• Bộ đệm động cơ XCMG LW160KV | Bộ đầy đủ các bộ phận OEM chính hãng

    Bộ đệm động cơ XCMG LW160KV | Bộ đầy đủ các bộ phận OEM chính hãng

    Parameter Details Brand XCMG Place of Origin China Warranty 3 Months Application LW160KV Wheel Loader Compatibility XCMG LW160KV Machinery Material Multi-Layer Steel (Chống nhiệt) Chứng nhận ISO 9001, CE Packing Wooden Case Weight 5kg Condition 100% New Delivery Time Within 5 Days MOQ 1 Cái

  • XCMG Engine Fan Belt AV15*1055 860148965

    XCMG Engine Fan Belt AV15*1055 860148965

    Parameter Specification Compatible Models XCMG ZL50G Loader, ZL50GN Loader variants Belt Type AV15 Cross Section x 1055mm Length Material High-strength EPDM Rubber with Aramid Cords Tensile Strength ??18 KN (Đã thử nghiệm mỗi ISO 4184) Hoạt động temp -40??C đến +120??C Certification XCMG Genuine Part Certification Warranty 3 months limited warranty Packaging Wooden Case (Tiêu chuẩn IPPC) Lead Time...

  • 612600061739(WD615)*860121366 XCMG Bánh xe tải bộ phận động cơ diesel

    612600061739(WD615)*860121366 XCMG Bánh xe tải bộ phận động cơ diesel

    Specification Technical Data OEM Part Number 612600061739 / WD615 * 860121366 Compatible Models XCMG ZL50G Wheel Loaders Engine Type Weichai WD615 Diesel Engine Material Construction Cast iron housing, carbon ceramic seal Flow Rate 240 L/min @ 2200 RPM Operating Pressure 0.8-1.2 Phạm vi nhiệt độ MPA -40??C đến +125??C chứng nhận ISO 9001, TS16949 Net Weight 7kg (Wooden...

  • XCMG QZ20B Crane Starter 860119934 | Phần dự phòng động cơ chính hãng

    XCMG QZ20B Crane Starter 860119934 | Phần dự phòng động cơ chính hãng

    Chi tiết tham số Số phần 860119934 Application XCMG QZ20B Crane & Road Construction Machinery Compatibility XCMG QZ20B Crane Models Warranty 3 Months Condition 100% New Certification Genuine OEM Part (Tiêu chuẩn XCMG) Voltage 24V DC Weight 5kg Delivery Time Within 5 Ngày

  • XCMG LW700HV LOADER Bánh xe WEICHAI Engine Trình phát điện (Phần không. 860128283/612600090506)

    XCMG LW700HV LOADER Bánh xe WEICHAI Engine Trình phát điện (Phần không. 860128283/612600090506)

    Số phần đặc tả tham số 860128283 / 612600090506 Application XCMG LW700HV Wheel Loader Compatibility Weichai Engine Series Warranty 3 Months Packaging Wooden Case Net Weight 15 kg Condition 100% New OEM Delivery Time 5 Ngày làm việc moq 1 Piece Certification ISO 9001 (as verified from XCMG's manufacturing standards) After-Sales Support Video Technical Assistance

  • Bộ tải bánh xe XCMG ZL50G Dầu làm mát bộ tản nhiệt bộ tản nhiệt phụ tùng XGYS01-13G (800351158)

    Bộ tải bánh xe XCMG ZL50G Dầu làm mát bộ tản nhiệt bộ tản nhiệt phụ tùng XGYS01-13G (800351158)

    Parameter Details Part Number XGYS01-13G (800351158) Application XCMG ZL50G Wheel Loader Compatibility Designed for XCMG construction machinery cooling systems Material Aluminum core with protective coating Dimensions Standard OEM specifications (Tham khảo Hướng dẫn kỹ thuật XCMG) Weight 5kg Certification Manufactured to XCMG OEM standards Warranty 3 tháng

  • XCMG ZL50G Bánh xe tải động cơ diesel Bơm động cơ 612600061739/612640060230

    XCMG ZL50G Bánh xe tải động cơ diesel Bơm động cơ 612600061739/612640060230

    Parameter Specification OEM Numbers 612600061739 / 612640060230 Compatible Models XCMG ZL50G Wheel Loader, LW230FV, XG31822 Material Cast Iron Body with Chrome Steel Impeller Flow Rate 220 L/min @ 2000 rpm Max Pressure 1.2 MPA (174 psi) Seal Type Mechanical Seal with Silicon Carbide Faces Bearing Class ABEC-3 Precision Ball Bearings Operating Temp -30??C đến 120??C...

  • XCMG ZL50G Động cơ làm mát động cơ 860131278 & 803537533 | Các bộ phận chính hãng

    XCMG ZL50G Động cơ làm mát động cơ 860131278 & 803537533 | Các bộ phận chính hãng

    Parameter Specification Compatible Models XCMG ZL50G/LW500F/LW500KV wheel loaders Material High-temperature resistant rubber compound Belt Type Multi-ribbed V-belt (Tiêu chuẩn SAE J1459) Độ bền kéo ??1800 N/mm2 Operating Temperature -40??C đến +120??C chứng nhận ISO 9001, XCMG OEM standards Service Life 800-1200 giờ hoạt động (trong điều kiện bình thường) Mô -men xoắn cài đặt 18-22 N??m (với thước đo căng)

  • Bơm tăng cường không khí xcmg 800901159 | Trình tải Compat ZL50G/LW500K

    Bơm tăng cường không khí xcmg 800901159 | Trình tải Compat ZL50G/LW500K

    Specification Value Part Number 800901159 / XZ50K-3510002 Compatibility XCMG ZL50G, LW500K Wheel Loaders Material High-strength aluminum alloy (Tiêu chuẩn OEM XCMG) Áp lực hoạt động 15-18 MPA (2175-2610 psi) Tốc độ dòng chảy 12-15 L/phút (3.17-3.96 GPM) Interface Type SAE J1453 flange connection Weight 38 kg (83.78 lbs) Chứng nhận ISO 9001, Thông số kỹ thuật của nhà máy XCMG

  • XCMG LOADER THRADER THECAVATOR ĐỘNG CƠ DIESEL ENATY FAN cho ZL50G LW500K

    XCMG LOADER THRADER THECAVATOR ĐỘNG CƠ DIESEL ENATY FAN cho ZL50G LW500K

    Parameter Details Product Name Cooling Fan Application XCMG Loader, Học sinh, Excavator Compatible Models ZL50G, LW500K Place of Origin Xuzhou, Bảo hành Trung Quốc 3 Thời gian giao hàng tháng trong 5 Days MOQ 1 Piece Packing Wooden Case Weight 38 kg Condition 100% New Outgoing Inspection Video Provided Machinery Test Report Not Available

  • XCMG LW300F/ZL30G/LW500F Bơm nước (Phần# 612600061739)

    XCMG LW300F/ZL30G/LW500F Bơm nước (Phần# 612600061739)

    Số phần đặc tả tham số 612600061739 Compatibility XCMG LW300F, ZL30G, LW500F, LW500K, ZL50G Loaders Application Spiral Drive Axle Bevel Gear Assembly Material High-grade Alloy Steel (Được xử lý nhiệt) Cân nặng 10 kg (22 lbs) Bảo hành 0 Tháng (Theo quy định) Certification XCMG Genuine Component Standard Package Dimensions Wooden Case (Bao bì OEM tùy chỉnh) MOQ 1 Unit Lead Time 5 Ngày làm việc

  • Cummins ISM11 QSM11 Vòi phun nhiên liệu động cơ diesel 4903472 | OEM & Hậu mãi

    Cummins ISM11 QSM11 Vòi phun nhiên liệu động cơ diesel 4903472 | OEM & Hậu mãi

    ?Thuộc tính ?Specification OEM Part Number 4903472 Số phần tương thích 3411752, 4903084, 3095040, 4902921, 4903319, 4026222 Application Cummins ISM11, QSM11 Diesel Engines Material High-grade Steel Alloy Pressure Rating 25,000 - 30,000 Psi (Đã thử nghiệm trên mỗi tiêu chuẩn SAE J2715) Chứng nhận ISO 9001, Cummins Genuine Quality Standards Flow Rate 450-500 CC/1000 đột quỵ (Được hiệu chuẩn để đốt cháy tối ưu) Thread Type M12x1.25...