• Thiết bị máy lọc bộ lọc dầu gỉ bằng thép không gỉ Thiết bị máy móc thủy lực

    Thiết bị máy lọc bộ lọc dầu gỉ bằng thép không gỉ Thiết bị máy móc thủy lực

    Parameter Value Material 304/316 Stainless Steel Filtration Rating 10 μm (Tuyệt đối) Áp suất hoạt động tối đa 30 MPa Temperature Range -10°C to 150°C Port Size 1/4" NPT Connection Type Threaded (BSPP/NPT) Chứng nhận ISO 9001, CE, API 7K Application Hydraulic Systems, Máy móc xây dựng, Industrial Equipment Warranty 6 MOQ tháng 1 Cái

  • Bộ lọc nước máy đào diesel phụ kiện máy đào 21W-04-41480 PC78-6 Lắp ráp bộ lọc dầu-phân tách dầu

    Bộ lọc nước máy đào diesel phụ kiện máy đào 21W-04-41480 PC78-6 Lắp ráp bộ lọc dầu-phân tách dầu

    Parameter Detail Part Number 21W-04-41480 Compatibility Caterpillar PC78-6 Excavator Models Brand Name OEM Place of Origin Hebei, China Port Size 1/4 Inch Structure Open Cartridge Design Motor Type Piston Pump Component Pressure Rating Standard Hydraulic Systems (10-50PA) Bảo hành 6 MOQ tháng 1 Thời gian giao hàng mảnh 1-15 Days After Payment Certification ISO 9001, CE Application Hydraulic...

  • Bộ tích lũy thủy lực bàng quang 0,63-80L | Bơm piston tương thích | Được chứng nhận ISO

    Bộ tích lũy thủy lực bàng quang 0,63-80L | Bơm piston tương thích | Được chứng nhận ISO

    Parameter Specification Nominal Capacity Range 0.63L, 1.6L, 2.5L, 4L, 6.3L, 10L, 16L, 20L, 25L, 40L, 80L Maximum Pressure 20-31.5 MPA (2900-4568 Psi) Gas Pre-charge Nitrogen (90% áp suất hệ thống tối thiểu) Flow Rate Up to 38 L/s (10 GPM) Operating Temp -10°C to +70°C (14° F đến 158 ° F.) SEAL Vật liệu cao su nitrile (Tiêu chuẩn), Fluorocarbon Optional Body Material...

  • Lắp ráp bơm dầu động cơ hiệu suất cao với thiết kế piston - Các bộ phận thay thế OEM

    Lắp ráp bơm dầu động cơ hiệu suất cao với thiết kế piston - Các bộ phận thay thế OEM

    Parameter Specification Pump Type Piston Pump Assembly Pressure Rating 300 KPA (43.5 Psi) Flow Rate Up to 80 L/phút (21.1 GPM) Tại 3000 RPM Material Cast Iron Housing, Hardened Steel Gears Compatibility OE Standard for Hydraulic Systems Weight 2.6 kg (5.7 lbs) Bảo hành 6 Chứng nhận tháng ISO 9001, TỪ 51524 Thời gian giao hàng 1-15 Ngày

  • OEM Universal Crucavator Control Control Ole

    OEM Universal Crucavator Control Control Ole

    Parameter Detail Material High-Strength Alloy Steel (Được xử lý nhiệt) Compatibility Caterpillar, Komatsu, Hitachi, Volvo, vân vân. Pump Integration Standard Piston Pump System Pressure Rating 220-350 Thanh (Phụ thuộc vào mô hình) Dimensions Customizable per OEM Specifications Sealing Technology Bi-Metal Floating Oil Seals Certification ISO 9001 Certified Manufacturing Stock Status Ready-to-Ship (Mạng lưới kho toàn cầu)

  • Máy bơm chuyển dầu bánh răng mini áp suất cao | Đơn vị năng lượng thủy lực

    Máy bơm chuyển dầu bánh răng mini áp suất cao | Đơn vị năng lượng thủy lực

    Parameter Details Brand Name OEM Place of Origin Hebei, China Weight 2.6 kg Pump Type Internal Gear Pump Pressure Rating Up to 7 Thanh (Tiêu chuẩn) Tốc độ dòng chảy tối đa 80-1000 ml/min Power Supply DC24V (Động cơ không chổi than) Material 316L Stainless Steel Housing, PEEK Gears Port Size 1/4" NPT Operating Temp -10°C to 100°C Certifications ISO 9001:2008 Application...

  • Áp lực xe tải tùy chỉnh & Cảm biến tốc độ | Cảm biến tăng cường thủy lực OEM

    Áp lực xe tải tùy chỉnh & Cảm biến tốc độ | Cảm biến tăng cường thủy lực OEM

    Parameter Specification Brand Name OEM Compatible (Sản xuất có trụ sở tại Hebei) Phạm vi đo lường 0-300 thanh (Có thể tùy chỉnh) Accuracy ±0.5% FSO (Đầu ra quy mô đầy đủ) Output Signal 4-20mA / 0-5Trong DC (Có thể lựa chọn) Operating Temperature -40°C to +125°C Pressure Standard ISO 4017/4762 Compliance Electrical Protection IP67 Rated Response Time ≤2ms Interface 1/4" Npt / Chủ đề G1/4 (Không bắt buộc) Bảo hành 6 Tháng (Extendable to...

  • 12V OEM khởi động động cơ cho các bộ phận động cơ & Thiết bị thủy lực

    12V OEM khởi động động cơ cho các bộ phận động cơ & Thiết bị thủy lực

    Parameter Specification Voltage 12V DC Power Output 1.8 KW (Liên tục) Rotation Direction Clockwise (Tiêu chuẩn) Gắn mô -men xoắn 10-15 Nm (SAE J180) Operating Temperature -30°C to +85°C Weight 4.2 kg ±5% Pinion Teeth 9T (TỪ 3126 Tiêu chuẩn) Compatibility Gasoline/Diesel Engines ≤3.0L IP Rating IP54 (Bụi/nước được bảo vệ) Chứng nhận ISO 9001, CE, RoHS Dimensions (L × w × h) 220× 150 × 150 mm

  • Máy phát điện máy xúc tấn công Carter 4M40 (OEM, Hiệu quả cao, 6-Bảo hành tháng)

    Máy phát điện máy xúc tấn công Carter 4M40 (OEM, Hiệu quả cao, 6-Bảo hành tháng)

    Attribute Description Product Title Carter 4M40 Excavator Generator 35A Alternator (OEM, Hiệu quả cao) Certification Standard-compliant (ISO 8528-5:2013 cho bộ máy phát) Displacement Optimized for 4M40 engine specifications Power Output 35A alternator capacity (Đã xác minh theo tiêu chuẩn SAE J180) Warranty 6-month manufacturer warranty Compatibility Designed specifically for Mitsubishi 4M40-equipped excavators Manufacturer Specifications According to Mitsubishi Fuso Technical Manual...

  • Bộ tăng áp OEM cho động cơ diesel & Máy đào

    Bộ tăng áp OEM cho động cơ diesel & Máy đào

    Parameter Specification Compatibility Cummins QSK60, QST30; Caterpillar C9-C18 Max Speed 65,000 Vòng / phút (Thiết kế mang tạp chí) Pressure Ratio Up to 4:1 (Thiết kế máy nén tối ưu) Material Aluminum Compressor Housing; Nickel-alloy Turbine Wheel Dimensions 280mm x 200mm x 180mm (Đồ đới công nghiệp tiêu chuẩn) Operating Temp -40°C to 900°C (Hải cẩu nhiệt độ cao) Chứng nhận ISO 9001, Cấp 4 Final Emissions Compliance Interface...

  • Rexroth A6VE Động cơ thủy lực biến đổi biến đổi A6VE28HZ1/63W-VAL020B

    Rexroth A6VE Động cơ thủy lực biến đổi biến đổi A6VE28HZ1/63W-VAL020B

    Parameter Value Model A6VE28HZ1/63W-VAL020B Displacement (VG Max) 28.1 cm³ Nominal Pressure 400 thanh (40 MPA) Áp suất đỉnh 450 thanh (45 MPA) Mô -men xoắn tối đa 179 Nm (Tại 400 thanh) Tốc độ tối đa (VG Max) 5550 Trọng lượng RPM 16 kg Control Type Hydraulic displacement adjustment (Biến) Application Closed/open-loop systems, di động & industrial machinery Dimensions (L × w × h) Compact flange design...

  • OEM HMF75 Piston Hydraulic Motor - 75CM³, 500thanh, 152.8KW, 2500vòng / phút

    OEM HMF75 Piston Hydraulic Motor - 75CM³, 500thanh, 152.8KW, 2500vòng / phút

    Parameter Specification Motor Type Axial Piston Motor Displacement 75 CM³/Rev áp suất tối đa 500 bar Power Output 152.8 kw @ 2500 rpm Speed Range 500-2500 tốc độ dòng RPM 2500 L/phút (Tối đa) Loại trục 1-1/4" SAE A 2-key Port Connection SAE Flange 6000 PSI Operating Temperature -20°C to 80°C Hydraulic Fluid ISO VG 46 Efficiency ≥92% (cơ học)...