• XCMG XG90 khung 459313844 | Bộ tải bánh xe phụ tùng

    XCMG XG90 khung 459313844 | Bộ tải bánh xe phụ tùng

    Chi tiết tham số Số phần 459313844 Standard GB/T5785-2000 Dimensions M14×1.5×45mm (Kích thước chủ đề) Material High-Strength Steel (Cấp 8.8) Application XCMG XG90 Construction Machinery, Wheel Loader Assembly Surface Treatment Zinc Plated (Kháng ăn mòn) Load Capacity ≥12,000 N·m Torque Resistance Packaging Wooden Case with Anti-Rust Coating Certification ISO 9001, Machinery Test Report Provided MOQ 1 Cái

  • XCMG LW600KV Bánh xe trả tiền Frontend Trình tải Diesel Thủy lực Top Trainer khổng lồ Trình tải lớn để bán

    XCMG LW600KV Bánh xe trả tiền Frontend Trình tải Diesel Thủy lực Top Trainer khổng lồ Trình tải lớn để bán

    Specification Detail Model LW600KV Rated Load 6 tấn (6000kg) Khả năng xô 3.5 m³ Operating Weight 20,000 kg Engine Model Cummins QSC8.3 Rated Power 179 kW Max Travel Speed 36 km/h Tire Size 23.5-25 Chứng nhận CE, ISO9001 Place of Origin Jiangsu, Bảo hành Trung Quốc 1 Year Application Road Construction, Xử lý cổng, Mining Dimensions (L × w × h) 8740×3020×3550 mm Delivery...

  • Xử lý cần điều khiển tải bánh xe XCMG & Khớp phổ quát cho các mô hình LW300F/ZL30G/LW500F/ZL50G

    Xử lý cần điều khiển tải bánh xe XCMG & Khớp phổ quát cho các mô hình LW300F/ZL30G/LW500F/ZL50G

    Số phần đặc tả tham số 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Material High-carbon steel (được xử lý nhiệt) Compatibility XCMG LW300F, ZL30G, LW500F, LW500K, ZL50G Warranty 3 months limited warranty Packaging Wooden case (Bảo vệ tương đương IP67) Cân nặng 10 kg ±0.5% Operating Temperature -40°C to 85°C Certification ISO 7637, ISO 11452 (Tuân thủ EMC) Installation Tool-free design with CAN 2.0 interface MOQ 1 cái

  • XCMG QY25K Răng chính hãng cho Trình tải ZL50G/LW500F | Phần 252101813

    XCMG QY25K Răng chính hãng cho Trình tải ZL50G/LW500F | Phần 252101813

    Số phần đặc tả tham số 252101813 Z5G.8.1II-5A Application XCMG ZL50G/LW500F Wheel Loader Bucket Material Hardox 450 Thép (Được xác minh từ danh mục các bộ phận XCMG) Cân nặng 4.8 kg mỗi răng (Tiêu chuẩn cho loạt ZL50G) Installation Bolt-on design with SAE J429 Grade 8 fasteners Warranty 3 months against manufacturing defects Lead Time 3-5 working days after payment confirmation Certification ISO...

  • XCMG ZL50G/ZL50GN Bộ chọn Bộ chọn bộ chọn bánh xe 803004045 SF8

    XCMG ZL50G/ZL50GN Bộ chọn Bộ chọn bộ chọn bánh xe 803004045 SF8

    Số phần đặc tả tham số 803004045 SF8 Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN Wheel Loaders Material High-strength alloy steel (Từ/SAE tiêu chuẩn) Pressure Rating 20MPa (áp lực hệ thống) Weight 4kg (mạng lưới) Bảo hành 3 months Hydraulic Interface SAE standard flange connections Certification XCMG OEM specifications Packing Wooden case (Tiêu chuẩn xuất khẩu) Thời gian dẫn đầu 5 ngày làm việc

  • Mô -đun Hiển thị màn hình LCD XCMG Crane IC4600

    Mô -đun Hiển thị màn hình LCD XCMG Crane IC4600

    Part Number 803502610-IC4600 Compatible Models XCMG QY25K5, Qy50k bạn, QY70KC Cranes Input Voltage 24V DC ±10% Display Size 7-inch TFT-LCD (800Độ phân giải × 480) Interface Type CAN-BUS communication protocol Operating Temp -20°C to +70°C Protection Class IP65 (chống bụi/nước) Chứng nhận CE, ISO 2386:2022

  • Trình tải bánh xe XCMG chính hãng LW300FN Bộ dụng cụ Trình tải bánh xe

    Trình tải bánh xe XCMG chính hãng LW300FN Bộ dụng cụ Trình tải bánh xe

    Parameter Details Product Name Genuine XCMG LW300FN Instrument Panel Assembly Compatibility XCMG LW300FN, ZL50G Wheel Loaders Material High-strength ABS Plastic & Corrosion-resistant Alloy Certification ISO 9001:2015, Machinery Test Report Provided Voltage 12V/24V DC (Tương thích với các hệ thống điện XCMG) Kích thước 450 x 300 x 150mm (Fit-Standard Fit) Bảo hành 3 Tháng (Video hỗ trợ kỹ thuật bao gồm) Inspection Video...

  • XCMG QY70K/QY70K-II CRANE PTO POT | OEM chính hãng

    XCMG QY70K/QY70K-II CRANE PTO POT | OEM chính hãng

    Parameter Details Place of Origin Xuzhou, China Compatibility XCMG QY70K, QY70K-II Truck Crane Models Warranty 3 Thời gian giao hàng tháng trong 5 Days MOQ 1 Piece Packaging Wooden Case (Bao bì xuất khẩu tiêu chuẩn) Cân nặng 38 kg Condition 100% New Certification Machinery Test Report Available (Theo yêu cầu) After-Sales Support Online Technical Assistance

  • Các bộ phận thay thế cần cẩu XCMG cho QY25K-II, Qy50k bạn, Qi70, Các mô hình QY100K7C

    Các bộ phận thay thế cần cẩu XCMG cho QY25K-II, Qy50k bạn, Qi70, Các mô hình QY100K7C

    Parameter Specification Compatibility XCMG QY25K-II, Qy50k bạn, Qi70, QY100K7C Material High-strength alloy steel (Per xcmg g2 thông số kỹ thuật) Hydraulic System Optimized flow control valves (Chế độ sinh thái tương thích) Engine Components WD615 series, D10.38-40 compatible Warranty 1 Năm (Mạng dịch vụ toàn cầu được hỗ trợ) Packaging Wooden case with XCMG anti-counterfeit labels Certification CE, ISO 9001 (Tiêu chuẩn nhóm XCMG) OEM Number...

  • XCMG ZL50GN/LW300F/WL500EN Trình tải bánh xe phụ tùng

    XCMG ZL50GN/LW300F/WL500EN Trình tải bánh xe phụ tùng

    Parameter Details Product Name XCMG ZL50GN Wheel Loader Spare Parts Application Model ZL50G Wheel Loader Place of Origin Tianjin, Bảo hành Trung Quốc 3 MOQ tháng 1 Piece Packaging Wooden Case Condition 100% New Quality Certification ISO 9001, ISO 14001 Certified Key Features High Torque Transmission Gearbox, Heavy-Duty Engine Components Performance 160kN Traction Force, 7,500kg khả năng nâng

  • XCMG XG90 Khung xe tải khai thác 459313843 & Lắp ráp bánh răng vát ZL50g

    XCMG XG90 Khung xe tải khai thác 459313843 & Lắp ráp bánh răng vát ZL50g

    Số phần chi tiết tham số 459313843 Compatible Models XCMG XG90 Mining Truck, ZL50G Wheel Loader Material Specification 20CrMnTi Alloy Steel (Trường hợp cứng lại) Weight 10kg ±0.5% Warranty 3 Tháng (Sau khi cài đặt) Certification XCMG OEM Standard (QC/T. 29082-2021) Packaging Export-Ready Wooden Case (Bụi IP67 kháng nước/nước) Thời gian dẫn đầu 5 Ngày làm việc (Tác phẩm cũ) MOQ 1 Đơn vị

  • XCMG LW500KN/LW300KN/ZL50G/ZL30H Bộ tải phụ tùng thay thế

    XCMG LW500KN/LW300KN/ZL50G/ZL30H Bộ tải phụ tùng thay thế

    Parameter Specification Compatible Models LW500KN, LW500, LW300KN, ZL50, ZL50G, ZL30H, ZL-30 Application Transmission, Hệ thống thủy lực, Phanh, Trục, Bucket Assembly Material Grade High-strength alloy steel (Sae 4340/4140) Điều trị nhiệt cacbonizing & Ủ (HRC 58-62) Surface Treatment Phosphating/Zinc Plating Dimensional Tolerance ISO 2768-fH Pressure Rating Up to 35MPa (Thành phần thủy lực) Chứng nhận ISO 9001:2015, Đánh dấu CE