• SANY STC SERIES CRANE PARDE | Lắp ráp bơm thủy lực

    SANY STC SERIES CRANE PARDE | Lắp ráp bơm thủy lực

    Parameter Specification Compatible Models SANY STC500/STC800/STC1000 Truck Cranes ) Material Composition High-carbon steel with chrome plating (Các thành phần cốt lõi)) Xếp hạng áp lực 35-42 MPA (5089-6091 Psi) Hệ thống thủy lực) Chứng nhận ISO 9001:2015 Sản xuất được chứng nhận) Interchangeability OEM-equivalent design with SANY controller compatibility) Temperature Range -40°C to 120°C operational tolerance) Package Contents 1x Pump assembly, Hướng dẫn cài đặt, Dấu chân xác) Manufacturing...

  • Bộ dụng cụ niêm phong thủy lực OEM JCB 3CX cho máy đào 2CX/3CX/4CX & Người tải

    Bộ dụng cụ niêm phong thủy lực OEM JCB 3CX cho máy đào 2CX/3CX/4CX & Người tải

    Compatibility JCB 2CX Backhoe, 3CX Pro, 4CX Sitemaster Series Seal Type Hydraulic Cylinder Piston & Rod Seals Material HNBR (Nitrile hydro hóa) with PTFE Coating Temperature Range -40°F to +250°F (-40° C đến +121 ° C.) Pressure Rating Up to 5,076 Psi (350 thanh) Chứng nhận ISO 9001, JCB Original Equipment Standards Durability 50,000+ Chu kỳ hoạt động (Giao thức kiểm tra JCB)

  • Máy cắt thủy lực Sany cho Shy68/Shy75/Shy195/SHY215/SHY265 Máy xúc

    Máy cắt thủy lực Sany cho Shy68/Shy75/Shy195/SHY215/SHY265 Máy xúc

    Parameter Specification Compatible Models SANY SHY68, Shy75, Shy195, Shy215, Shy265) Áp lực làm việc 17-25 MPA (Tiêu chuẩn 17MPa)) Tốc độ dòng chảy 140-200 L/phút (Tiêu chuẩn 140L/phút)) Yêu cầu quyền lực 40-75 KW (Phù hợp với hệ thống thủy lực máy chủ)) Nitrogen Pressure 2.5±0.5 MPa (Đã sạc trước)) Oil Temperature Range 50-60°C (Tối ưu), Tối đa 80 ° C.) Structural Design Piston-cylinder optimized impact system, Vỏ được củng cố) Hydraulic Oil ISO VG46/VG68...

  • SY SY215C Máy đào thay thế phụ tùng | Thành phần thủy lực OEM & Đầm xe

    SY SY215C Máy đào thay thế phụ tùng | Thành phần thủy lực OEM & Đầm xe

    Parameter Specification OEM Part Numbers A210204000462 (Van điều khiển chính), SY215C-8-0017 (Bơm thủy lực) Material Grade HT300 Cast Iron / 42Thép hợp kim CRMO (Tiêu chuẩn cấu trúc Sany)) Compatibility SANY SY215C-8, SY285, SY365CD SERIES) Áp lực thủy lực 34.3 MPA (Bơm chính), 40 MPA (Thân van)) Chứng nhận ISO 9001:2015, Sany q/jb 18762-2020) Packaging VCI Anti-Corrosion Paper + Thùng gỗ (Xuất khẩu))...

  • Phụ tùng san chính hãng | OEM A210307000028 | Các thành phần thủy lực cho máy xúc

    Phụ tùng san chính hãng | OEM A210307000028 | Các thành phần thủy lực cho máy xúc

    Parameter Specification Part Number A210307000028 Compatibility SANY SY365CD Hydraulic Excavator (Thẩm quyền giải quyết: Hướng dẫn sử dụng bộ phận SY365CD)) Thép hợp kim cao chất liệu (Được chứng nhận mỗi IATF 16949)) Surface Treatment Phosphating + Anti-corrosion coating MOQ 1 piece Certification IATF 16949:2016) Packaging Sealed anti-rust bags + reinforced carton Precision Class ISO 2768-mK (Được xác minh trong các nhà máy của Ngọn hải đăng Sany)) Service Support Global spare parts...

  • Thay thế máy bơm thủy lực Kawasaki gốc cho các bộ phận máy xúc Sany SY215C

    Thay thế máy bơm thủy lực Kawasaki gốc cho các bộ phận máy xúc Sany SY215C

    Specification Detail Compatible Model SANY SY215C Medium Hydraulic Excavator) Pump Type Kawasaki K3V/K7V Series Hydraulic Pump) Dịch chuyển 125 CC/Rev (Bơm chính)) Hydraulic System Full electro-control technology with Kawasaki main valve) Certification CE Standard) Material High-strength alloy steel Installation Direct replacement for OEM components) Warranty Standard manufacturer warranty (Nhà cung cấp liên hệ) Packaging Original factory sealed packaging Shipment...

  • SY SY335/SY365 Bơm chính thủy lực K5V160DTH1SXR-9T46-BV

    SY SY335/SY365 Bơm chính thủy lực K5V160DTH1SXR-9T46-BV

    Pump Type Axial Piston Variable Displacement Displacement 160 CM³/Rev áp suất tối đa 34.3 MPA (350 KGF/cm²) Rotation Direction Clockwise (nhìn từ đầu trục) Phạm vi tốc độ 800-2400 Trọng lượng RPM 38 kg (83.8 lbs) Độ nhớt dầu 15-400 cSt Operating Temperature -20°C to 80°C (-4° F đến 176 ° F.) Compatible Models SANY SY335/SY365/SY375 Crawler Excavators OEM Replacement K5V160DTH1SXR-9T46-BV-AS-SKS Manufacturer Kawasaki Precision...

  • Bơm chính thủy lực tái sinh HP3V80/AV10RSM-L1 cho Sany SY55/SY60/SY65/SY75

    Bơm chính thủy lực tái sinh HP3V80/AV10RSM-L1 cho Sany SY55/SY60/SY65/SY75

    Parameter Specification Pump Type Variable Displacement Axial Piston Pump Displacement 80 cm³/rev (Sê -ri HP3V80) Áp lực tối đa 34.3 MPA (Cài đặt van cứu trợ chính)) Max Flow Rate 2x116 L/min (Cấu hình bơm kép)) Rotation Direction Clockwise (Cấu hình máy xúc tiêu chuẩn) Cân nặng 28.5 kg (Với dầu thủy lực) Oil Port Size SAE 12.7mm (1/2") Flange Connections Control Type Load-sensing + Pressure...

  • Máy bơm thủy lực Sany Máy bơm 24V Van điện từ 1006178 cho Sany SY235 SY335 SY365 cho máy xúc XCGM

    Máy bơm thủy lực Sany Máy bơm 24V Van điện từ 1006178 cho Sany SY235 SY335 SY365 cho máy xúc XCGM

    Parameter Specification Valve Type Direct-acting solenoid valve Operating Voltage 24V DC ±10% Coil Resistance 28-32Ω (mỗi ) Áp lực tối đa 35 MPA (3625 psi) Khả năng dòng chảy 60 L/phút (15.85 GPM) Kích thước cổng 1/2" Npt (ISO 4401-03-02-0-94) Temperature Range -20°C to 80°C (-4° F đến 176 ° F.) Lớp bảo vệ IP65 (mỗi) Seal Material NBR Nitrile Rubber Body Material Copper-Iron...

  • Sany B220301000394 Bơm pít tông thủy lực cho phần thay thế máy xúc OEM

    Sany B220301000394 Bơm pít tông thủy lực cho phần thay thế máy xúc OEM

    Parameter Specification Model B220301000394 Type Axial Piston Plunger Pump Application SANY Excavator Hydraulic System Compatibility SANY SY215C/SY235/SY265 Series) Phạm vi áp suất 20-35 MPA (2900-5076 Psi) Dịch chuyển 125 cc/rev Material Hardened Steel Plunger, Cast Iron Housing Weight 18.5 kg ±2% Dimensions 320×210×180 mm (L × w × h) Packing Anti-corrosion Oil + Trường hợp xuất khẩu bằng gỗ

  • Phụ tùng máy xúc Sany SY65W: Ổ đĩa cuối cùng, Bơm thủy lực, Các thành phần dưới xe

    Phụ tùng máy xúc Sany SY65W: Ổ đĩa cuối cùng, Bơm thủy lực, Các thành phần dưới xe

    Parameter Value Compatible Model Sany SY65W Mini Excavator Application Final Drive, Bơm thủy lực, Undercarriage Assembly Material High-Strength Alloy Steel (ISO 9001 Được chứng nhận) Xếp hạng áp lực thủy lực 34.3 MPA (Áp lực hệ thống tiêu chuẩn) Trọng lượng hoạt động 5.9 t (Tham chiếu cụ thể của máy) Engine Compatibility Kubota V2607-DI Diesel Engine (45.4 KW) Packing Standard Export Wooden Case (Bụi/bằng chứng sốc) Chứng nhận CE, ISO 9001

  • Sany SY285/SY305/SY335/SY365 Khớp nối bơm thủy lực ASSY 60051280 (LF110K-JIS2001, Z = 17)

    Sany SY285/SY305/SY335/SY365 Khớp nối bơm thủy lực ASSY 60051280 (LF110K-JIS2001, Z = 17)

    Số phần 60051280 Compatibility SANY SY285/SY305/SY335/SY365 Excavators Material High-grade steel alloy (Sae 4140) Standards JIS2001 compliant Teeth Number (Z) 17 Cân nặng 3.2 kg ±0.1% Dimensions Ø110mm × 58mm OEM Replacement SANY Genuine Part Installation Torque 120-140 N·m Operating Pressure Max 35 MPA