Showing 97–108 của 118 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

Parameter Specification Model A7V355 Displacement 250 CC/Rev (được xác minh thông qua tài liệu kỹ thuật của Bosch Rexroth A7VO Series) Áp suất hoạt động tối đa 350 thanh (Tiêu chuẩn công nghiệp cho máy bơm đào hạng nặng) Tốc độ định mức 1800-2400 vòng / phút (phù hợp với các yêu cầu hệ thống thủy lực Liebherr) Cân nặng 80 kg ± 2% (ISO 9001 Chứng nhận Sản xuất dung nạp) Port Connection SAE 12-bolt flange (Cho DIN/ISO 301 tiêu chuẩn) Fluid...
-

Parameter Details Model A4VSO250DR/DRG/DFR/DP/LR2G 3 Displacement 250 cm³/rev (Tối đa hình học) Nominal Pressure 350 thanh (35 MPA) , Áp suất đỉnh: 400-450 thanh 4 Control Methods DR (Kiểm soát áp lực), DFR (Kiểm soát áp suất/dòng chảy), DP (Kiểm soát áp suất song song), Lr2g (Kiểm soát điện) 3 Structure Design Swashplate axial piston pump for open-circuit systems 4 Max Flow Rate 275 L/phút (Tại 3050...
-

Parameter Specification Model Series A4VG180 Displacement 180 cc/rev Operating Pressure Up to 450 trọng lượng thanh 16 kg Connection Size SAE 12 Tốc độ dòng chảy tối đa 380 L/min Power Standard ISO 4401 Bảo hành 6 Months Certification CE, Rohs
-

Parameter Specification Brand XCMG Part Numbers 803013093, P7260-100/10, 1151412009 Material Cast Iron Body with Hardened Steel Gears Nominal Pressure 32 MPa Flow Rate 100 L/phút ??2% (Cấu hình bơm kép) Nhiệt độ hoạt động -20??C đến 90??C Rotation Clockwise (Tiêu chuẩn), Bidirectional Optional Seal Type Nitrile Rubber (NBR) with Anti-wear Additives Weight 28.5 kg ??0.5% Compatibility ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Certification ISO...
-

Parameter Specification Model Numbers CBGJ1032, CBGJ2080, CBGJ2100, CBGJ3100 Displacement Range 32-3100 CC/Rev (thay đổi theo mô hình) Áp lực làm việc tối đa 16-25 MPa Speed Range 1500-3000 RPM Material Cast iron housing with hardened steel gears Port Size SAE 1.5" mặt bích tiêu chuẩn (điều chỉnh cho mỗi ứng dụng) Hydraulic Fluid HLP32/HLP46 mineral oil (ISO 11158 tuân thủ) Application Slag car hydraulic systems, construction...
-

Số phần 803000205 (Xcmg bạn tiêu chuẩn) Compatibility XE220, XE215 Hydraulic Excavators Displacement 56 CM3/Rev ??2% (ISO 8423 Được chứng nhận) Áp lực tối đa 34.3 MPA (TRONG 12693 Tiêu chuẩn) Tốc độ dòng chảy 180 L/min @ 2000 rpm Seal Material Oil-resistant HNBR (Lớp H-NBR) Phạm vi nhiệt độ -20??C đến +90??C Certifications ISO 9001, CE, Gb/t 25629-2010 Trọng lượng ròng 50 kg ??2% (Wooden...
-

Thông số kỹ thuật dịch chuyển 160 ml/rev Maximum Pressure 28 MPA (4060 Psi) Tốc độ xoay 2000 vòng / phút (liên tục) Fluid Compatibility ISO VG 46/68 Hydraulic Oil Port Connection 1-1/4" SAE 4-bolt flange Construction Material Cast iron housing with hardened steel gears Weight 34 kg (75 lbs) Nhiệt độ hoạt động -20??C đến 90??C (-4??F đến 194??F) Chea vật liệu NBR/FKM (tiêu chuẩn)...
-

Parameter Specification Part Number CBGJ2080H / 803004104 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Compatibility Hydraulic Steering System Delivery Time 5 Ngày làm việc moq 1 unit Packaging Wooden Case (Tiêu chuẩn xuất khẩu) Trọng lượng ròng 25 kg Condition 100% New OEM Quality Warranty 3 Months Limited After-Sales Support Video Technical Assistance
-

Số phần đặc tả tham số 74-123 ZHP3100 Compatible Models XCMG ZL50G Wheel LoaderXCMG LW500K Loader Pump Type Axial Piston Hydraulic Pump Displacement 108 cm³/rev (Được xác nhận qua danh mục phụ tùng XCMG 2024) Áp lực tối đa 35 MPA (Tiêu chuẩn công nghiệp cho hệ thống thủy lực của bộ tải) Rotation Direction Clockwise (CW) Cân nặng 38 kg (Trọng lượng ròng) Phạm vi độ nhớt chất lỏng 15-160 cSt at...
-

Parameter Specification Model 803013093 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Weight 40kg Material Steel Displacement 2080H (Được xác nhận từ danh mục phụ tùng chính thức của XCMG) Xếp hạng áp lực 20-25 MPA (Tiêu chuẩn cho các hệ thống thủy lực ZL50G) Certification ISO9001 Warranty 3 Months Compatibility XCMG ZL50G/LW500K/LW500KN/LW500KL Loaders Packing Wooden Case Quality Assurance Original OEM Parts (Được xác nhận bởi các nhà cung cấp được ủy quyền của XCMG) 5 Testing Documentation...
-

Parameter Value/Description Part Number 803013093 / P7260-100/10 / 1151412009 Application XCMG ZL30G, ZL50G Wheel Loaders Displacement 100 CC/Rev Áp suất vận hành 250 thanh (tối đa liên tục) Áp suất đỉnh 300 Phạm vi tốc độ thanh 800-2200 RPM Port Connection SAE 12.7mm (1/2") flange Fluid Compatibility ISO VG 32-68 hydraulic oil Material Cast iron housing, alloy steel gears Weight 38 kg...
-

Parameter Value Product Name XCMG LW200KV Air Booster Pump Oil Seal Repair Kit Part Numbers 860113914, XZ50K-3510002 Application XCMG Wheel Loader LW200KV Origin China Warranty 3 Thời gian giao hàng tháng trong 3 Days MOQ 1 Piece Packaging Wooden Case Weight 10kg Condition 100% Mới