• Hộp cầu chì máy xúc Sany SY75 12318635 24V Mô -đun tích hợp sức mạnh

    Hộp cầu chì máy xúc Sany SY75 12318635 24V Mô -đun tích hợp sức mạnh

    Parameter Specification OEM Number 12318635 Voltage 24V DC System Compatibility SANY SY55/SY75 Series Excavators Construction High-temperature ABS Housing Fuse Protection Multi-circuit Blade Fuses (10-40MỘT) Connector Type Waterproof Deutsch Connectors Certification ISO 3457 Construction Machinery Standard Operating Temp -40°C to +85°C IP Rating IP67 Dust/Water Resistance Weight 1.8kg (với dây nịt)

  • Rơle khởi động ISUZU 24V B240700000382 / 182553-0391 cho các bộ phận máy xúc

    Rơle khởi động ISUZU 24V B240700000382 / 182553-0391 cho các bộ phận máy xúc

    Parameter Value Part Number B240700000382, 182553-0391, 1-82553-039-1 Rated Voltage DC 24V Contact Material Silver Alloy (Agsno₂) Contact Resistance ≤ 50mΩ Insulation Resistance ≥ 100MΩ Dielectric Strength 1000V AC (50Hz) for 1min Vibration Resistance 10-55Hz, 1.5mm amplitude Shock Resistance 100G (11Thời lượng MS) Terminal Type ISO Blade Terminal (5.0chiều rộng mm)

  • SANY SY135+ Bảng điều khiển AC máy xúc AC 60240844 SG146570-3830

    SANY SY135+ Bảng điều khiển AC máy xúc AC 60240844 SG146570-3830

    Parameter Specification Compatible Models SANY SY135 and above excavators Part Number 60240844 / 146570-3830 Material Alloy Steel (chống mòn) Dimensions 291.5×277×34.8 mm Certification Machinery Test Report Provided Warranty 3 months Inspection Video outgoing-inspection supported Function Air conditioning system control interface

  • B299900002661 182550-3250 24V Thiết bị làm nóng quá trình làm nóng quá trình làm nóng đầu tiên

    B299900002661 182550-3250 24V Thiết bị làm nóng quá trình làm nóng quá trình làm nóng đầu tiên

    Parameter Specification Part Number B229900002661 Model Number 182550-3250 Operating Voltage DC24V ±10% Temperature Range -30℃ to +80℃ Pressure Rating 1.0 MPa Dimensions 120×70×40 mm (L × w × h) Terminal Type ISO 7588-1 Standard Connectors Compatibility Komatsu SY235/SY335 Hydraulic Systems Insulation Resistance ≥100MΩ (500VDC) Dielectric Strength 1500V AC for 1 phút

  • Rơle phát sáng sany isuzu dc24v b249900001038 894258-0140

    Rơle phát sáng sany isuzu dc24v b249900001038 894258-0140

    Parameter Specification Part Number B249900001038 Model Number 894258-0140 Operating Voltage DC24V Main Contact Rated Current 120A Coil Power Consumption 50W Operating Temperature -30℃ to +60℃ Working Life 100,000 cycles Certifications ISO 9001, CE (based on SANY's standard manufacturing practices)) Compatibility Designed for ISUZU engine-equipped SANY excavators) After-Sales Support Video technical assistance, Xử lý sự cố trực tuyến)

  • SANY PC300-8/PC400-8 RELAY AC chính hãng 20Y-979-6771

    SANY PC300-8/PC400-8 RELAY AC chính hãng 20Y-979-6771

    Parameter Specification Core Function Air conditioning system control with cable tray integration Compatibility SANY PC300-8, PC400-8 & 115+ excavator models Electrical Rating 24V DC / 30Một khả năng liên lạc (SANY EPC) Certification GB/T 14048.5-2017 industrial relay standards Operational Temp -40°C to +85°C (Lớp bảo vệ IP67) Terminal Type ISO 8092-1 Thiết bị đầu cuối lưỡi tuân thủ

  • Áp lực xe tải tùy chỉnh & Cảm biến tốc độ | Cảm biến tăng cường thủy lực OEM

    Áp lực xe tải tùy chỉnh & Cảm biến tốc độ | Cảm biến tăng cường thủy lực OEM

    Parameter Specification Brand Name OEM Compatible (Sản xuất có trụ sở tại Hebei) Phạm vi đo lường 0-300 thanh (Có thể tùy chỉnh) Accuracy ±0.5% FSO (Đầu ra quy mô đầy đủ) Output Signal 4-20mA / 0-5Trong DC (Có thể lựa chọn) Operating Temperature -40°C to +125°C Pressure Standard ISO 4017/4762 Compliance Electrical Protection IP67 Rated Response Time ≤2ms Interface 1/4" Npt / Chủ đề G1/4 (Không bắt buộc) Bảo hành 6 Tháng (Extendable to...

  • Hirschmann davs311 cảm biến lân cận cho cần cẩu & Máy móc xây dựng

    Hirschmann davs311 cảm biến lân cận cho cần cẩu & Máy móc xây dựng

    Specification Detail Product Name Inductive Proximity Sensor Model Series DAVS 300/1511, Davs 300/1512 Phạm vi phát hiện 15 mm (DAVS311) Operating Voltage 10-30V DC Output Type PNP Normally Open Protection Rating IP67 Temperature Range -25??C đến +85??C Connection Type M12 Connector Housing Material Stainless Steel Certification CE, RoHS MOQ 1 unit Lead Time 5 ngày làm việc

  • Các bộ phận máy đào của bộ điều khiển ECU cho XCMG XE215C XE215D XE250

    Các bộ phận máy đào của bộ điều khiển ECU cho XCMG XE215C XE215D XE250

    Parameter Specification Part Number XE215C, XE215D, XE250 Compatibility XCMG XE-Series Hydraulic Excavators Place of Origin Xuzhou, Jiangsu, Bảo hành Trung Quốc 3 Tháng (Phạm vi bảo hiểm cơ bản) Certification CE Compliance Operating Voltage 24V DC (ISO 16750-2 Tiêu chuẩn) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +85??C IP Rating IP67 (Chống bụi/nước) Communication Protocol CAN BUS J1939 Packaging Shockproof Wooden Case (38Kg tổng trọng lượng)

  • Bộ điều khiển XCMG HY-TTC60-CD-594K-768K cho các hệ thống cần trục XR280DII

    Bộ điều khiển XCMG HY-TTC60-CD-594K-768K cho các hệ thống cần trục XR280DII

    Parameter Specification Part Number HY-TTC60-CD-594K-768K-0000-000 Controller Type ECU Engine Control Unit Application Height Limit Switch System for Cranes Compatibility XCMG XR280DII & Similar Models Origin Tianjin, Bảo hành Trung Quốc 3 Tháng (Bảo hiểm cơ sở) Inspection Video Outgoing + Machinery Test Report Package Wooden Case (Bảo vệ tương đương IP67) Thời gian giao hàng 3-15 Ngày (Express có sẵn) Cân nặng 15 kg ??0.5%...

  • Cảm biến Hirschmann chính hãng DAVS311 DAVS300 DAV300 cho cần cẩu XCMG

    Cảm biến Hirschmann chính hãng DAVS311 DAVS300 DAV300 cho cần cẩu XCMG

    Parameter Details Compatible Models XCMG QY50 Crane, XCMG Transmission Systems Sensor Type DAVS311, DAVS300, DAV300 (Hirschmann OEM) Điện áp hoạt động 24V DC ??10% (Điển hình cho các cảm biến công nghiệp) Output Signal Analog 4-20mA / Digital Can Bus (Tiêu chuẩn cho máy móc hạng nặng) Xếp hạng bảo vệ IP67 (Bụi/chống nước) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +85??C (Cấp công nghiệp) Interface M12 Connector (Chung trong thiết kế Hirschmann)...

  • XCMG YQ3.362.1086 Mô -đun điều khiển động cơ bộ điều khiển ECU cho XC870 LW180KV Trình tải bánh xe

    XCMG YQ3.362.1086 Mô -đun điều khiển động cơ bộ điều khiển ECU cho XC870 LW180KV Trình tải bánh xe

    Parameter Specification Part Number YQ3.362.1086 / 803749688 Compatibility XCMG XC870, LW180KV Wheel Loaders Warranty 3 Months Certification Machinery Test Report Provided MOQ 1 Piece Packaging Wooden Case (100% Mới) Quality Standard Original XCMG OEM Specifications Technical Support Video Technical Assistance Origin Tianjin, Trung Quốc