• XCMG ZL50G LW500 Bộ phận Bộ tải máy nén khí 860109722 D30-3509100

    XCMG ZL50G LW500 Bộ phận Bộ tải máy nén khí 860109722 D30-3509100

    Số phần 860109722 / D30-3509100 Application XCMG ZL50G, LW500 Wheel Loaders Type Reciprocating Air Compressor Working Pressure 12 thanh (174 psi)* Dịch chuyển 350 L/phút (12.36 CFM)* Tiêu thụ năng lượng 2.2 kW* Rotation Speed 2800 RPM* Connection Size 1/2" NPT* Weight 5 kg (11 lbs) Lubrication SAE 30 Oil* Operating Temperature -20??C đến 80??C (-4??F đến 176??F)*...

  • Các bộ phận tải cuối xcmg 275100137 DA1170.1-14

    Các bộ phận tải cuối xcmg 275100137 DA1170.1-14

    Parameter Details Material High-grade cast steel Application XCMG ZL50GN Wheel Loader Certifications CE, ISO 9001 Place of Origin Tianjin, Bảo hành Trung Quốc 1 Year Package Carton/Wooden Case Delivery Time 3-5 Days MOQ 1 Piece Testing Documentation Machinery Test Report Quality Assurance Video Outgoing-Inspection

  • XCMG Van chọn chính hãng 803004045 SF8 | Tương thích với ZL50G, Bộ tải bánh xe LW500K

    XCMG Van chọn chính hãng 803004045 SF8 | Tương thích với ZL50G, Bộ tải bánh xe LW500K

    Parameter Detail OEM Part Number 803004045 SF8 Material Cast steel body with hardened spool Operating Pressure 18-22 MPA (2610-3190 Psi) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến 120??C (-40??F đến 248??F) Cân nặng 3.8 kg (8.37 lbs) Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Certification ISO 9001:2015, XCMG Factory Standard Warranty 3 months Package Conventional export packaging with rust inhibitor Delivery Time 3-5...

  • Van phân tách nước-nước chính hãng XCMG cho bộ tải LW500K/ZL50G | 803004037 SH380A-3511010

    Van phân tách nước-nước chính hãng XCMG cho bộ tải LW500K/ZL50G | 803004037 SH380A-3511010

    Số phần giá trị tham số 803004037 SH380A-3511010 Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV Loaders Material High-strength alloy steel (được xác nhận thông qua thông số kỹ thuật xô tải XCMG) Bảo hành 1 Year with online technical support Certification Machinery Test Report Provided MOQ 1 Piece Packaging Carton Case with shockproof foam Lead Time 3-5 ngày làm việc (giao hàng nhanh được xác nhận)

  • Bảng điều khiển cho phụ tùng máy xúc 230 819909116 cho xcmg

    Bảng điều khiển cho phụ tùng máy xúc 230 819909116 cho xcmg

    Số phần đặc tả tham số 819909116 Compatibility XCMG Excavators 135B/150D/200C/215/225/235 Voltage 24V DC (Tiêu chuẩn cho máy xúc thủy lực XCMG) Input/Output Ports CAN-BUS interface, 12-đầu nối pin (Phù hợp với sê -ri XCMG XE) Xếp hạng bảo vệ IP65 (Điện trở bụi/nước trên mỗi tiêu chuẩn điện XCMG) Cân nặng 5 kg Certification CE, ISO 3456 (Tuân thủ các giao thức chất lượng toàn cầu XCMG) Bảo hành 1 Năm

  • XCMG Truck Crane Extin | Phần số 3721115-116/a & 803700004

    XCMG Truck Crane Extin | Phần số 3721115-116/a & 803700004

    Parameter Specification OEM Part Numbers 3721115-116/A & 803700004 Điện áp 24V DC (Tiêu chuẩn cho cần cẩu xe tải XCMG) Material High-grade aluminum alloy housing Sound Level 118 DB ??5db @ 2m (Per XCMG Q/JZ J71-2020 Tiêu chuẩn) Hoạt động temp -40??C đến +85??C IP Rating IP67 waterproof Compatibility QY25K5, QY25K5-I, QY25K5-II series Certification CE, ISO 9001:2015

  • Bộ chuyển đổi mô-men xoắn XCMG YJ315-6 cho bộ tải ZL50G/LW500K

    Bộ chuyển đổi mô-men xoắn XCMG YJ315-6 cho bộ tải ZL50G/LW500K

    Số phần đặc tả tham số 860114861 / YJ315-6 Compatible Models ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Torque Capacity 315 N??m @ 2200 vòng / phút (Tham khảo: Thông số kỹ thuật chuyển đổi mô -men xoắn WL40GU) Material Cast iron housing with alloy steel impeller Weight 38.5 kg ??0.5% (Phạm vi chuyển đổi mô -men xoắn xcmg tiêu chuẩn) Áp lực hoạt động 1.2-1.6 MPA (mỗi tiêu chuẩn hệ thống thủy lực XCMG) Sealing Type Double-lip oil seals with PTFE...

  • XCMG ZL50GN Trình tải bánh xe phụ tùng 253004174 600K.4b.5

    XCMG ZL50GN Trình tải bánh xe phụ tùng 253004174 600K.4b.5

    Attribute Specification Part Number 253004174 600K.4B.5 Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN Loaders Material High-strength steel (Lớp phủ chống ăn mòn) Dimensions Custom-engineered for ZL50GN chassis (3016MM Chiều rộng tải) Weight 15kg (Bao bì vỏ gỗ) Certification XCMG Genuine Component Durability Structural reinforcement design for heavy-duty applications Warranty 3 tháng (Có thể mở rộng thông qua các gói dịch vụ) MOQ 1 unit Lead Time 24-hour dispatch (Điều khoản EXW)

  • Lắp ráp cụm công cụ máy xúc XCMG XP203 303 803546698 | Phần OEM

    Lắp ráp cụm công cụ máy xúc XCMG XP203 303 803546698 | Phần OEM

    Parameter Specification Part Number XP203 303 803546698 Application XCMG Excavator Place of Origin China Warranty 3 Thời gian giao hàng tháng trong 10 Days MOQ 1 Piece Packing Wooden Case Weight 5 kg Condition 100% New After Warranty Service Video Technical Support

  • XCMG ZL50KV/ZL50G/ZL50GN Trình tải kết nối phần 252910600

    XCMG ZL50KV/ZL50G/ZL50GN Trình tải kết nối phần 252910600

    Parameter Specification Compatible Models XCMG ZL50KV, ZL50G, ZL50GN Loaders Material Composition 42CrMo High-Strength Alloy Steel Heat Treatment Quenched & Nóng tính (Độ cứng bề mặt HRC 28-32) Load Capacity Max 1,850 kN Static Load Surface Treatment Shot Peening + Anti-Corrosion Coating Dimensional Standard ISO 10987-2:2018 Earthmoving Machinery Lubrication Requirement SAE 10W-30 (Trên mỗi hướng dẫn bảo trì XCMG) Quality Certification CE...

  • XCMG ZL50G/ZL50GN bộ tản nhiệt 800358395 | Bộ phận làm mát Dumper Loader

    XCMG ZL50G/ZL50GN bộ tản nhiệt 800358395 | Bộ phận làm mát Dumper Loader

    Parameter Detail Brand XCMG Part Number 800358395 Ứng dụng XCMG ZL50G, ZL50GN Dumper Loader Compatibility LW500, LW300, LW180, LW600, WZ30-25 Condition 100% New Warranty 1 Year Package Wooden Case Delivery Time 3?C5 Days MOQ 1 Piece Payment Terms 30% TT Tiền gửi

  • XCMG Nhà sản xuất chính thức Hỗ trợ phụ kiện Máy móc Xây dựng Bộ phận Hỗ trợ

    XCMG Nhà sản xuất chính thức Hỗ trợ phụ kiện Máy móc Xây dựng Bộ phận Hỗ trợ

    Số phần chi tiết tham số 252112982 Material High-Strength Alloy Steel (Theo thông số kỹ thuật của XCMG LW500K) Bảo hành 1 Năm (Tiêu chuẩn cho các thành phần XCMG) Compatible Models ZL50G/ZL50GN, LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Package Wooden Case (Xuất khẩu tiêu chuẩn công nghiệp trên mỗi XCMG) Thời gian giao hàng 3-5 Ngày (Ex-stock thực hiện) Chứng nhận CE & ISO 9001 (Phù hợp với tiêu chuẩn toàn cầu XCMG) Inspection Reports Machinery Test Report Provided (As...