• Bơm thủy lực A2F Series & Động cơ A2Fe90 | 1-1/4" Cổng, 35MPA, 108KW

    Bơm thủy lực A2F Series & Động cơ A2Fe90 | 1-1/4" Cổng, 35MPA, 108KW

    Parameter Specification Model A2F Series (A2F23L2P7, A2F55W5Z3), A2FE90 Motor Displacement 80 cm³/rev (phạm vi điều chỉnh 10-500 cm³/rev) Max Pressure 35MPa (350 thanh) Power 108kW @ 2200 rpm Torque 573 Nm continuous output Weight 40kg (Thiết kế piston trục nhỏ gọn) Kích thước cổng 1-1/4" SAE flange connection Efficiency ≥95% (Ổ đĩa thủy tĩnh vòng kín) Phạm vi tốc độ 1500-2800 vòng / phút (chuyển vị biến đổi) Oil...

  • Động cơ thủy lực loạt A6VM: A6VM55EZ4, A6VM55/80/160, VAB027FHB

    Động cơ thủy lực loạt A6VM: A6VM55EZ4, A6VM55/80/160, VAB027FHB

    Parameter Specification Motor Type Axial Piston Variable Displacement Hydraulic Motor Displacement Range 28-1000 CC/Rev (A6VM55:55 CC/Rev, A6VM80:80 CC/Rev, A6VM160:160 CC/Rev) Control Type EZ (Điều khiển hai điểm điện tử) Áp suất tối đa 350 thanh (Liên tục), 400 thanh (Đỉnh cao) Mô -men xoắn tối đa 1019 Nm @ 350 thanh (Biến thể A6VM160) Phạm vi tốc độ lên đến 5000 vòng / phút (Phụ thuộc vào sự dịch chuyển) Mounting SAE flange...

  • A6VM Series Thủy lực Axial Motor | Chuyển vị biến đổi | 400 áp lực thanh

    A6VM Series Thủy lực Axial Motor | Chuyển vị biến đổi | 400 áp lực thanh

    Parameter Specification Motor Type Bent-axis Variable Displacement (Mạch mở/đóng) Phạm vi dịch chuyển 28-1000 cm³/rev (Tiêu chuẩn 200 cm³/rev) Tối đa. Áp lực hoạt động 400 thanh (Danh nghĩa)/450 thanh (Đỉnh cao) Torque Range 157Nm-5571Nm (Phụ thuộc áp suất) Phạm vi tốc độ 0-3000 Vòng / phút (Hoạt động liên tục) Control Types HA/HD/HZ/EP/EZ/DA/MA Shaft Diameter 50mm (ISO 3019 Tiêu chuẩn) Cổng kết nối SAE 1" (63 STLANGE SERIES) Hydraulic Fluid Mineral Oil...

  • Động cơ biến đổi thủy lực loạt A6VM - A6VM107HD1D 400BAR BENT AXIS

    Động cơ biến đổi thủy lực loạt A6VM - A6VM107HD1D 400BAR BENT AXIS

    Thông số kỹ thuật dịch chuyển 107 CC/Rev (A6VM107HD1D) Xếp hạng áp lực 400 bar continuous Torque 1019 Nm @ 400 bar Structure Type Bent Axis Design (Dòng chảy kép) Shaft Connection 63W Spline (SAE-B) Cân nặng 85 kg ±2% Dimensions 400×400×400 mm (L × w × h) Control Type HD1D - Hydraulic Displacement Control Fluid Compatibility Mineral oil (HLP/VG46 khuyến nghị) Certification CE compliant

  • Bent trục động cơ thủy lực H1B - 30MPA, 2500vòng / phút, OEM

    Bent trục động cơ thủy lực H1B - 30MPA, 2500vòng / phút, OEM

    Parameter Value Model H1B Series (H1B060, H1B080, H1B110, H1B160, H1B210) Displacement 60–210 cm³/rev (mô hình cụ thể) Áp suất hoạt động tối đa 30 MPa Max Speed 2500 rpm Continuous Torque Varies by model (được thử nghiệm theo ISO 4409 tiêu chuẩn) Structure Double bent-axis piston design (Loại piston Axial) Cân nặng 50 kg (tiêu chuẩn) Port Size SAE flange ports (Kích thước thay đổi theo sự dịch chuyển) Shaft...

  • Rexroth A6VM Sê -ri Động cơ piston thủy lực (A6VM55, A6VM80, A6VM107, A6VM140, A6VM200)

    Rexroth A6VM Sê -ri Động cơ piston thủy lực (A6VM55, A6VM80, A6VM107, A6VM140, A6VM200)

    Parameter Specification Model Number A6VM107DA1 Motor Type Axial Piston Variable Displacement Motor Displacement 28–1000 cc/rev (phụ thuộc vào mô hình) Áp lực danh nghĩa 400 bar Maximum Pressure 450 bar Torque Range 157–5571 Nm Max Speed Up to 8350 vòng / phút (phụ thuộc vào mô hình) Weight 16–430 kg (phụ thuộc vào mô hình) Control Options Hydraulic/Electric Proportional, HA/HD/HZ/EP/DA variants Certifications CCS (Xã hội phân loại Trung Quốc) Applications Construction machinery, khoan giàn khoan,...

  • Động cơ thủy lực MSE MS05 MS02 MS08 MS11 Sê-ri MS08-2-114-M08-0000 MS08 Động cơ thủy lực Poclain

    Động cơ thủy lực MSE MS05 MS02 MS08 MS11 Sê-ri MS08-2-114-M08-0000 MS08 Động cơ thủy lực Poclain

    ​Parameter ​Value ​Brand Poclain Hydraulics ​Model MS08 (Sê -ri MSE) ​Displacement 125 cm³/rev ​Max Pressure 420 thanh (Liên tục) ​Continuous Torque 1,200 Nm @ 350 bar ​Max Speed 3,000 rpm ​Port Size SAE 12.7 mm (1/2") ​Shaft Diameter 40 mm (Spline thon) ​Structure Two-Way Radial Piston Design ​Weight 50 kg ​Mounting ISO 3019-2 Flange ​Sealing System Twin-Lock™...

  • F12-080 12V Động cơ thủy lực lưu lượng trục mini | 80ml/r, 35MPA, Hai chiều

    F12-080 12V Động cơ thủy lực lưu lượng trục mini | 80ml/r, 35MPA, Hai chiều

    Parameter Specification Model F12-080 Motor Type Axial Flow Hydraulic Motor Displacement 80 ml/rev Voltage 12V DC Max Pressure 35 MPa Structure Two-Way Rotation Dimensions 200×200×200 mm Weight 30 kg Flow Rate 2500 cc/min Port Size SAE 8 (Tiêu chuẩn) Đường kính trục 25 mm (TỪ 5480 Tiêu chuẩn) Bảo hành 6 Chứng nhận tháng ISO 4401 Sự tuân thủ

  • Kawasaki K7V112 Máy bay hơi Xoayszer Xuất máy Máy bay Bình đựng nước thay thế cho Động cơ thủy lực hiệu suất cao cao

    Kawasaki K7V112 Máy bay hơi Xoayszer Xuất máy Máy bay Bình đựng nước thay thế cho Động cơ thủy lực hiệu suất cao cao

    Parameter Specification Core Components K7V112-1A (Nhà ở chính)42-3019-14 (Lắp ráp trục) Dịch chuyển 112 cm³/rev ± 2% (ISO 4397:2023) Xếp hạng áp lực 35 MPA liên tục / 42 MPa Peak Control Type Electro-Hydraulic Proportional (Mã 203a) Port Configuration SAE J1926-1 Flange (1" Mã SAE 61) Bearing System Tapered Roller (TỪ 720 Lớp II) Hợp chất vật liệu HNBR/FKM niêm phong (ISO 6072) Plunger Specification...

  • Động cơ thủy lực thay đổi piston Axial A6VM500HD2, A6VM107, A6VM355, A6VM500 cho máy kéo

    Động cơ thủy lực thay đổi piston Axial A6VM500HD2, A6VM107, A6VM355, A6VM500 cho máy kéo

    Thông số kỹ thuật dịch chuyển (ml/rev) 107/250/355/500 (Mô hình có thể lựa chọn) Áp suất tối đa (thanh) 350 (liên tục) Phạm vi tốc độ (vòng / phút) 25-4000 Quyền lực (KW) 90 Mô -men xoắn (Nm) Lên đến 2500 (phụ thuộc vào áp lực) Control Type Hydraulic proportional displacement control Port Size (Sae) 1-1/4" (500Mô hình CC) Đường kính trục (mm) 40 (500Sê -ri HD2) Cân nặng (kg) 150 Fluid Compatibility Mineral oil-based hydraulic fluids (Isos vg 46)...

  • Parker V12 V14 T14 Động cơ thủy lực chuyển vị biến đổi

    Parker V12 V14 T14 Động cơ thủy lực chuyển vị biến đổi

    Parameter Specification Source Series V12 / V14 / T12 Displacement (cc) V12: 60-80V14: 110-160T12: 60 Áp lực tối đa 480 thanh (không liên tục)420 thanh (liên tục) Speed Range V12: Lên đến 7,900 rpmV14: Lên đến 6,500 rpmT12: Lên đến 7,900 rpm Displacement Ratio 5:1 Control Options Multiple controllers & auxiliary valves Mounting ISO/SAE/Cartridge configurations Efficiency High total efficiency across...

  • Sauer-Danfoss 51 Động cơ thủy lực loạt cho xe tải bê tông | OEM

    Sauer-Danfoss 51 Động cơ thủy lực loạt cho xe tải bê tông | OEM

    Parameter Specification Model Numbers 51V160, 51V250, 51D060, 51D080, 51D110, 51D160, 51D250, 51C060, 51C080 Displacement Range 60cc - 250cc Pressure Rating Up to 310 thanh (Liên tục) Max RPM 2000 RPM Shaft Configuration Standard splined shaft Mounting Flange SAE "MỘT" 2-bolt Weight 40 kg ±2% Dimensions (L × w × h) 30×30×30 cm Fluid Compatibility Mineral-based hydraulic oils (Isos vg 32-68)...