• XCMG RXL02001 Bộ tải bánh xe Xoay Track Track Track PREENER PHỤ TÙNG Bộ lọc nhiên liệu Các bộ phận thủy lực

    XCMG RXL02001 Bộ tải bánh xe Xoay Track Track Track PREENER PHỤ TÙNG Bộ lọc nhiên liệu Các bộ phận thủy lực

    Parameter Specification Manufacturer Part Number 860141500 Compatibility XCMG XE215C Excavator Material Composition High-grade cellulose filter media Filtration Efficiency ≥98% @ 40μm particulate Maximum Flow Rate 60 L/min Pressure Resistance 1.5 MPA (217.5 psi) Temperature Range -20°C to +60°C Seal Material Nitrile rubber Certifications ISO 2941 (Phần tử lọc) / ISO 4020 (Xe đường) Package Dimensions 300×200×150mm...

  • XCMG chính hãng Weichai Diesel Engine Bộ phận mới 61000070005H 860141500 Phần tử bộ lọc dầu

    XCMG chính hãng Weichai Diesel Engine Bộ phận mới 61000070005H 860141500 Phần tử bộ lọc dầu

    Chi tiết tham số Số phần 860141500 / 61000070005H Application XCMG ZL50G Wheel Loader Material High-grade cellulose media with steel casing Filtration Efficiency 98% ở 20μm (ISO 4548-12 tiêu chuẩn) Tốc độ dòng chảy 25-30 L/min Dimensions 120mm (CỦA) x 220mm (H) x 50mm (NHẬN DẠNG) Kháng áp lực 1.5 MPa MOQ 1 Piece Warranty 3 months Certification ISO/TS16949 Package Wooden Case...

  • Cummins FS1003 Bộ lọc nhiên liệu diesel cho máy móc xây dựng XCMG

    Cummins FS1003 Bộ lọc nhiên liệu diesel cho máy móc xây dựng XCMG

    ​Parameter ​Value OEM Part Number FS1003 Material Metal casing with synthetic media Filtration Efficiency 98% Tại 10 microns Maximum Flow Rate 30 GPM (113.6 L/phút) Áp lực hoạt động 150 Psi (10.3 thanh) Kích thước chủ đề 1.5" NPT Temperature Range -40°F to 240°F (-40° C đến 116 ° C.) Compatible Models XCMG ZL50G, XS123, XE210 Standards ISO 2941, SAE J905 Warranty...

  • XCMG XE370DK Bộ lọc hút dầu EF-550-100 (803405505) cho hệ thống thủy lực & Phụ kiện xô Loader

    XCMG XE370DK Bộ lọc hút dầu EF-550-100 (803405505) cho hệ thống thủy lực & Phụ kiện xô Loader

    Parameter Specification OEM Part Number EF-550-100 (803405505) Compatibility XCMG XE370DK Hydraulic System Application Wheel Loader Bucket (ZL50G/LW500F) Material High-flow pleated glass fiber media Filtration Rating 10 μm (Tuyệt đối) Áp suất tối đa 1.6 MPa Thread Type SAE 3000 series port interface Bypass Valve Activation 0.35 MPa differential pressure Operating Temperature -20°C to +100°C Weight 2.3 kg Warranty...

  • XCMG XCR70 CRANE AIR 803100027 | Các bộ phận thay thế OEM chính hãng

    XCMG XCR70 CRANE AIR 803100027 | Các bộ phận thay thế OEM chính hãng

    Số phần đặc tả tham số 803100027 Compatible Models XCMG XCR70 Series Cranes Filter Type GR165/GR180/GR215 Series Filtration Efficiency 99.97% @ 10 mm (ISO 5011 Tiêu chuẩn) Lưu lượng không khí tối đa 165-215 CFM Pressure Range 0-15 psi (1.03 thanh) Filter Media Layered Synthetic Fiber Composite Seal Material High-Density Polyurethane Foam Operating Temp -40°C to +120°C Service Life 500-1000 Giờ (Dependent...

  • XCMG Động cơ chính hãng & Bộ lọc bộ tải bánh răng | Phụ tùng thay thế OEM cho máy xúc XE215

    XCMG Động cơ chính hãng & Bộ lọc bộ tải bánh răng | Phụ tùng thay thế OEM cho máy xúc XE215

    Parameter Specification Filter Type Hydraulic/Fuel/Air (Hệ thống lọc nhiều giai đoạn) Material Glass Fiber & Lưới bằng thép không gỉ (Của bạn 1560 tiêu chuẩn) Hiệu quả lọc 99.9% @ 10 mm (ISO 16889 được chứng nhận) Phạm vi áp suất 0.5-5 MPA (TRONG 13341 tuân thủ) Operating Temperature -20°C to 100°C (SAE J726 đã thử nghiệm) Burst Pressure ≥7.5 MPa (ISO 2941 xác nhận) Compatible Models XE215, XE210D, XE370CA, LW600K...

  • Bộ phận tải bánh xe ZL50 LW300 mới. 250301709

    Bộ phận tải bánh xe ZL50 LW300 mới. 250301709

    Parameter Specification Compatibility ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW50KV Construction Forged alloy steel differential housing with hardened spiral bevel gears Load Rating 15,000 kg static load capacity Seal System Triple-lip labyrinth seals with tungsten carbide wear rings Lubrication Integrated oil bath system (Đặc điểm kỹ thuật SAE 85W-90 GL-5) Mounting ISO 7648-2 standard flange interface Warranty 12-month...

  • X&L mô hình xe xây dựng hợp kim XCMG XE7000 1:60 Tính năng bộ lọc và các bộ phận van cho xe kỹ thuật

    X&L mô hình xe xây dựng hợp kim XCMG XE7000 1:60 Tính năng bộ lọc và các bộ phận van cho xe kỹ thuật

    Parameter Specification Scale 1:60 Engineering Vehicle Model Core Component Planetary Reduction Gear Assembly (P/n: 800346768) Filter Types GR165 | GR180 | GR215 Hydraulic System Dual-power unit synchronization with valve-controlled flow regeneration Structural Design Box-type framework with high-strength alloy Safety Features 360° panoramic monitoring system Operational Weight 70 tấn (Nguyên mẫu tương đương) Bucket Capacity 34m³ (Nguyên mẫu tương đương)...

  • 860131611 612600114993Bộ lọc không khí động cơ ZL50G WEICHAI cho bộ lọc phụ tùng bánh xe XCMG

    860131611 612600114993Bộ lọc không khí động cơ ZL50G WEICHAI cho bộ lọc phụ tùng bánh xe XCMG

    Một phần số 860131611, 612600114993MỘT, 800346768 Ứng dụng XCMG ZL50G Trình tải bánh xe (Động cơ WEICHAI WD615.69) Filter Type GR165, GR180, GR215 (Con dấu xuyên tâm nặng) Hiệu quả lọc 99.97% @ 10 mm (ISO 5011:2022 Đã thử nghiệm) Material Multi-layered cellulose media + Steel mesh frame Max Airflow 1,800 m³/h (Căn chỉnh với thông số kỹ thuật động cơ WD615.69) Operating Temp -40°C to +120°C (Hướng dẫn Per Weichai OEM)...

  • XCMG Máy xúc XCMG Động cơ LW300 ZL50 phụ tùng Bộ lọc dầu thủy lực Bộ lọc Bộ lọc trả về Bộ lọc trả về

    XCMG Máy xúc XCMG Động cơ LW300 ZL50 phụ tùng Bộ lọc dầu thủy lực Bộ lọc Bộ lọc trả về Bộ lọc trả về

    Parameter Specification Application XCMG LW300, Trình tải ZL50, Máy đào, Motor Graders Filter Type Hydraulic Oil, Hút, Return Filters Filtration Efficiency 10 μm (Tỷ lệ beta ≥1000) Material Glass Fiber with Synthetic Mesh Pressure Rating 20 thanh (Hút), 420 thanh (Trở lại) Operating Temperature -25°C to +100°C Replacement Interval 2000 giờ (Hút), 500 giờ (Trở lại) Compatibility Compatible with ISO...

  • Bộ lọc dầu máy đào XCMG FS53014 FS53015 cho hệ thống thủy lực XE215

    Bộ lọc dầu máy đào XCMG FS53014 FS53015 cho hệ thống thủy lực XE215

    Specification Technical Details Compatibility XCMG XE200/XE215/XE220/XE230 Series Material Glass Fiber Reinforced Nylon Housing (UL94 V-2) Filtration Rating 10μm @ 95% efficiency Burst Pressure 3.5 MPA (508 Psi) ISO 2941 Certified Flow Capacity 40 L/phút (10.6 GPM) Operating Temp -20°C to +80°C Seal Type NBR Rubber (Lớp chống dầu) Chứng nhận ISO 9001, CE, Machinery Test Report MOQ...

  • XCMG ZL40G/ZL50G Bộ lọc thủy lực 2BS315 & ZL40.3.200C*860125403

    XCMG ZL40G/ZL50G Bộ lọc thủy lực 2BS315 & ZL40.3.200C*860125403

    Parameter Specification OEM Part Number 2BS315 / ZL40.3.200C*860125403 Application XCMG ZL40G/ZL50G Wheel Loader Transmission System Filtration Media Multi-layer Glass Fiber Composite Filtration Efficiency β≥200 (98% Giữ chân hạt) Phạm vi áp suất 0.5-25 MPA (72-3,625 Psi) Temperature Range -20°C to +100°C (-4° F đến +212 ° F.) Tốc độ dòng chảy 40 L/phút (10.6 GPM) Bypass Valve Integral Pressure-activated Seal Material Nitrile Rubber...