• XCMG Các bộ phận máy móc xây dựng mới chất lượng cao 802141469

    XCMG Các bộ phận máy móc xây dựng mới chất lượng cao 802141469

    ​Parameter ​Detail ​Part Number 802141469 ​Application Spare parts for XCMG construction machinery (người tải, học sinh lớp, con lăn) ​Certification ISO 10012:2003 (Hệ thống quản lý đo lường) ​Warranty 1 Year ​Delivery Time 3–7 Days ​MOQ 1 Piece ​Payment Terms TT (Chuyển giao điện báo) with Deposit ​After-Sales Online Support, Technical Consultation ​Inspection Outgoing-Inspection & Machinery Test Report Provided ​Origin Tianjin, Trung Quốc

  • XCMG LW600KN Trình tải bánh xe OEM | Thành phần chính hãng & Đã lưu

    XCMG LW600KN Trình tải bánh xe OEM | Thành phần chính hãng & Đã lưu

    Part Compatibility XCMG LW600KN 6-ton Wheel Loader Core Components Hydraulic pumps, Mô -đun truyền ZF, Cummins engine parts Material Standard High-strength alloy steel (HB 300-350 độ cứng) Energy Efficiency APD system components with 15% fuel saving Structural Integrity Robot-welded joints with 98% fusion depth Certifications CE, EPA compliance Transmission Specs Electronic control countershaft transmission (20% Tuổi thọ mở rộng)...

  • Xcmg mặt bích máy xúc ZL50g chính hãng | OEMS

    Xcmg mặt bích máy xúc ZL50g chính hãng | OEMS

    Parameter Specification Product Name XCMG Genuine Excavator Flange Application ZL50G Loader Material High-Strength Alloy Steel Place of Origin Jiangsu, Trung Quốc (Đại lục) Bảo hành 3 MOQ tháng 1 Piece Package Wooden Case Condition 100% New Quality OEM Original Compliance Standards ISO 9001 Certified Inspection Video Outgoing-Inspection Provided Test Report Machinery Test Report Provided After-Sales Support Video Technical...

  • Bộ tải phụ tùng của bộ tải bánh xe Fender cho ZL50G/ZL50GN & Sê -ri LW500K - Phần không. 253004174 600K.4b.5

    Bộ tải phụ tùng của bộ tải bánh xe Fender cho ZL50G/ZL50GN & Sê -ri LW500K - Phần không. 253004174 600K.4b.5

    Parameter Value Part Name Fender Part Number 253004174 600K.4B.5 Application ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Condition 100% New Material High-Strength Steel (Đặc điểm kỹ thuật OEM tiêu chuẩn) Package Wooden Case Packing Weight 18.5 kg (Điển hình cho Fender OEM Loader) Certification Machinery Test Report Provided Warranty 3 Thời gian giao hàng tháng 3-5 Ngày

  • XCMG PHONG CÁCH SỐ TƯƠNG TÁC SỐ 116000031 Ròng rọc cho các mô hình khác nhau Trình tải điều kiện mới và bu lông tải bánh xe

    XCMG PHONG CÁCH SỐ TƯƠNG TÁC SỐ 116000031 Ròng rọc cho các mô hình khác nhau Trình tải điều kiện mới và bu lông tải bánh xe

    Parameter Specification Standard Compliance GB/T 5785-2000 Hexagon Head Bolts Material Grade 42CrMo Alloy Steel (ISO 683-11:2023) Độ bền kéo 800-1000 MPA (Lớp tài sản 8.8) Surface Treatment Zinc Flake Coating (TỪ 267-10) Thread Tolerance 6g per GB/T 197-2018 Tải bằng chứng 580 MPA (Tối thiểu) Giá trị mô -men xoắn 135-150 N · m (Điều kiện bôi trơn) Độ cứng 22-32 HRC Temperature Range -40℃ to +120℃...

  • XCMG LW300K/LW30G Trình tải bánh xe OEM Fress - QS00D96 * 802149639

    XCMG LW300K/LW30G Trình tải bánh xe OEM Fress - QS00D96 * 802149639

    Parameter Specification Material Composition Tempered Glass (6độ dày mm) + Reinforced Polycarbonate Frame Mounting Compatibility XCMG LW300K, LW30G, Trình tải XS202J (Mẫu bu lông M8) Impact Resistance Withstands 50J direct impact (ISO 3456:2023 tiêu chuẩn) Optical Clarity Class 1 Bề mặt gương (Độ phản xạ 95%) Vibration Tolerance Stable performance at 5-200Hz frequency range Temperature Range -40°C to +85°C operational capability Certifications...

  • Trình tải XCMG ZL50G Hệ thống điều khiển máy xúc xích Crane

    Trình tải XCMG ZL50G Hệ thống điều khiển máy xúc xích Crane

    Parameter Specification Compatibility ZL50G Loader, Cần cẩu QY25, Máy xúc XE215, GR180 Grader Input Voltage 24V DC ±10% (Cấp công nghiệp) Communication CAN-Bus 2.0B, RS232 Protection Rating IP65 (Bụi/không thấm nước) Hoạt động temp. -30° C ~+70 ° C. (Derating trên 55 ° C.) Chứng nhận ISO 9001, CE, E-mark Dimensions 320×210×85mm (L × w × h) Weight 2.8kg (Thiết kế chống sốc) Bảo hành 4 Tháng (Có thể mở rộng) Delivery Terms EXW within 3-5 Ngày

  • Phần vỏ bọc vỏ đáy của bộ phận tải bánh xe 250202030 ZL40.6.5C.1 cho XCMG cho các ngành công nghiệp khách sạn bán lẻ

    Phần vỏ bọc vỏ đáy của bộ phận tải bánh xe 250202030 ZL40.6.5C.1 cho XCMG cho các ngành công nghiệp khách sạn bán lẻ

    Specifications Additional Details Part Number 250202030 ZL40.6.5C1 Compatibility XCMG ZL40/6.5C Series Wheel Loaders Material High-Strength Carbon Steel (ASTM A36 tương đương) Cân nặng 2 kg ±5% Tolerance Surface Treatment Phosphating & Anti-Corrosion Coating Certification ISO 9001, CE Machinery Directive Package Shockproof Foam + Thùng carton gia cố (Tiêu chuẩn IP67) Load Capacity Max 8 KN kháng áp suất tĩnh

  • Bu lông bánh xe XCMG M14x1.5x45 Titanium (Lớp phủ dacromet) - Tiêu chuẩn GB/T5785 - OEM 805002117

    Bu lông bánh xe XCMG M14x1.5x45 Titanium (Lớp phủ dacromet) - Tiêu chuẩn GB/T5785 - OEM 805002117

    Số phần đặc tả tham số 805002117 Standard GB/T5785 (tương đương với din 931) Thread Size M14x1.5 Length 45mm (Chiều dài thân) Material Titanium alloy (Cấp 5) Surface Treatment DACROMET® 320 coating Tensile Strength ≥1100 MPa Torque Specification 120-140 N · m (khô) Corrosion Resistance 1000h salt spray test passed Application Wheel loader hub assembly Certification ISO 898-1 mechanical properties Package...

  • XCMG XE215C Máy đào thay thế | Thành phần OEM gốc | 3-Bảo hành tháng

    XCMG XE215C Máy đào thay thế | Thành phần OEM gốc | 3-Bảo hành tháng

    Specification Technical Detail Compatibility XE215C Crawler Excavator Component Type TRANSMISSION Assembly Material Grade High-strength Alloy Steel Operating Weight 21,500-21,900 kg Bucket Capacity 0.91 m³ (Tiêu chuẩn) Hydraulic System Negative Flow Control Max Digging Force 78.7 KN (Xô) Engine Type Isuzu 4-Stroke Diesel Certification CE, ISO 9001 Packing Dimensions Custom Wooden Crate Lead Time 7-15 Days Quality...

  • XCMG Road Roller XS123-XS395 | Chất lượng OEM

    XCMG Road Roller XS123-XS395 | Chất lượng OEM

    Specification Details Product Line XS Series Road Rollers Compatible Models XS123, XS143, XS203, XS265, XS365, XS395 Material High-strength Alloy Steel Working Weight 12-14 Tấn (Mô hình phụ thuộc) Tần số rung 20-28 Hz (± 2%) Biên độ 1.5/0.75 mm (Tùy chọn kép) Engine Compatibility Cummins/Deutz Diesel Engines Certification CE, ISO 9001 Certified Warranty 3 Tháng (Có thể mở rộng) Package Wooden Case (Tiêu chuẩn IP66)...

  • XCMG Bộ phận tải bánh xe gốc Các bộ phận ZL50GN phụ tùng chất lượng cao XCMG Bộ tải phụ tùng dành cho phụ tùng cho ZL50.

    XCMG Bộ phận tải bánh xe gốc Các bộ phận ZL50GN phụ tùng chất lượng cao XCMG Bộ tải phụ tùng dành cho phụ tùng cho ZL50.

    Số phần đặc tả tham số 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Compatibility XCMG LW300F/ZL30G/LW500F/LW500K/ZL50G/ZL50GN Material High-strength alloy steel (Sae 8620 tương đương) Bảo hành 3 months with video technical support Weight 10kg ±0.5% (vỏ gỗ đóng gói) Packaging Export-standard wooden case MOQ 1 piece Delivery Time 5 ngày làm việc (các bộ phận tiêu chuẩn) Quality Certification OEM standard (Thông số kỹ thuật của nhà máy XCMG) Outgoing Inspection Video documentation available