• XCMG QY25K Crane đối trọng Pat*801500621 Phần dự phòng

    XCMG QY25K Crane đối trọng Pat*801500621 Phần dự phòng

    Parameter Value Place of Origin Xuzhou, China Warranty 3 months Certification XCMG OEM Certified, ISO9001, CE Material High-grade cast steel Application XCMG QY25K/QY25K-II Truck Crane MOQ 1 piece Packing Wooden Case (Tiêu chuẩn xuất khẩu) Net Weight 12 kg Condition 100% New (Nhà máy ban đầu) Compatibility QY25K, Các mô hình QY25K5-II

  • Bộ phận xây dựng Bộ phận XCMG Tay lót ống trục chính hãng 252112094 Z5GN.8-3

    Bộ phận xây dựng Bộ phận XCMG Tay lót ống trục chính hãng 252112094 Z5GN.8-3

    Parameter Value Part Number 252112094 Z5GN.8-3 Application XCMG Road Roller, Học sinh, Paver Systems Material High-grade alloy steel with anti-corrosion coating Dimensions ?ID 45mm ?? ?58mm từ ?? 80mm length Warranty 3 months MOQ 1 pc Delivery 3 working days (tiêu chuẩn) Chứng nhận ISO 9001, XCMG OEM compliance Compatibility XMR403/XP265S/XS203/XS222 road machinery models Surface Hardness HRC 58-62...

  • Bảng điều khiển máy xúc XCMG 819909116 cho EX135B/150D/200C/215/225/225

    Bảng điều khiển máy xúc XCMG 819909116 cho EX135B/150D/200C/215/225/225

    Parameter Value Part Number 819909116 Compatibility XCMG EX135B, EX150D, EX200C, EX215, EX225, EX235 Warranty 3 months Packaging Wooden Case (5kg) Thời gian giao hàng ??10 days Certification Machinery Test Report (Không được cung cấp) Quality Assurance 100% New, Nhà máy cung cấp trực tiếp

  • XCMG 50-tấn cần cẩu an toàn ban đầu | Phần dự phòng không. 0000000

    XCMG 50-tấn cần cẩu an toàn ban đầu | Phần dự phòng không. 0000000

    Parameter Detail Origin Xuzhou, China Warranty 3 months (Bảo hiểm OEM tiêu chuẩn) Compatibility XCMG QY50K / QY50KA Crane Series Pressure Range 25-32 MPa (Nhà máy hiệu chỉnh) Material Grade ASTM A182 F6a Duplex Steel Certification ISO 9001:2015 Net Weight 10kg ??5% (Bao bì vỏ gỗ) Lead Time 5 business days (Tác phẩm cũ)

  • XCMG QY25K/QY50K/QY70K SLIRE SLIDER PARDE - Thành phần thay thế OEM

    XCMG QY25K/QY50K/QY70K SLIRE SLIDER PARDE - Thành phần thay thế OEM

    Parameter Detail Product Name XCMG Crane Slider Assembly Compatible Models QY25K, QY50K, QY70K Truck Cranes Part Number 803000738 (Tài liệu tham khảo từ các kênh chính thức) Material Composition High-grade alloy steel with chromium plating Warranty 3 months (có thể mở rộng thông qua các hợp đồng dịch vụ) Certification XCMG Genuine Parts Certification Load Capacity Max 50kN dynamic loading (Per XCMG Kỹ thuật thông số kỹ thuật) Surface Treatment Precision...

  • Bộ dụng cụ lái xe tải XCMG ZL50G Trình tải bánh xe 860134961 860151830 860118166

    Bộ dụng cụ lái xe tải XCMG ZL50G Trình tải bánh xe 860134961 860151830 860118166

    Parameter Specification Part Numbers 860134961 / 860151830 / 860118166 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Steering System Material Nitrile Rubber (NBR) & Polyurethane (Pu) Operating Pressure 16-21 MPa (Hệ thống thủy lực tiêu chuẩn) Temperature Range -40??C đến +100??C Compatibility XCMG ZL50G/GLG/ZL50GN Loaders Warranty 3 Months Quality Guarantee Certification XCMG Genuine Spare Parts Certification Packing Wooden Case with Anti-corrosion...

  • XCMG ZL50GN/ZL50G Tấm ma sát lái xe phản hồi-1ST 250200527 ZL40A.30.5.1

    XCMG ZL50GN/ZL50G Tấm ma sát lái xe phản hồi-1ST 250200527 ZL40A.30.5.1

    Parameter Specification OEM Number 250200527 / ZL40A.30.5.1 Compatible Models XCMG ZL50GN, ZL50G, ZL40A Loaders Material Composition Sintered Metal Friction Surface with Steel Core Plate Thickness Standard 6.8mm ??0.1mm (Điều kiện mới) Installation Position Transmission Reverse-1st Gear Assembly Torque Capacity ??380 n??m @ 2200 rpm Operating Temperature -30??C đến 300??C Friction Coefficient 0.12-0.15 (Tình trạng khô) Surface Hardness...

  • XCMG NXG5650DT Công cụ kết hợp xe tải khai thác NXG38TFW111-20100-0

    XCMG NXG5650DT Công cụ kết hợp xe tải khai thác NXG38TFW111-20100-0

    Part Number NXG38TFW111-20100-0 Application XCMG NXG5650DT Mining Truck Condition 100% New Warranty 1 Year Place of Origin Jiangsu, China Package Carton or Wooden Case Delivery Time 3-5 Days Weight 5kg MOQ 1 Piece Quality Certification Machinery Test Report Provided Inspection Video Outgoing-Inspection Provided

  • XCMG XD102 10T Double Drum Road Roller Parts | Thành phần OEM

    XCMG XD102 10T Double Drum Road Roller Parts | Thành phần OEM

    ?Tham số ?Đặc điểm kỹ thuật ?Model XD102 ?Type Double Drum Vibratory Road Roller Spare Parts ?Operating Weight 10 MT ?Engine Model BF4M2012 ?Warranty 3 Months ?MOQ 1 Piece ?Delivery Time 3-7 Days ?OEM Availability Supported ?Báo cáo kiểm tra máy móc được cung cấp ?Place of Origin Tianjin, Trung Quốc

  • XCMG ZL50G LOADER ALUMINUM DẦU/Nước tản nhiệt - Phần# 800153256, 800358578, XGSX01-157-04

    XCMG ZL50G LOADER ALUMINUM DẦU/Nước tản nhiệt - Phần# 800153256, 800358578, XGSX01-157-04

    Part Numbers 800153256, 800358578, XGSX01-157-04 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Material Aluminum Core with Plastic Tank Dimensions Not specified in official sources Weight 10 kg (Bao bì vỏ gỗ) Warranty 3 months MOQ 1 piece Delivery Time Within 5 working days

  • Trình chuyển đổi mô -men xoắn ZL30G ZL50G XCMG cho Trình tải bánh xe 800359990xG4200173

    Trình chuyển đổi mô -men xoắn ZL30G ZL50G XCMG cho Trình tải bánh xe 800359990xG4200173

    Parameter Value Part Number 800359990XG4200173 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Compatibility Road Construction Machinery Weight 60kg (Bao bì vỏ gỗ) Thời gian giao hàng ??5 days MOQ 1 unit Warranty 3 months (phụ tùng hỗ trợ sau chiến binh) Operating Temperature 80-95??C (Phạm vi bình thường)

  • Bộ tải bánh xe máy nén khí Bộ phận 860109722 D30-3509100 cho XCMG LW900 LW1000 LW1200

    Bộ tải bánh xe máy nén khí Bộ phận 860109722 D30-3509100 cho XCMG LW900 LW1000 LW1200

    Parameter Value ?Part Number D30-3509100 ?OEM Compatibility XCMG LW900, Wist1000, Bộ tải bánh xe LW1200 ?Application Engine Air Supply System ?Condition 100% New (Tiêu chuẩn OEM) ?Warranty 1 Year (Bao gồm hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến) ?Certification Machinery Test Report Provided ?Package Carton or Wooden Case (Có thể tùy chỉnh cho các đơn đặt hàng số lượng lớn) ?Delivery Time 5-7 Days (Không bao gồm giải phóng mặt bằng hải quan) ?MOQ 1 Piece ?Place...