• XCMG ZL50GN LOADER Engine nắp & HOOD LẮP RÁP (Phần không. 252114062)

    XCMG ZL50GN LOADER Engine nắp & HOOD LẮP RÁP (Phần không. 252114062)

    ?Tham số ?Chi tiết ?Part Name Engine Cover & HOOD LẮP RÁP ?Part Number 252114062 ?Compatible Models XCMG ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV ?Material High-strength steel (Lớp phủ chống ăn mòn) ?Dimensions Custom-fit for ZL50GN chassis (Thông số chính xác khác nhau theo cấu hình) ?Weight Standard OEM specifications apply ?Bảo hành 3 tháng ?Delivery Time 3?C5 ngày ?MOQ 1 piece ?Certifications Machinery...

  • Quạt làm mát động cơ XCMG XT680 | Phần dự phòng 803537533 610/6-6/30/PAG/2ZR

    Quạt làm mát động cơ XCMG XT680 | Phần dự phòng 803537533 610/6-6/30/PAG/2ZR

    Brand XCMG Part Number 803537533 / 610/6-6/30/PAG/2ZR Application Construction Machinery (XT680) Material PA66-GF30 (Polyamide 66 với sợi thủy tinh 30%) Kích thước ?610mm x 6 lưỡi (Gắn hình lục giác) Rated Voltage 24V DC Rotation Speed 2000-3000 RPM Airflow Capacity ??6800 CFM Operating Temp -40??C đến +120??C Certifications ISO 9001, CE (Tuân thủ xác minh) Bảo hành 3 tháng (Video technical support...

  • Bộ tải bánh xe lắp ráp động cơ LW300FN YC6B125 YC6108 YC6 Bộ phận Động cơ Yuchai Diesel

    Bộ tải bánh xe lắp ráp động cơ LW300FN YC6B125 YC6108 YC6 Bộ phận Động cơ Yuchai Diesel

    Part Name Engine Assembly Engine Model YC6B125, YC6108, YC6 Series Application LW300FN Wheel Loader Condition 100% New Power Output 125-150 kW (Dựa trên thông số kỹ thuật của loạt YC6B) Emission Standard China National Standard (Tuân thủ loại II) Package Carton or Wooden Case Delivery Time 5-7 Days MOQ 1 Piece Warranty 1 Year

  • XCMG Bộ phận Dầu làm mát 800351158 XGYS01-13G XCMG Bộ phận Dầu Bộ làm mát dầu

    XCMG Bộ phận Dầu làm mát 800351158 XGYS01-13G XCMG Bộ phận Dầu Bộ làm mát dầu

    Parameter Details Part Number 800351158 XGYS01-13G Application XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Loaders Type Radiator (Máy làm mát nước dầu) Brand XCMG Genuine Part Condition 100% New Warranty 3 Months Dimensions 100 (??ȷ?ϵ?l???Và?????ָ?Thoát tiếng chuông??Δ˵?????thứ chín của mười thân cây trên trời??????Nó là?TRONG?ѯ?ʣ????Và??޷????Xin lỗi???K??ܲ?????) Package Wooden Case Delivery Time 3-5 Days MOQ 1 Piece Payment Terms 30% TT Deposit

  • Bộ phận máy móc 860111744 612600090147 WEICHAI Engine XCMG Máy phát điện

    Bộ phận máy móc 860111744 612600090147 WEICHAI Engine XCMG Máy phát điện

    Parameter Specification Source OEM Part Numbers 860111744 / 612600090147 WEICHAI Parts Catalog Rated Voltage 28V DC WEICHAI Genuine Parts Spec Sheet Current Output 120A @ 6000rpm XCMG Alternator Technical Manual Power Rating 3.36kW ISO 8854 Standard Compliance Rotation Clockwise (CW) SAE J56 Mounting Standard Compatible Engines WP10/WP12 Series WEICHAI Engine Compatibility Guide Insulation Class Class...

  • Quạt làm mát động cơ XCMG OEM cho máy xúc tải máy xúc xích bộ phận hạng nặng

    Quạt làm mát động cơ XCMG OEM cho máy xúc tải máy xúc xích bộ phận hạng nặng

    Parameter Detail Product Type Engine Cooling Fan Application XCMG Loader, Học sinh, Excavator Diesel Engines Compatible Models XCG60-8, GR215, ZL50ng, LW500F Material High-Strength Aluminum Alloy Warranty 1 Year Certifications ISO 9001, CE Package Wooden Case Export Packing Delivery Time 3-5 Days MOQ 1 Piece Payment Terms 30% TT Deposit

  • 860118387 340-1004001 XCMG LW300K/LW300KN Trình tải bánh xe Yuchai Piston Yuchai 6108 Bộ phận động cơ

    860118387 340-1004001 XCMG LW300K/LW300KN Trình tải bánh xe Yuchai Piston Yuchai 6108 Bộ phận động cơ

    Parameter Value Part Number 860118387, 340-1004001 Application XCMG LW300K/LW300KN Wheel Loader Engine Model Yuchai YC6108G Brand XCMG Place of Origin Xuzhou, China Warranty 3 Months Delivery Time Within 5 Days MOQ 1 Piece Packing Wooden Case Condition 100% New Engine Power (Được đánh giá) 92 kW @ 2000 rpm Compatibility Yuchai 6108G Diesel Engine

  • XCMG Yuchai Engine xi lanh Gasket 860118388 B3000-1003001A-YC6108G

    XCMG Yuchai Engine xi lanh Gasket 860118388 B3000-1003001A-YC6108G

    Parameter Specification OEM Number 860118388 B3000-1003001A-YC6108G(B8400) Application XCMG Wheel Loaders (Mô hình động cơ YC6108G) Compatible Engine Yuchai B8400 Series Diesel Engines Material Composition Multi-layer Steel (MLS) with Elastomer Coating Thickness 1.25mm ??0.03 mm (Nén) Temperature Range -40??C đến +300??C Pressure Resistance Up to 200 Bar Certification ISO 9001:2015, TS16949 Package Dimensions 320mm ?? 180mm ?? 45mm HS...

  • XCMG ZL50GN Bộ tải động cơ (OEM chính hãng Phần 252114062)

    XCMG ZL50GN Bộ tải động cơ (OEM chính hãng Phần 252114062)

    Parameter Details OEM Part Number 252114062 Material High-strength steel with anti-corrosion coating Color XCMG Standard Yellow (RAL 1023) Compatibility XCMG ZL50GN/ZL50G series wheel loaders Installation Direct bolt-on replacement Certification ISO 9001:2015 Quality Management MOQ 1 piece Packaging Wooden case with moisture-proof wrap Net Weight 20kg ??0.5kg Lead Time 24hrs (Cổ phiếu có sẵn)