• A6VM Series Thủy lực Axial Motor | Chuyển vị biến đổi | Áp suất 400 bar

    A6VM Series Thủy lực Axial Motor | Chuyển vị biến đổi | Áp suất 400 bar

    Parameter Specification Motor Type Bent-axis Variable Displacement (Mạch mở/đóng) Displacement Range 28-1000 cm³/rev (Tiêu chuẩn 200 cm³/rev) Tối đa. Operating Pressure 400 bar (Danh nghĩa)/450 thanh (Đỉnh cao) Torque Range 157Nm-5571Nm (Phụ thuộc áp suất) Speed Range 0-3000 RPM (Hoạt động liên tục) Control Types HA/HD/HZ/EP/EZ/DA/MA Shaft Diameter 50mm (Tiêu chuẩn ISO 3019) Port Connection SAE 1" (63 sê -ri mặt bích) Hydraulic Fluid Mineral Oil...

  • Động cơ biến đổi thủy lực loạt A6VM - A6VM107HD1D 400BAR BENT AXIS

    Động cơ biến đổi thủy lực loạt A6VM - A6VM107HD1D 400BAR BENT AXIS

    Parameter Specification Displacement 107 cc/rev (A6VM107HD1D) Pressure Rating 400 bar continuous Torque 1019 Nm @ 400 bar Structure Type Bent Axis Design (Dòng chảy kép) Shaft Connection 63W Spline (SAE-B) Weight 85 kg ±2% Dimensions 400×400×400 mm (L × w × h) Control Type HD1D - Hydraulic Displacement Control Fluid Compatibility Mineral oil (HLP/VG46 khuyến nghị) Chứng nhận CE tuân thủ

  • Bent trục động cơ thủy lực H1B - 30MPa, 2500 vòng / phút, OEM

    Bent trục động cơ thủy lực H1B - 30MPa, 2500 vòng / phút, OEM

    Parameter Value Model H1B Series (H1B060, H1B080, H1B110, H1B160, H1B210) Displacement 60–210 cm³/rev (mô hình cụ thể) Max Operating Pressure 30 MPa Max Speed 2500 rpm Continuous Torque Varies by model (được thử nghiệm theo tiêu chuẩn ISO 4409) Structure Double bent-axis piston design (Loại piston Axial) Weight 50 kg (tiêu chuẩn) Port Size SAE flange ports (Kích thước thay đổi theo sự dịch chuyển) Shaft...

  • Rexroth A6VM Sê -ri Động cơ piston thủy lực (A6VM55, A6VM80, A6VM107, A6VM140, A6VM200)

    Rexroth A6VM Sê -ri Động cơ piston thủy lực (A6VM55, A6VM80, A6VM107, A6VM140, A6VM200)

    Parameter Specification Model Number A6VM107DA1 Motor Type Axial Piston Variable Displacement Motor Displacement 28–1000 cc/rev (phụ thuộc vào mô hình) Nominal Pressure 400 bar Maximum Pressure 450 bar Torque Range 157–5571 Nm Max Speed Up to 8350 rpm (phụ thuộc vào mô hình) Weight 16–430 kg (phụ thuộc vào mô hình) Control Options Hydraulic/Electric Proportional, HA/HD/HZ/EP/DA variants Certifications CCS (Xã hội phân loại Trung Quốc) Applications Construction machinery, khoan giàn khoan,...

  • Động cơ thủy lực MSE MS05 MS02 MS08 MS11 Series MS08-2-114-M08-0000 MS08 POCLAIN MOTALIC

    Động cơ thủy lực MSE MS05 MS02 MS08 MS11 Series MS08-2-114-M08-0000 MS08 POCLAIN MOTALIC

    ​Parameter ​Value ​Brand Poclain Hydraulics ​Model MS08 (Sê -ri MSE) ​Displacement 125 cm³/rev ​Max Pressure 420 bar (Liên tục) ​Continuous Torque 1,200 Nm @ 350 bar ​Max Speed 3,000 rpm ​Port Size SAE 12.7 mm (1/2") ​Shaft Diameter 40 mm (Spline thon) ​Structure Two-Way Radial Piston Design ​Weight 50 kg ​Mounting ISO 3019-2 Flange ​Sealing System Twin-Lock™...

  • F12-080 12 v Mini Axial Flow Motoric | 80ml/r, 35MPa, Hai chiều

    F12-080 12 v Mini Axial Flow Motoric | 80ml/r, 35MPa, Hai chiều

    Parameter Specification Model F12-080 Motor Type Axial Flow Hydraulic Motor Displacement 80 ml/rev Voltage 12V DC Max Pressure 35 MPa Structure Two-Way Rotation Dimensions 200×200×200 mm Weight 30 kg Flow Rate 2500 cc/min Port Size SAE 8 (Tiêu chuẩn) Shaft Diameter 25 mm (Tiêu chuẩn 5480 của bạn) Warranty 6 Months Certification ISO 4401 Compliance

  • Kawasaki K7V112 Máy bay hơi Xoayszer Xuất máy Máy bay Bình đựng nước thay thế cho Động cơ thủy lực hiệu suất cao cao

    Kawasaki K7V112 Máy bay hơi Xoayszer Xuất máy Máy bay Bình đựng nước thay thế cho Động cơ thủy lực hiệu suất cao cao

    Parameter Specification Core Components K7V112-1A (Nhà ở chính)42-3019-14 (Lắp ráp trục) Displacement 112 cm³/rev ±2% (ISO 4397:2023) Pressure Rating 35 MPa Continuous / 42 MPa Peak Control Type Electro-Hydraulic Proportional (Mã 203a) Port Configuration SAE J1926-1 Flange (1" Mã SAE 61) Bearing System Tapered Roller (Trong số 720 lớp II) Hợp chất vật liệu HNBR/FKM niêm phong (ISO 6072) Plunger Specification...

  • Động cơ thủy lực thay đổi piston Axial A6VM500HD2, A6VM107, A6VM355, A6VM500 cho máy kéo

    Động cơ thủy lực thay đổi piston Axial A6VM500HD2, A6VM107, A6VM355, A6VM500 cho máy kéo

    Thông số kỹ thuật dịch chuyển (ml/rev) 107/250/355/500 (Mô hình có thể lựa chọn) Áp suất tối đa (thanh) 350 (liên tục) Phạm vi tốc độ (vòng / phút) 25-4000 Power (KW) 90 Torque (Nm) Lên đến 2500 (phụ thuộc vào áp lực) Control Type Hydraulic proportional displacement control Port Size (Sae) 1-1/4" (Mô hình 500cc) Đường kính trục (mm) 40 (Sê -ri 500HD2) Cân nặng (kg) 150 Fluid Compatibility Mineral oil-based hydraulic fluids (Isous 46 Vg 46 Vg 46 Vg 4)...

  • Parker V12 V14 T14 Động cơ thủy lực chuyển vị biến đổi

    Parker V12 V14 T14 Động cơ thủy lực chuyển vị biến đổi

    Parameter Specification Source Series V12 / V14 / T12 Displacement (cc) V12: 60-80V14: 110-160T12: 60 Max Pressure 480 bar (không liên tục)420 Bar (liên tục) Speed Range V12: Lên đến 7,900 rpmV14: Lên đến 6,500 rpmT12: Lên đến 7,900 rpm Displacement Ratio 5:1 Control Options Multiple controllers & auxiliary valves Mounting ISO/SAE/Cartridge configurations Efficiency High total efficiency across...

  • Sauer-danfoss 51 sê-ri động cơ thủy lực cho xe tải bê tông | OEM

    Sauer-danfoss 51 sê-ri động cơ thủy lực cho xe tải bê tông | OEM

    Parameter Specification Model Numbers 51V160, 51V250, 51d060, 51d080, 51d110, 51d160, 51d250, 51C060, 51C080 Displacement Range 60cc - 250cc Pressure Rating Up to 310 bar (Liên tục) Max RPM 2000 RPM Shaft Configuration Standard splined shaft Mounting Flange SAE "MỘT" 2-bolt Weight 40 kg ±2% Dimensions (L × w × h) 30×30×30 cm Fluid Compatibility Mineral-based hydraulic oils (ISOD 32 bóng68)...

  • H1B Series Bent trục động cơ thủy lực - Dịch chuyển 25cm³, 210bar, 2500 vòng / phút

    H1B Series Bent trục động cơ thủy lực - Dịch chuyển 25cm³, 210bar, 2500 vòng / phút

    Specification Details Motor Type Bent Axis Piston Hydraulic Motor Displacement 25 cm³/rev Max Pressure 210 bar (Liên tục) Max Speed 2500 rpm Continuous Torque 85 Nm @ 210 bar Shaft Diameter 25 mm (Tiêu chuẩn) Port Size SAE 10 (ISO 6149) Weight 9.0 Kích thước kg (L × w × h) 500×350×620 mm Structure Double Housing Design Power Output 90 kW @...

  • POCLAIN MK35 Động cơ pít -tông thủy lực - 160cc, 300bar, Gấp đôi cách

    POCLAIN MK35 Động cơ pít -tông thủy lực - 160cc, 300bar, Gấp đôi cách

    Parameter Specification Motor Type Hydraulic Radial Piston Displacement 160 cc Max Pressure 300 bar Continuous Power 90 kW Weight 150 kg Dimensions (LXWXH) 500 x 500 x 500 mm Maximum Flow Rate 2500 l/min Structure Double Way Shaft Connection SAE Standard Port Size 1-1/4" SAE Operating Speed Range 50-1500 rpm Warranty 6 Months Brand OEM...