• CAT C7.1 ACERT TURBOARER cho E320D2/E326D2/E336D2/E336GC | OEM 569-6097

    CAT C7.1 ACERT TURBOARER cho E320D2/E326D2/E336D2/E336GC | OEM 569-6097

    ​​Parameter​​ ​​Details​​ ​​Engine Compatibility​​ CAT C7.1 ACERT™ Engine (Tầng không đi đường 4 Tuân thủ phát thải cuối cùng/giai đoạn IV) ​​Application​​ CAT E320D2, E326D2, E336D2, E336GC Excavators ​​Turbocharger Type​​ Wastegate-Controlled with ACERT Technology ​​Material​​ High-Temperature Alloy Housing & Ceramic Ball Bearings ​​Pressure Ratio​​ 3.5:1 (Tối ưu hóa cho hiệu quả nhiên liệu) ​​Power Output​​ Up to 241 HP (180 KW) with Passive Regeneration System...

  • Quạt làm mát PC chính hãng PC200-8 và máy đào Sany

    Quạt làm mát PC chính hãng PC200-8 và máy đào Sany

    Specification Details OEM Part Number 708-2L-00490 (Komatsu PC200-8)) Compatibility Komatsu PC200-8 Hydraulic Excavator with SAA6D107E-1 Engine) Điện áp 24V DC (Tiêu chuẩn cho máy xúc Komatsu)) Dimensions 600×600×750 mm (Phù hợp với thông số kỹ thuật của hệ thống làm mát OEM)) Material Aluminum alloy blades with steel reinforcement) Mounting Type Direct bolt-on replacement) Operating Temperature -30°C to 120°C (Khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt của Komatsu)) Certification Komatsu KES...

  • Komatsu PC730E-8 Mining Fossator Lốp & Phụ tùng chính hãng

    Komatsu PC730E-8 Mining Fossator Lốp & Phụ tùng chính hãng

    Specification Detail Compatible Models Komatsu PC730E-8 Hydraulic Excavator OEM Standards ISO 9001 Certified Manufacturing Material Grade High-Strength Alloy Steel (ASTM A572) Khả năng tải 7,500 kg Max Static Load Surface Treatment Hot-Dip Galvanized (ISO 1461) Package Dimensions Custom Wooden Crates (Tiêu chuẩn IPPC) Chứng nhận CE & ISO 3471 Mining Compliance Lead Time 15-25 Ngày exw

  • Komatsu PC450 Track Pads 450mm | Các bộ phận thay thế cao cấp

    Komatsu PC450 Track Pads 450mm | Các bộ phận thay thế cao cấp

    Parameter Details ​​Compatibility​​ Komatsu PC450-8 Hydraulic Excavator ​​Material​​ High-Strength Alloy Steel (Được xử lý nhiệt) ​​Dimensions​​ 450mm Width × 600mm Length × 20mm Thickness ​​Load Capacity​​ Up to 45,125 kg Operating Weight ​​Surface Treatment​​ Anti-Corrosion Coating (ISO 9227 Được chứng nhận) ​​Installation​​ Bolt-On Design (Các lỗ gia công chính xác) ​​Certification​​ CE/ISO9001 ​​Warranty​​ 12-Month Limited Warranty ​​Packaging​​ Standard Wooden Crates (Gói chống gỉ) ​​MOQ​​...

  • Komatsu PC130 Máy đào | Các bộ phận thay thế OEM

    Komatsu PC130 Máy đào | Các bộ phận thay thế OEM

    Parameter Value Compatibility PC130-7/PC130-8M0/PC130-10M0/PC130-11M0 Series Material 1.5mm Cold-Rolled Steel with Anti-Corrosion Coating Dimensions 1200×800×1.5mm ±2% Tolerance Surface Treatment Electrophoresis Primer + Powder Coating MOQ 1 Piece Certification ISO 9001:2015, Komatsu Dantotsu Standard Package Protection PE Film + Guards Edge + Export Wooden Crate Lead Time 3-5 Ngày (Cổ phiếu tiêu chuẩn) Installation Pre-Drilled Mounting Holes with Rubber...

  • PC 730E-8 Mining xe lốp xe và phụ tùng máy xúc khác

    PC 730E-8 Mining xe lốp xe và phụ tùng máy xúc khác

    Part Number PC 730e-8 (Tất cả các mô hình tương thích) Compatibility Komatsu PC Excavators & Mining Vehicles Material Steel-Belted Radial Construction) Tire Type LT (Xe tải nhẹ) Radial Tubless) Load Capacity 690kg Single / 630kg kép (Chỉ mục 95/93)) Speed Rating S (180 km/h)) Sự thi công 2 Polyester + 2 Thép + 1 Polyamide lốp) Certifications DOT, 3C, E4) Inspection Video...

  • Ban đầu komatsu PC200 Bush Bush & Phụ tùng chính hãng - Bán buôn số lượng lớn

    Ban đầu komatsu PC200 Bush Bush & Phụ tùng chính hãng - Bán buôn số lượng lớn

    Parameter Value Part Number 20Y-70-32410 (Bush)), 723-41-05300 (Van cứu trợ)) Applicable Models PC200-5/6/7/8) Thép hợp kim cao chất liệu) Áp lực thủy lực 37.3 MPA (Mạch làm việc)) Engine Compatibility Komatsu SAA6D107E-1) Cân nặng 4.5-180 kg (Phụ thuộc vào thành phần)) Certification Komatsu OEM Standards) Số lượng đơn hàng tối thiểu 1 pc Delivery Time 3-7 ngày làm việc (Hậu cần nhanh)) Packing Standard OEM Packaging)

  • Các bộ phận chính hãng 6003113620 và phụ tùng máy xúc Sany

    Các bộ phận chính hãng 6003113620 và phụ tùng máy xúc Sany

    Specification Detail Compatibility Sany SY365/SY465 & Komatsu PC200/PC300/PC400 series Material Grade JIS G4051 SCr440 equivalent to SAE 5140 Surface Treatment Phosphate coating (8-12μm) Dimensional Tolerance ISO 2768-mK Certification ISO 9001:2015 & CE compliant Packaging VCI anti-corrosion sealed container Load Capacity Designed for 10,000+ operating hours Interchange Code Replaces Sany 0914-045800 & Komatsu 600-311-3620

  • Bộ truyền động máy xúc Komatsu PC200 gốc & Phụ tùng chính hãng bán buôn

    Bộ truyền động máy xúc Komatsu PC200 gốc & Phụ tùng chính hãng bán buôn

    OEM Part Number 1T0-144-XXX (Được xác minh từ danh mục bộ phận Komatsu)) Compatibility PC200-6/7/8/10 Series Excavators) Construction Material Stainless Steel Housing + Lớp cách nhiệt sợi thủy tinh) Chứng nhận ISO 9001:2015, Tiêu chuẩn Komatsu QA 381-02) Kích thước 420 × 220 × 180mm (L × w × h)) Weight 15.2kg ±0.5% Tolerance) Temperature Range -40°C to 700°C Continuous Operation) Package Protection VCI Anti-Corrosion Sealed Packaging) Production Standard...

  • Bộ điều khiển bơm Komatsu PC200-6 chính hãng & Máy đào phụ tùng

    Bộ điều khiển bơm Komatsu PC200-6 chính hãng & Máy đào phụ tùng

    Parameter Details Product Name Komatsu PC200-6 Hydraulic Pump Controller & Spare Parts Part Number 7834-10-2000, 7834-10-2001 Compatibility PC200-6, PC200LC-6, PC210-6, PC220-6, PC230-6, PC240-6 Voltage 24V DC Packaging Standard Export Carton Inspection Outgoing-Inspection & Machinery Test Report Provided Place of Origin Shandong, China Delivery Time 3-7 Days MOQ 1 Piece Marketing Type New Product (2024) Quality...

  • Máy tính OEM chính hãng 5200 Chuoraw chuỗi bắt đầu & Các bộ phận sany

    Máy tính OEM chính hãng 5200 Chuoraw chuỗi bắt đầu & Các bộ phận sany

    Parameter Specification Chainsaw Model PC 5200 Chain Type Single-Start 3/8" Pitch Engine Displacement 52.0 cc Power Output 2.8 kw @ 9000 RPM Fuel Type Gasoline (Tỷ lệ trộn 50:1) Hướng dẫn chiều dài thanh 16"-20" (406-508 mm) Tốc độ chuỗi 24.5 m/s at max power Dry Weight 5.7 kg (mà không cắt kèm theo) Mức độ rung 4.2 m/s² (tay cầm phía trước/phía sau) Sound...

  • Máy xúc PC chính hãng Van an toàn thứ 2 và phụ tùng PC khác

    Máy xúc PC chính hãng Van an toàn thứ 2 và phụ tùng PC khác

    Parameter Specification Material 30CrMnSi Alloy Steel (Quá trình giả mạo)) Độ cứng 50-53 HRC (Phần tiền boa)) Xếp hạng áp lực 200-300 thanh (ISO 8643 Tiêu chuẩn) Tuân thủ ISO 6402-2008 Công suất chất lỏng thủy lực) Applicable Models PC200, PC220, PC300, Sê -ri PC400) Part Number SV-2STG-KPC (OEM tương đương) Packaging Anti-rust Oil Coating + Vỏ gỗ)