• Bosch Rexroth A20VLO520LRD3N Bơm thủy lực LRD với động cơ bánh răng

    Bosch Rexroth A20VLO520LRD3N Bơm thủy lực LRD với động cơ bánh răng

    Thông số kỹ thuật dịch chuyển 520 CM³/Rev Áp lực danh nghĩa 250 Bar Peak Pressure 315 Bar Control Mode LRD (Kiểm soát điện với mức cắt áp lực) Motor Type Swashplate axial piston pump + Gear motor Max Flow Rate 2500 vòng / phút (Tốc độ lái xe) Quyền lực 90 kW Weight 100 Kích thước kg (L × w × h) 20×30×60 cm Connection Size Standard SAE flanges Application Loaders, Construction...

  • Động cơ piston trục thủy lực AA6VM160HD2 | Máy bơm thay thế | OEM

    Động cơ piston trục thủy lực AA6VM160HD2 | Máy bơm thay thế | OEM

    Parameter Detail Model AA6VM160HD2 Displacement 107 cm³/rev Operating Pressure 400 thanh (Danh nghĩa), 450 thanh (Tối đa) Tốc độ dòng chảy tối đa 156 L/phút (Tiêu chuẩn) Motor Type Variable Displacement Axial Piston Weight 60 kg Connection Size Metric port (Tiêu chuẩn) Control Options Optional flushing valve, counterbalance valve Application Hydraulic systems for construction, Khai thác, industrial machinery Brand OEM-Compatible (Rexroth Tiêu chuẩn tương đương)...

  • Linde HPR105D Bơm piston thủy lực cho hệ thống thủy lực máy xúc

    Linde HPR105D Bơm piston thủy lực cho hệ thống thủy lực máy xúc

    Parameter Specification Model HPR105D Displacement 105 cm³/rev Operating Pressure 350 thanh (SPU Silencer tích hợp) Pump Type Axial Piston Pump with SPU technology Flow Pulsation Reduction Up to 70% Cân nặng 68 kg Connection Size SAE 1-1/4" (Tiêu chuẩn) Phạm vi độ nhớt dầu 16-39 CST (Isos vg 46 khuyến khích) Yêu cầu lọc 10 μm Tuyệt đối (B₅≥200) Pressure Standard ISO 4401...

  • Sauer JRR045 Bơm piston thủy lực cho máy xúc lật Komatsu PC (Hệ thống mạch kín)

    Sauer JRR045 Bơm piston thủy lực cho máy xúc lật Komatsu PC (Hệ thống mạch kín)

    Parameter Specification Brand SAUER DANFOSS Model JRR045 Displacement 16 cm³ Pump Type Closed Circuit Axial Piston Pump Compatible Models Komatsu PC50/60/100/120/150/200/220/300/400(-1/2/3/4/5/6/7)/650 Operating Pressure Standard 250-350 thanh (Ngành công nghiệp điển hình) Cân nặng 45 kg Connection Size SAE Standard Flange Hydraulic Fluid Viscosity 16-36 mm²/s Temperature Range -20°C to +105°C Control Type Pressure Compensated (Cấu hình tiêu chuẩn) Chứng nhận ISO 9001...

  • Sauer Danfoss 51V160 Động cơ bơm piston trục | 160Chuyển vị biến CC

    Sauer Danfoss 51V160 Động cơ bơm piston trục | 160Chuyển vị biến CC

    Parameter Specification Model 51V160 Series 51V Series Displacement 160.9 CM³ (Tối đa) / 32.2 CM³ (Tối thiểu) Tốc độ dòng chảy tối đa 515 L/min Pressure Rating 420 thanh (Liên tục) Rotation Bidirectional Shaft Type Splined Shaft Weight 56 Kích thước kg (L × w × h) Khoảng. 30×30×30 cm Mounting Any position Warranty 6 Tháng

  • Sauer Danfoss H1B Series Bent Bent Axis biến động lực thủy lực (H1B060/H1B210/H1B250)

    Sauer Danfoss H1B Series Bent Bent Axis biến động lực thủy lực (H1B060/H1B210/H1B250)

    Parameter Specification Displacement Range 60-250 cm³/rev (H1B060:60cc, H1B210:210cc, H1B250:250cc) Áp suất tối đa 450 thanh (6,527 psi) continuous Speed Range 0-3,800 vòng / phút (H1B060), 0-2,800 vòng / phút (H1B250) Mô -men xoắn liên tục 583-2,330 Nm (H1B060:583NM@450bar) Peak Torque Up to 3,400 Nm (H1B250) Control Type Hydraulic servo control with integrated flushing valve Mounting Flange SAE C/DIN/ISO 3019 standard Case Drain Integrated case...

  • Rexroth A4VG180HDMT1 Bơm piston chuyển vị biến đổi

    Rexroth A4VG180HDMT1 Bơm piston chuyển vị biến đổi

    Parameter Specification Model A4VG180HDMT1 Displacement 180 cm³ Max Flow Rate 450 L/min @ 2500 rpm Power Rating 300 kW Weight 101 kg Maximum Speed 2500 rpm Charge Pump Displacement 39.8 cm³ @ 20 bar Limiting Speed 2900 rpm Motor Type Variable displacement piston pump Warranty 6 Months Stock Status In Stock Delivery Time 1-15 Ngày

  • A11VLO190 & A4VG40EP Bơm biến đổi trục thủy lực với van điều khiển

    A11VLO190 & A4VG40EP Bơm biến đổi trục thủy lực với van điều khiển

    Parameter Specification Pump Type Axial Piston Variable Displacement Displacement (A11VLO190) 190 cc/rev Displacement (A4VG40EP) 40 cc/rev Maximum Pressure 350-400 bar Control Type Electro-Proportional (EP) ...

  • A4VG Series EP điều khiển máy bơm piston thủy lực

    A4VG Series EP điều khiển máy bơm piston thủy lực

    Parameter Specification Model A4VG110EP Displacement 110 CC/Rev (có thể điều chỉnh qua góc swashplate) Áp lực hoạt động 400 thanh (liên tục), 450 thanh (đỉnh cao) Control Type Electric Proportional (EP) with servo feedback Max Flow Rate 2500 L/phút (phụ thuộc vào tốc độ ổ đĩa) Xếp hạng sức mạnh 90 KW (Tại 2300 vòng / phút) Fluid Compatibility Mineral-based HLP oil (Isos vg 46/68 khuyến khích) Filtration Requirement NAS...

  • Rexroth A20VO Series Biến bộ biến đổi thủy lực (A20VO60, 95, 190, 260, 520)

    Rexroth A20VO Series Biến bộ biến đổi thủy lực (A20VO60, 95, 190, 260, 520)

    Parameter Specification Pump Type Axial Piston Variable Displacement (Thiết kế swashplate) Phạm vi dịch chuyển 60-520 cm³/rev (Có thể chọn qua các mô hình A20VO60/95/190/260/520) Áp lực danh nghĩa 250 thanh (350 đỉnh thanh cho các mô hình cụ thể) Áp suất đỉnh 315-400 thanh (Phụ thuộc vào mô hình) Control Options Pressure Compensation, Tải cảm biến, Constant Power Control Rotation Speed Up to 2,500 vòng / phút (Phụ thuộc vào mô hình và cấu hình) Fluid Type...

  • Bosch Rexroth A4VSO250 Bơm chuyển vị biến đổi thủy lực với DR/DRG/DFR/DP/LR2G

    Bosch Rexroth A4VSO250 Bơm chuyển vị biến đổi thủy lực với DR/DRG/DFR/DP/LR2G

    Parameter Details ​Model A4VSO250DR/DRG/DFR/DP/LR2G 3 ​Displacement 250 cm³/rev (Tối đa hình học) ​Nominal Pressure 350 thanh (35 MPA) , Áp suất đỉnh: 400-450 thanh 4 ​Control Methods DR (Kiểm soát áp lực), DFR (Kiểm soát áp suất/dòng chảy), DP (Kiểm soát áp suất song song), Lr2g (Kiểm soát điện) 3 ​Structure Design Swashplate axial piston pump for open-circuit systems 4 ​Max Flow Rate 275 L/phút (Tại 3050...

  • Bơm piston trục thủy lực áp suất cao | Sê -ri K3VG (K3VG63-12NR-10L3)

    Bơm piston trục thủy lực áp suất cao | Sê -ri K3VG (K3VG63-12NR-10L3)

    Parameter Specification Model K3VG63-12NR-10L3 Series K3VG (K3VG63, K3VG112, K3VG180, K3VG280) Dịch chuyển 250 cm³/rev Max. Áp lực hoạt động 35 MPA (350 thanh) Tối đa. Tốc độ dòng chảy 2500 L/min Power 90 kW Connection Size SAE 12-port flange (tiêu chuẩn) Cân nặng 75 kg Control Type Open circuit, pressure-compensated variable displacement Warranty 6 months Certification ISO 9001, CE