• HMA165 Động cơ chuyển vị biến đổi thủy lực - OEM 90kW 30MPa

    HMA165 Động cơ chuyển vị biến đổi thủy lực - OEM 90kW 30MPa

    Specification Value Motor Type Axial Piston Variable Displacement Displacement 165 cm³/rev (Điều chỉnh) Áp suất tối đa 30 MPA (4350 psi) Đầu ra điện 90 KW (121 HP) @ 2500 RPM Flow Capacity Up to 250 L/phút (66 GPM) Cân nặng 80 kg (176 lbs) Kích thước 400 × 400 × 400 mm Shaft Configuration SAE Standard Double Keyway Hydraulic Fluid...

  • Rexroth A6VM Sê -ri Động cơ thủy lực chuyển vị (A6VM555, A6VM500)

    Rexroth A6VM Sê -ri Động cơ thủy lực chuyển vị (A6VM555, A6VM500)

    Parameter Value Model A6VM55DA1, A6VM500 Brand Rexroth Motor Type Bent-axis Variable Displacement Piston Motor Displacement 55 cm³/rev (A6VM555), 500 cm³/rev (A6VM500) Áp lực tối đa 450 thanh (Đỉnh cao), 400 thanh (Danh nghĩa) Phạm vi mô -men xoắn 157 Nm - 5571 Nm Max Flow 1600 L/min Weight 150 kg (Mô hình cụ thể) Kích thước (L × w × h) 30×30×60 cm Warranty 6 Tháng

  • A2FM Series Cao mô -men xoắn động cơ piston (A2FM107/A2FM125/A2FM90)

    A2FM Series Cao mô -men xoắn động cơ piston (A2FM107/A2FM125/A2FM90)

    Parameter Value Displacement 107 CM³ (A2FM107), 125 CM³ (A2FM125), 90 CM³ (A2FM90) Áp suất tối đa 350 thanh (liên tục) Phạm vi tốc độ 100-6000 rpm Maximum Flow Rate 2500 L/phút (Tại 6000 vòng / phút) Efficiency ≥92% (Tổng hiệu quả) Cân nặng 150 kg (A2FM125) Mounting SAE 2-bolt flange / DIN standard Applications Rotary drives, Tời, Ổ đĩa du lịch, construction machinery Certifications ISO 9001,...

  • Rexroth A6VE Động cơ thủy lực biến đổi biến đổi A6VE28HZ1/63W-VAL020B

    Rexroth A6VE Động cơ thủy lực biến đổi biến đổi A6VE28HZ1/63W-VAL020B

    Parameter Value Model A6VE28HZ1/63W-VAL020B Displacement (VG Max) 28.1 cm³ Nominal Pressure 400 thanh (40 MPA) Áp suất đỉnh 450 thanh (45 MPA) Mô -men xoắn tối đa 179 Nm (Tại 400 thanh) Tốc độ tối đa (VG Max) 5550 Trọng lượng RPM 16 kg Control Type Hydraulic displacement adjustment (Biến) Application Closed/open-loop systems, di động & industrial machinery Dimensions (L × w × h) Compact flange design...

  • OEM HMF75 Piston Hydraulic Motor - 75CM³, 500thanh, 152.8KW, 2500vòng / phút

    OEM HMF75 Piston Hydraulic Motor - 75CM³, 500thanh, 152.8KW, 2500vòng / phút

    Parameter Specification Motor Type Axial Piston Motor Displacement 75 CM³/Rev áp suất tối đa 500 bar Power Output 152.8 kw @ 2500 rpm Speed Range 500-2500 tốc độ dòng RPM 2500 L/phút (Tối đa) Loại trục 1-1/4" SAE A 2-key Port Connection SAE Flange 6000 PSI Operating Temperature -20°C to 80°C Hydraulic Fluid ISO VG 46 Efficiency ≥92% (cơ học)...

  • SAUER-DANFOSS KC45 High-Speed Hydraulic Piston Motor 45cm³ Displacement

    SAUER-DANFOSS KC45 High-Speed Hydraulic Piston Motor 45cm³ Displacement

    Motor Type Axial Piston Hydraulic Motor Displacement 45 cm³/rev (Double Displacement Design) Áp suất tối đa 35 MPA (350 thanh) Mô -men xoắn cực đại 150 Nm @ 35MPa Speed Range 1,400-4,500 vòng / phút (High-Speed Design) Đầu ra điện 20 kw @ 350 bar Flow Rate 5,000 CC/phút (83.3 L/phút) Rotation Bi-directional Shaft Type Keyed or Splined Output Mounting SAE/ISO Standard Flanges...

  • A6VE55HD1 Động cơ piston thủy lực - 55ml/r, 350thanh, 1019Mô -men xoắn NM

    A6VE55HD1 Động cơ piston thủy lực - 55ml/r, 350thanh, 1019Mô -men xoắn NM

    Parameter Specification Motor Type Axial Piston Variable Motor Displacement 55 ml/rev (Vg min = 0 đến vg tối đa) Áp suất tối đa 350 thanh (Liên tục) Mô -men xoắn cực đại 1019 Nm @ 350bar Control Method Hydraulic Proportional Control (HD) Rotation Speed Up to 3100 rpm Port Size SAE 1-1/4" Cân nặng 60 kg Applications Concrete Mixers, Construction Machinery Certification CCS (China Classification...

  • A2Fe Series Piston Axial Fixed Delforment Motoric (A2Fe90/107/125/160)

    A2Fe Series Piston Axial Fixed Delforment Motoric (A2Fe90/107/125/160)

    Thông số kỹ thuật dịch chuyển 90/107/125/160 ml/rev (mô hình cụ thể) Structure Two-Way Axial Piston, SAE/DIN Flange Mounting Maximum Pressure 400 thanh (Danh nghĩa), 450 thanh (Đỉnh cao) Phạm vi tốc độ 50-2000 RPM Shaft Type SAE A/B Splined Shaft (TỪ 5480 Tiêu chuẩn) Cân nặng 35-42 kg (thay đổi theo mô hình) Fluid Compatibility Mineral Oil, HLP/P Hydraulic Fluids Efficiency ≥92% Mechanical, ≥85% Volumetric Operating Temperature -25°C...

  • F12-060/F12-080/F12-090 Động cơ thủy lực cho máy xúc mini & Máy ép phun, 97ml/r, 2500CC Max dòng chảy

    F12-060/F12-080/F12-090 Động cơ thủy lực cho máy xúc mini & Máy ép phun, 97ml/r, 2500CC Max dòng chảy

    Specification Value Source Motor Type Piston Hydraulic Motor Displacement 97ml/rev User Provided Max Flow Rate 2500cc/rev User Provided Continuous Pressure 350 Thanh áp suất đỉnh 420 bar Max Speed 4600 RPM Weight 30kg User Provided Shaft Type Keyed Straight Shaft Mounting ISO/SAE Standard Operating Temp -40°C to +80°C Dimensions 300×300×300mm User Provided Sealing Material FKM/NBR Rotation...

  • OEM 5433 Động cơ thủy lực - Dịch chuyển 50cc, 200áp lực thanh, Cấu trúc kép

    OEM 5433 Động cơ thủy lực - Dịch chuyển 50cc, 200áp lực thanh, Cấu trúc kép

    Specification Detail Brand Name OEM Model Number 5433-216 Motor Type Piston Motor Displacement 50 cc/rev Maximum Pressure 200 bar Structure Type Double Pump Design Dimensions 50×50×50 cm (L × w × h) Cân nặng 50 kg Rotation Direction Bidirectional Shaft Type Standard Splined Shaft Port Connections SAE 10.5 Metric Operating Temperature -20°C to 90°C Viscosity Range 15 ĐẾN 160 cSt...

  • M14 Parker servo Motor động cơ mô -men xoắn cao 10hp cho máy xúc mini

    M14 Parker servo Motor động cơ mô -men xoắn cao 10hp cho máy xúc mini

    Parameter Specification Motor Type Two-Way Hydraulic Servo Motor Continuous Power 10 HP (7.5 KW) Mô -men xoắn cực đại 513 Nm (4540 lb-in) Áp lực hoạt động 35 MPA (350 thanh) Displacement Not specified (Phạm vi điển hình: 50-500 CC cho loạt MPP/MPJ) Tốc độ tối đa 3,650 RPM Sealing Class IP64 standard/IP65 optional Mounting CETOP/ISO/SAE compliant flange Bearing Type Heavy-duty roller bearing (axial/radial...

  • Máy bơm chính thủy lực OEM A6VM160HA1T & Động cơ thủy lực AA6VM170 cho máy xúc

    Máy bơm chính thủy lực OEM A6VM160HA1T & Động cơ thủy lực AA6VM170 cho máy xúc

    Model Number A6VM160HA1T / AA6VM170 Displacement 160-170 CC/Rev (Thiết kế piston trục) Áp suất tối đa 350 bar Continuous Operation Flow Rate 300 L/phút (Max đề nghị) Rotation Direction Bidirectional (Theo chiều kim đồng hồ/ngược chiều kim đồng hồ) Mounting Flange SAE "Aa" Two-Bolt Pattern Shaft Type 14-Tooth Spline (Tiêu chuẩn) Operating Temperature -20°C to +90°C Fluid Viscosity Range 15 ĐẾN 1000 cSt Compatible Equipment Komatsu PC200-8, Hitachi...