• Cảm biến bàn đạp gia tốc cần cẩu di động Sany - Mô hình A2299000088534 JP0831S

    Cảm biến bàn đạp gia tốc cần cẩu di động Sany - Mô hình A2299000088534 JP0831S

    Attribute Details Part Number SRPHF-J-Q3-1-G Model A2299000088534 JP0831S Application SANY Mobile Cranes & Construction Machinery Compatibility SANY Excavator Pilot Valve Systems Condition New (Đóng gói ban đầu) MOQ 2 pieces Packaging Standard Export Packaging Showroom Location Philippines Key Specifications High-Quality Cylinder Component

  • Sany SY215 Động cơ Cummins gốc & Các bộ phận ổ đĩa cuối cùng

    Sany SY215 Động cơ Cummins gốc & Các bộ phận ổ đĩa cuối cùng

    Parameter Specification Engine Model Cummins QSB6.7 (Phù hợp với Sany SY215C/SY215E)) Engine Power 118 kW @ 2000 RPM (Tối ưu hóa cho sê -ri SY215)) Final Drive Type 14D Reduction Gearbox (Phù hợp với SY215C/SY215E)) Máy bơm tương thích thủy lực Kawasaki K7V125 & Van điều khiển KMX15RS) Weight 21900 kg (Tham khảo trọng lượng máy)) Filtration System Dual-stage Fuel Filter (Dung tích lớn))

  • SANY CRAWLER Crane FSG Góc cảm biến 90/180 độ LMI System Part

    SANY CRAWLER Crane FSG Góc cảm biến 90/180 độ LMI System Part

    ​​Parameter​​ ​​Specification​​ ​​Brand​​ Sany ​​Model Compatibility​​ SCC900TB, SCC1800, SCC3500A, SCC8300, SCC10000 (và các mô hình cần cẩu của Sany Crawler khác) ​​Measurement Range​​ 0°–180° (Khả năng kép cho các ứng dụng 90 ° và 180 °) ​​Accuracy​​ ±0.1° (Tích hợp không hiệu chuẩn với các hệ thống LMI) ​​Signal Output​​ Analog voltage/CAN bus (Tương thích với các hệ thống điều khiển tích hợp Sany) ​​Protection Rating​​ IP67 (Bụi/chống nước cho môi trường khắc nghiệt) ​​Material​​ High-strength alloy...

  • Lắp ráp van điều khiển thủy lực Sany SY330 | Các bộ phận máy xúc OEM

    Lắp ráp van điều khiển thủy lực Sany SY330 | Các bộ phận máy xúc OEM

    Specification Detail Part Type Hydraulic Control Valve Assembly Material High-grade cast steel with anti-corrosion coating Operating Pressure 34.3 MPa (Tương thích với các máy xúc Sany Sy Series)) Flow Rate 180 L/min (Tiêu chuẩn cho các hệ thống thủy lực SY330/SY365CD)) Compatibility SANY SY330, SY365CD, Máy xúc LC SY215C) Net Weight 22.5 kg (Đóng gói ban đầu bao gồm)) Connection Type SAE flange ports (ISO 6162...

  • Lắp ráp bộ tản nhiệt của bộ tải bánh xe Sany 160801010166A | Phần dự phòng động cơ

    Lắp ráp bộ tản nhiệt của bộ tải bánh xe Sany 160801010166A | Phần dự phòng động cơ

    Parameter Detail Compatible Model Sany SY Series Wheel Loaders (SY16C, SY26U) Material Aluminum Core with Copper Tubes Dimensions 720mm (L) × 480mm (W) × 65mm (H) Operating Pressure 1.5 MPa (Tối đa) Net Weight 12.8 kg MOQ 2 pieces Packing Export-Standard Wooden Crate Certifications ISO 9001, CE

  • Động cơ gốc Weichai Phụ tùng Weichai Marine Engine WP13550E501 WD10G220E23

    Động cơ gốc Weichai Phụ tùng Weichai Marine Engine WP13550E501 WD10G220E23

    Parameter Specification Engine Model WP13550E501 / WD10G220E23 Power Output 220kW @ 2100rpm (WD10G220E23) Fuel System Common Rail Injection Cylinder Configuration 6-cylinder inline Displacement 10.5L (WD10G220E23) Certification IMO Tier II Marine Compliance Compatible Equipment SANY Reach Stackers Warranty Period 1 Year Packing Original OEM Sealed Packaging Minimum Order 1 Unit

  • Khối động cơ máy xúc gốc OEM Sany SY215 (Mới, Sân)

    Khối động cơ máy xúc gốc OEM Sany SY215 (Mới, Sân)

    Parameter Specification Compatible Models SANY SY215C/SY215E/SY215W) Material High-grade cast iron Certification ISO 9001, CE) Engine Type Diesel (Tuân thủ 3 tuân thủ)) Điều kiện mới, factory-sealed Packing Standard anti-corrosion packaging Minimum Order 1 unit Shipment Port Jining, China Hydraulic Compatibility Kawasaki K7V125 pump systems) Special Features Precision-machined oil passages, Thiết kế webcing được gia cố

  • SANY 55 Động cơ Cover SANY ASCAVATOR PHONG CÁCH NƯỚC NƯỚC CHO SANY

    SANY 55 Động cơ Cover SANY ASCAVATOR PHONG CÁCH NƯỚC NƯỚC CHO SANY

    Specification Detail Compatible Models SANY SY55, SY55C Crawler Excavator Material High-Strength ABS Polymer with UV Protection Installation Direct Bolt-On Replacement Certification ISO 9001, CE Certified Weight 8.2 kg (Trọng lượng ròng) Color SANY Original Yellow (RAL 1018) Sealing System Integrated Rubber Gasket (Xếp hạng IP67) Package Contents 1× Engine Cover, Vỏ bể 1 × nước, Fastener Kit Packaging...

  • Bản gốc B220200000081 Động cơ 6D34TL -20 114KW 12787881 SANY D06S2 Lắp ráp động cơ diesel cho Sany Kobelco, Kato

    Bản gốc B220200000081 Động cơ 6D34TL -20 114KW 12787881 SANY D06S2 Lắp ráp động cơ diesel cho Sany Kobelco, Kato

    Parameter Specification Engine Model SANY D06S2 (Biến thể 6D34TL-20) Power Output 114kW @ 2000-2200 RPM Compatibility Sany SY/Kobelco SK/Kato HD Series Excavators) Displacement 6.7L (Tính toán từ cấu hình xi lanh) Fuel System Direct Injection with Mechanical Fuel Pump) Emission Standard China Non-Road Stage III Equivalent Certification ISO 9001 Dry Weight 480kg ±2% Lubrication System Forced-feed with full-flow filtration...

  • Động cơ isuzu mới chính hãng CC-6BG1TRP-06 128.5kW B220200000085 Động cơ ISUZU133KW cho động cơ ISUZU SANY235

    Động cơ isuzu mới chính hãng CC-6BG1TRP-06 128.5kW B220200000085 Động cơ ISUZU133KW cho động cơ ISUZU SANY235

    Specification Technical Details Engine Model CC-6BG1TRP-06 Rated Power 128.5kW @ 1,900 rpm Displacement 7.8L Cylinder Configuration 4-cylinder inline, tăng áp) Fuel System Direct injection with ECD-V5) Emission Standard Tier 3/Stage IIIA compliant) Cooling System Water-cooled with thermostatic control) Compatible Equipment Sany SY235 Excavator (Đồ đạc ban đầu) Dry Weight 780kg (Đặc điểm kỹ thuật của nhà sản xuất) Kích thước (L × w × h) 1,150 × 780 × 1,050mm

  • Chính hãng sy485/sy500/sy550 động cơ máy xúc AH-6WG1X 300KW

    Chính hãng sy485/sy500/sy550 động cơ máy xúc AH-6WG1X 300KW

    Model Number 6HK1 / 60239999 Power Rating 300 kW @ 2000 RPM) Application Models SANY SY485, SY500, Máy đào SY550) Engine Type Diesel, Làm mát bằng nước, 6 xi-lanh) Warranty 6 Months (Bảo hiểm tiêu chuẩn của nhà sản xuất)) Certifications ISO 8528, Tuân thủ CE) Dimensions 1320×890×1250 mm (L × w × h) Dispatch Location Jining, Sân) Inspection Reports MACHINERY TEST REPORT, Video QA Docs)

  • SANY 6HK1-XDHAG-0Lắp ráp động cơ 1-C3 cho máy đào SY305H/SY375H

    SANY 6HK1-XDHAG-0Lắp ráp động cơ 1-C3 cho máy đào SY305H/SY375H

    Parameter Specification Manufacturer Isuzu Engine Model 6HK1-XDHAG-01-C3 Part Number GH-6HK1XKSC-01 Rated Power 212kW @ 1900rpm) Displacement 7.8L Fuel System High-Pressure Common Rail (Áp suất đường ray 200MPa)) Application SANY SY305H, Máy đào SY375H) Emission Standard EPA Tier 4 / Euro IV (Công nghệ DPD+EGR)) Cooling System Water-Cooled with upgraded VGT turbocharger) Compression Ratio 17:1 Weight 980kg (with standard mounting...