• Máy đào mèo Phần phụ tùng chia tách UESD trên Ecxavator 477-3838 4773838

    Máy đào mèo Phần phụ tùng chia tách UESD trên Ecxavator 477-3838 4773838

    Specification Detail OEM Part Number 477-3838 (4773838) Application CAT 300-400 Máy đào loạt (320D/dx, 323D, 324D, 329D, 330D, 345C, 385C) Seal Type Hydraulic Cylinder Split Seal Material Composition Nitrile Rubber (NBR) with Steel Reinforcement Temperature Range -40°F to 250°F (-40° C đến 121 ° C.) Pressure Rating Up to 5,000 Psi (345 thanh) Compatibility Direct replacement for CAT 9Y-5435,...

  • CAT 4J-0524 Bộ con dấu O-Ring (25-Đóng gói) | Các bộ phận hậu mãi của sâu bướm gốc

    CAT 4J-0524 Bộ con dấu O-Ring (25-Đóng gói) | Các bộ phận hậu mãi của sâu bướm gốc

    Parameter Detail Part Number 4J-0524 (được xác nhận qua danh sách ebay)) Compatibility All Caterpillar equipment models (based on seller's note)) Material OEM-grade Nitrile Rubber (NBR) - standard for CAT hydraulic seals Temperature Range -40°C to 120°C (Thông số kỹ thuật cấp công nghiệp) Certification Machinery Test Report Provided (từ đầu vào người dùng) Bao bì 25 đơn vị trên mỗi gói niêm phong (Bao bì nhà máy gốc)) MOQ 10...

  • Cat Oem O-Ring 3p-0653 | Miếng đệm niêm phong chính hãng cho thiết bị sâu bướm

    Cat Oem O-Ring 3p-0653 | Miếng đệm niêm phong chính hãng cho thiết bị sâu bướm

    Parameter Specification Part Number 3P-0653 (3P0653) Brand Compliance CAT® OEM Standards Material Composition Nitrile Rubber (NBR) - ASTM D2000 Classified Temperature Range -30°C to +100°C Pressure Rating 15 MPA tĩnh / 5 MPa Dynamic Certifications ISO 3601-3:2019 Fluid Power Seals Compatible Models CAT 320D/323D Excavators, D6T Dozers, Động cơ C13

  • Valve trj650-265 và các bộ phận hậu mãi khác với giá thuận lợi

    Valve trj650-265 và các bộ phận hậu mãi khác với giá thuận lợi

    Parameter Detail Product Name TRJ650-265 Valve & Spare Parts Kit Material 304/316 Thép không gỉ (Tiêu chuẩn ASME B16.34)) Pressure Rating PN16 (16 thanh)) Temperature Range -29°C to 650°C) Connection Type Flange (ANSI 150#)) Actuation Type Manual/Gear Operated) Application Petroleum, Xử lý hóa học, Nhà máy điện) Certification TS271095R-2025 (Thiết bị áp lực)) Thời gian giao hàng 15-30 Ngày (Tiêu chuẩn)) MOQ 1 Đơn vị

  • Chính hãng A229900003467 Valvetrj650-635 với giảm giá thuận lợi

    Chính hãng A229900003467 Valvetrj650-635 với giảm giá thuận lợi

    Specification Technical Detail Manufacturer Part Number A229900003467 Valve Model TRJ650-635 Compatibility Sany Excavators/Heavy Machinery Pressure Rating 35 MPA (Đặc điểm kỹ thuật OEM tiêu chuẩn) Material Carbon Steel with Anti-Corrosion Coating Certification ISO 9001, CE Tested Package Dimensions 28×18×12 cm (Bao bì tiêu chuẩn OEM) Trọng lượng ròng 3.6 kg Port Size G1/4" Npt

  • OEM Sany van tiết lưu Z2FS6-30/S2 & Các bộ phận hậu mãi | Nhà máy định giá trực tiếp

    OEM Sany van tiết lưu Z2FS6-30/S2 & Các bộ phận hậu mãi | Nhà máy định giá trực tiếp

    Parameter Specification Model Number Z2FS6-30/S2 Compatibility Sany Hydraulic Machinery Systems Material High-grade Steel Alloy Pressure Range 25-315 Bar Operating Temp -20°C to +80°C Certification ISO 9001, CE MOQ 1 Unit Packaging Anti-corrosion Coating + Wooden Case Lead Time 3-7 Ngày (Hậu cần nhanh)

  • Trục truyền động trường hợp chuyển nhượng Sany SY220 M2201D1035 (131301000025MỘT) - Nhà máy trực tiếp

    Trục truyền động trường hợp chuyển nhượng Sany SY220 M2201D1035 (131301000025MỘT) - Nhà máy trực tiếp

    Parameter Specification OEM Part Number 131301000025A Compatible Model SANY SY220 Excavator Shaft Length 865±0.5mm Material 42CrMo Alloy Steel Torque Capacity 12,500 N·m Surface Treatment Shot Peening + Phosphating Spline Teeth 31 Răng (Cặp nam/nữ) Weight 18.5kg ±0.2kg Operating Temperature -40°C to 120°C Manufacturing Standard ISO 10100:2001 Certification CE Marking Package Dimensions 920×320×280mm

  • Máy đào Sany Antmarket Bộ phận Khớp nối Sany cho SY365

    Máy đào Sany Antmarket Bộ phận Khớp nối Sany cho SY365

    Parameter Value Compatible Models SANY SY365H/S/S2/S3 Series) Material Forged alloy steel (ISO 683-1 tiêu chuẩn)) Áp lực tối đa 35 MPA (Spec hệ thống thủy lực sany)) Temperature Range -30°C to 120°C) Surface Treatment Phosphating + Lớp phủ chống ăn mòn) Cân nặng 15 kg ± 0,5%) Package Dimensions 480×320×180mm (thùng gỗ)) Chứng nhận ISO 9001, Đánh dấu CE) Warranty 12-month limited warranty) MOQ 1 đơn vị)

  • Phần Sany 140703000044B Hiển thị hạt giống-10IB-55(13T)

    Phần Sany 140703000044B Hiển thị hạt giống-10IB-55(13T)

    Parameter Value Part Number 140703000044B Compatibility All SANY Excavator Models (Xác minh với OEM) Display Type SEED-10IB-55 Touchscreen Screen Size 10.1" LCD Operating Voltage 24V DC ±15% IP Rating IP65 (Chống bụi/nước) Chứng nhận CE, ISO 14982 Operating Temp -30°C to +70°C

  • Đèn LED Đèn chiếu sáng công việc141604000064B18-24-L cho máy đào/ xẻng máy bay/ xe kéo đánh cá

    Đèn LED Đèn chiếu sáng công việc141604000064B18-24-L cho máy đào/ xẻng máy bay/ xe kéo đánh cá

    Parameter Specification Voltage Range 18-24V DC* Luminous Flux 3000-3500LM* LED Chips OSRAM LED (Hàng kép)* Beam Angle 120° Wide Beam* Housing Material Die-Cast Aluminum IP Rating IP67 Waterproof Mounting Type Universal Bracket Certification CE/RoHS Compliant Operating Temp -40°C to +80°C

  • Lắp ráp máy điều hòa không khí của bộ phận máy xúc Sany chính hãng 60238742 ZF5.5 695x446x386

    Lắp ráp máy điều hòa không khí của bộ phận máy xúc Sany chính hãng 60238742 ZF5.5 695x446x386

    Chi tiết tham số Số phần 60238742 Model ZF5.5 Dimensions 695x446x386 mm Weight Compatible Models All SANY Excavators Certification CE, ISO9001:2000 Condition New Warranty Unavailable Delivery Time Fast Delivery MOQ 1 pc Packing Standard Packing Origin Shandong, Trung Quốc

  • Máy xúc Sany phụ tùng hậu mãi Sany Muffator-Main-Control-Valve cho SY335

    Máy xúc Sany phụ tùng hậu mãi Sany Muffator-Main-Control-Valve cho SY335

    ​​Parameter​​ ​​Details​​ ​​Place of Origin​​ Shandong, China ​​Warranty​​ 1 Year ​​Compatibility​​ SANY SY335C/SY335C-8/SY335C-9/SY365C-8 ​​Type​​ Hydraulic Main Control Valve ​​Material​​ High-strength Alloy Steel (Được xử lý nhiệt) ​​Operating Pressure​​ 35 MPA (Tối đa) / 25 MPA (Tiêu chuẩn) ​​Flow Capacity​​ 180 L/phút (Tối ưu hóa cho sê -ri SY335) ​​Certifications​​ ISO 9001, CE ​​MOQ​​ 1 PC ​​Packaging​​ OEM Standard (Dầu chống-Rust + Vỏ gỗ)...