications Machinery Test Report Provided ?Quality Assurance Video Outgoing-Inspection Supported ?Thời gian giao hàng 3?C5 ngày ?MOQ 1 Cái ?Điều khoản thanh toán 100% T/t
-

Một phần số 250301709, 250301710 Ứng dụng XCMG LW300F/LW500F/ZL50G Bộ tải bánh xe phía trước & Điều kiện lắp ráp trục sau 100% Mới (Tiêu chuẩn OEM) Chứng nhận ISO9001 Trọng lượng 38kg (Bao bì vỏ gỗ) MOQ 1 Thời gian giao hàng mảnh 5 Bảo hành ngày làm việc 3 Tháng tương thích XCMG 30C/40-SERIES AXLES LOT
-

Parameter Specification Part Number XE215C, XE215D, XE250 Compatibility XCMG XE-Series Hydraulic Excavators Place of Origin Xuzhou, Jiangsu, Bảo hành Trung Quốc 3 Tháng (Phạm vi bảo hiểm cơ bản) Certification CE Compliance Operating Voltage 24V DC (ISO 16750-2 Tiêu chuẩn) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +85??C IP Rating IP67 (Chống bụi/nước) Communication Protocol CAN BUS J1939 Packaging Shockproof Wooden Case (38Kg tổng trọng lượng)
-

Số phần đặc tả tham số 2907000056 Khả năng tương thích XCMG LW500FN Bộ tải bánh xe Chất liệu hợp kim hợp kim (20Crmnti) Điều trị nhiệt cacbonizing & Làm dịu đi (Độ cứng bề mặt HRC 58-62) Mô -đun 8 mm (TỪ 780 Tiêu chuẩn) Góc áp lực 20?? Độ chính xác thiết bị ISO 1328 Lớp học 7 Bề mặt hoàn thiện mài & Mài giũa (Ra ?? 0.8??m) Khả năng tải ??300kN Static Radial Load Net Weight 38.5kg...
-

Parameter Specification Compatible Models ZL50G, ZL50ng, LW500K/KN/KL/F/KV, LW54GV Component Type Hydraulic Cylinder Assembly Working Pressure 18 MPA (Hệ thống tiêu chuẩn) Material Precision-forged alloy steel barrel Rod Diameter 80-100mm (Điển hình cho sê -ri ZL50) Stroke 600-850mm (Ứng dụng phụ thuộc) Seal Type Multi-lip polyurethane with dust wiper Mounting Style Double clevis end connections Surface Treatment Hard chrome-plated piston rod (30-40??m)...
-

Specification Detail Voltage Rating 24V DC ??10% Current Capacity 2A @ 24V DC Protection Class IP67 (Chống bụi/nước) Nhiệt độ hoạt động -30??C đến +80??C Housing Material Stainless Steel + ABS Composite Certification CE, ISO 13849-1 Mounting Type Bracket Mount with M12 Fixation Output Signal Digital NPN (Bình thường mở) Contact Type Gold-plated SPDT Contacts Wiring Connection 3-pin...