• XCMG LW300FN Đơn vị lái Bộ lái BZZ5-E500C (Phần #803004125)

    XCMG LW300FN Đơn vị lái Bộ lái BZZ5-E500C (Phần #803004125)

    Parameter Specification Application XCMG LW300FN Wheel Loader Part Number 803004125 / BZZ5-E500C Operating Pressure 16-20 MPa (Tiêu chuẩn công nghiệp cho các đơn vị lái xe tải) Displacement 500 cc/rev (Bắt nguồn từ chỉ định mô hình BZZ5-E500C) Max Flow Rate 40-60 L/min (Điển hình cho hệ thống thủy lực của bộ tải) Interface Type SAE-BSPP Port Connections Temperature Range -40??C đến +85??C (Thông số kỹ thuật của nhà sản xuất) Weight 18.5 kg...

  • Van điều khiển hộp số XCMG 250200147 ZL40.6.18a cho các bộ phận tải bánh xe ZL50/LW500

    Van điều khiển hộp số XCMG 250200147 ZL40.6.18a cho các bộ phận tải bánh xe ZL50/LW500

    Parameter Details Part Number 250200147 ZL40.6.18A Compatibility XCMG ZL50 / LW500 Wheel Loaders Operating Pressure 20 MPa (Hệ thống thủy lực) Control Type Hydraulic-Electronic Integrated Material Aluminum Alloy Body with Steel Actuator Interface Type SAE J1926-1 Standard Ports Weight 5 kg Certification ISO 6401 Hydraulic Component Standard Warranty 1 Year

  • XCMG FC6A250 LẮP ĐẶT DISCELBOBLE DISC

    XCMG FC6A250 LẮP ĐẶT DISCELBOBLE DISC

    Parameter Details Product Name Gearbox Disc-Friction Assembly Part Number 222-5203 Application XCMG FC6A250 Excavator, Xe tải của tôi, ZL50G Wheel Loader Material High-grade Alloy Steel Warranty 3 months MOQ 1 Piece Package Wooden Case Compatible Models XCMG FC6A250, Báo cáo kiểm tra máy đào XE250U

  • XCMG LW300K Avant Gear Wheel Trình tải | Xây dựng hạng nặng & Thiết bị đào

    XCMG LW300K Avant Gear Wheel Trình tải | Xây dựng hạng nặng & Thiết bị đào

    ​Parameter ​Details ​Model XCMG LW300K Wheel Loader ​Load Capacity 3,000 kg (được đánh giá) ​Bucket Capacity 1.8 m³ ​Engine Power Yuchai YC6B125 Engine ​Operating Weight 10,600 kg ​Max Travel Speed 35 km/h (phía trước) Loại truyền dẫn chuyển tiếp 3 tốc độ chuyển tiếp/ngược năng lượng chuyển đổi điện (Phần không. 275101683 DA1170B(Ii).3-2) Hệ thống thủy lực Hệ thống thủy lực bơm kép cho hiệu quả và ...

  • Bộ công cụ truyền tải tải XCMG ZL50G 5M-6126 cho máy xúc & Xe tải của tôi

    Bộ công cụ truyền tải tải XCMG ZL50G 5M-6126 cho máy xúc & Xe tải của tôi

    Part Number 5M-6126 / 860114656 Application XCMG ZL50G Wheel Loader, Xe tải khai thác, Máy đào vật liệu Tương thích thép hợp kim có độ bền cao XCMG ZL50G Loader, Road Construction Machinery Warranty 1 Year MOQ 1 Piece Delivery Time 1 Day Packaging Wooden Case (1kg) Tính năng chính tăng cường sức đề kháng mô-men xoắn cho các hoạt động hạng nặng

  • XCMG LW300F/ZL30G/LW500F AXLE AXLE AXLE BEELD 275101683 DA1170BB(Ii).3-2

    XCMG LW300F/ZL30G/LW500F AXLE AXLE AXLE BEELD 275101683 DA1170BB(Ii).3-2

    Thông số kỹ thuật Chi tiết Xu Châu Xuzhou, China Warranty Period 3 months Application Models XCMG LW300F, ZL30G, LW500F, LW500K, Thời gian giao hàng ZL50G ??5 working days MOQ 1 piece Packaging Wooden Case (Xuất khẩu tiêu chuẩn) Net Weight 10 kg ??0.5% Condition 100% New OEM Compatibility ZL50G Wheel Loader Series Technical Support Video Assistance Available Quality Certification Machinery Test Report (Có sẵn...

  • XCMG LW300F/ZL50G & Máy bay xoắn ốc của Hyundai/Doosan Loader - Độ bền cao, Giá cạnh tranh

    XCMG LW300F/ZL50G & Máy bay xoắn ốc của Hyundai/Doosan Loader - Độ bền cao, Giá cạnh tranh

    Parameter Detail Part Number 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Application XCMG Wheel Loaders (LW300F, ZL30G, LW500F, ZL50G) 9 Compatibility Hyundai & Bộ tải Doosan[^user_input] Module 12.5 Teeth Configuration 8:27 Spiral Bevel Gear Ratio Material 20CrMnTi Alloy Steel (Được côi hóa thân & Dập tắt) Trường hợp xử lý nhiệt cứng (HRC 58-62) Surface Treatment Precision Grinding (RA 0,8??m) Certification ISO9001 Torque Capacity 16,000 N??m (Tối đa)...

  • Bộ phận tải bánh răng chuyển đổi XCMG Phần 272200339 YJSW330D-14D-14

    Bộ phận tải bánh răng chuyển đổi XCMG Phần 272200339 YJSW330D-14D-14

    Parameter Detail Part Number 272200339 YJSW330D-14 Compatibility XCMG YJSW330D-14, XE370D, Bộ nạp XE470D Vật liệu Hàng thép Hardened Alloy (ISO 683-1 Standard) Transmission System Optimized for ZF 4WG 200 Torque Converters Load Capacity 130 kN Maximum Digging Force Compatibility Package Protection Anti-corrosion Treatment + Desiccant Certification XCMG Genuine Parts Certification Warranty 1 Year (Bảo hiểm toàn cầu) MOQ 1 Unit...

  • XCMG ZL40G Trình tải bánh răng hộp điều khiển hộp điều khiển hộp số (Phần không. ZL40.6.18a & 250200147)

    XCMG ZL40G Trình tải bánh răng hộp điều khiển hộp điều khiển hộp số (Phần không. ZL40.6.18a & 250200147)

    Specification Detail Application XCMG ZL40G Wheel Loader Compatibility Gearbox system for ZL40/50 series loaders Valve Type Hydraulic control valve with pressure compensation Pressure Rating 20-25 MPa (2900-3625 psi) Material High-strength cast aluminum alloy Weight 12 kg (26.45 lbs) Manufacturer XCMG Hydraulic Components Division Sealing Standard ISO 6194 (Lớp b) Operating Temperature -30??C đến 120??C (-22??F ...

  • XCMG LOADER TUYỆT VỜI | Phần# 272200128/272200134

    XCMG LOADER TUYỆT VỜI | Phần# 272200128/272200134

    Chi tiết đặc điểm kỹ thuật Các mô hình tương thích XCMG bánh xe tải bánh xe (LW500FN/LW600KN) Thép hợp kim lớp 20 CRMNTI (Cứng) Module 12 Tooth Count 72??0.05 Surface Hardness HRC 58-62 Certification ISO 9001:2015 Net Weight 43.5 kg ??2% Packaging Anti-rust Oil + VCI Desiccant