• Máy đào Sany SY215C Kuku xô | Phụ tùng chính hãng

    Máy đào Sany SY215C Kuku xô | Phụ tùng chính hãng

    Parameter Specification Compatible Model SANY SY215C/SY215C NLC Excavators) Operating Weight 21,900 kg) Engine Model Mitsubishi 4M50) Rated Power 118 kW @ 2000 rpm) Bucket Capacity 1.1 m³ (Tiêu chuẩn)) Max Digging Depth 6,600 mm) Hydraulic System Pressure 34.3 MPa) Track Width 600 mm) Warranty 6 Months MOQ 1 pc Packaging Standard Export Crating

  • Sany SY55-SY335 Xô máy đào OEM | Thay thế chính hãng

    Sany SY55-SY335 Xô máy đào OEM | Thay thế chính hãng

    Parameter Specification Compatible Models SY55, Và65, SY75, SY95, SY215, SY235, SY335) Bucket Capacity 0.9-1.4 m³ (Tiêu chuẩn), Tùy chọn tùy chỉnh có sẵn) Material High-strength wear-resistant steel (HB400-HB500)) Weight 320-850 kg (thay đổi theo mô hình)) Dimensions Width: 445-1655 mm (Thích nghi với không gian hạn chế)) Hydraulic Compatibility DOMCS intelligent control system supported) Bảo hành 3 tháng (Các gói dịch vụ có thể mở rộng có sẵn))

  • SY SY115/SY215 Xô máy đào 45+40mn thép

    SY SY115/SY215 Xô máy đào 45+40mn thép

    Parameter Specification Material 45+40Mn Alloy Steel Compatible Models SY115, SY215, SY215C), SY215H), SY215H cho), SY215C ACE) Application Bucket Attachment for SANY Excavators Part Number 60154443 Certification Machinery Test Report Provided Packaging Standard Export Packaging MOQ 2 pieces

  • Răng của sy sy75 răng & Bộ chuyển đổi | Mô hình 12657353K

    Răng của sy sy75 răng & Bộ chuyển đổi | Mô hình 12657353K

    Parameter Specification Compatible Models SANY SY75/SY75C/SY75W Excavators) Material Grade G70/Q460C Steel (Tăng cường sức đề kháng hao mòn)) Hardness HRC 48-52 (Cacbua đầu được gia cố)) Installation Type Direct Pin-on System (Không cần hàn)) Weight Standard 7T-class bucket configuration) Package Contents Full set teeth & bộ điều hợp (Cài đặt cặp phù hợp)) Packaging Export-grade anti-corrosion treatment) Certification ISO 21849-2:2020 (Tiêu chuẩn máy móc di chuyển trái đất))

  • Máy đào san của SANY XUỐ 1U3202 XUỐ

    Máy đào san của SANY XUỐ 1U3202 XUỐ

    Parameter Value Part Number 60116437K Compatibility SANY SY245, SY285, SY335, SY365 Excavators Material High-Carbon Steel (AISI 4140 Equivalent) Hardness HRC47-52 (Đầu răng), HRC43-48 (Bộ chuyển đổi)) Process Lost Wax Casting) Chứng nhận CE, ISO9001:2015) Weight 5.2 kg ±0.3% Dimensions 240mm (L) × 85mm (W) X 75mm (H) MOQ 10 Pieces Packing Standard Export Wooden Case)

  • Wholesale  Sany Xugong Liugong 30 45 50 60 Excavator Bucket Axle Bucket Ears

    Wholesale Sany Xugong Liugong 30 45 50 60 Excavator Bucket Axle Bucket Ears

    Material Specification Q460C High-Strength Steel (Tai xô) / G70 Alloy Steel (Trục) Compatible Models SY135C/SY210C/SY235C/SY375IDS/SY245H Bucket Capacity Range 0.93-1.9m³ (Kết hợp với SY75C với SY375IDS) Heat Treatment Preheating + Post-Weld Heat Treatment Process Surface Protection Shot Blasting + 3-Layer Anticorrosive Coating Quality Certification ISO 9001:2015 & Chỉ thị máy móc CE 2006/42/EC

  • Bộ phận xây dựng các bộ phận răng thùng cho bánh xe tải răng,Máy đào tiêu chuẩn XUỐNG XÁC NHẬN ĐỘNG VẬT

    Bộ phận xây dựng các bộ phận răng thùng cho bánh xe tải răng,Máy đào tiêu chuẩn XUỐNG XÁC NHẬN ĐỘNG VẬT

    Parameter Specification Material High-Wear Resistant Steel (Hardox 450 Equivalent) Hardness 500 BHN Surface Hardness Weight 4.2 kg/Unit Compatibility SANY SY245H), SY365H), SY365C8), SY365-S) Installation Pin-and-Lock System with 40mm Adapter Standards ISO 9001 Certified Manufacturing Process) OEM Part Number 60154445K) Xử lý nhiệt dập tắt & Tiện dụng cho khả năng chống va đập) Design Precision-Cast with Reinforced Root Geometry)

  • Xuất tiêu tiêu chuẩn của SANY ASCAVATOR

    Xuất tiêu tiêu chuẩn của SANY ASCAVATOR

    Specification Detail Part Number 12657353P Compatible Models SY195C, SY205C-8, SY215C, SY215C-8, SY225C) Material High Manganese Steel (MN13CR2)) Installation Type Mechanical Locking System Weight Not Specified (Cấu hình OEM tiêu chuẩn)) Dimensions Tailored for SY195-225 Series Bucket Profile) Packaging Standard Export Wooden Case)

  • Sany SY365/SY385 Máy xúc xích 713Y00032RC (Phần# 60116437p)

    Sany SY365/SY385 Máy xúc xích 713Y00032RC (Phần# 60116437p)

    Parameter Specification Compatible Models SANY SY365, Máy đào SY385) OEM Part Number 713Y00032RC Material High-strength alloy steel with wear-resistant treatment Weight 2.8 kg ±0.1 (mỗi răng) Installation Type Mechanical lock pin system Hardness 45-50 HRC surface hardness Packaging Standard export wooden crate (20 pieces/crate) Service Life 800-1200 operational hours (Tùy thuộc vào điều kiện đất)

  • Răng của máy đào san chính hãng răng | Tất cả các mô hình cho SY750 & Hơn | Chất lượng OEM

    Răng của máy đào san chính hãng răng | Tất cả các mô hình cho SY750 & Hơn | Chất lượng OEM

    Parameter Value Compatibility SANY SY750, SY215, SY365H, SY55-60, SY75 Material High-Carbon Steel / Alloy Steel (ISO 9001 được chứng nhận) Surface Hardness HRC 50-55 (Cấp khai thác) Installation Direct Bolt-on Replacement (Bộ điều hợp bao gồm) Production Standard SANY OEM Specifications (Q/BQB 362-2018) Packaging Wooden Crates (Xuất khẩu sẵn sàng) Certification ISO 9001:2015, CE Marking MOQ 1 Piece (Các mô hình hỗn hợp được chấp nhận) Lead Time 0-3...

  • Răng Xuất bình Sany Sy215 chính hãng -

    Răng Xuất bình Sany Sy215 chính hãng -

    Parameter Value Compatible Models SANY SY215C, SY215ACE, SY215E (Tất cả các thế hệ)) Material High-Carbon Forged Steel (Tăng cường sức đề kháng hao mòn)) Hardness Standard HRC 50-55 (Đá & Ứng dụng hạng nặng)) Installation Type Direct Bolt-On Replacement (Không cần bộ chuyển đổi)) Design Optimized Penetration Angle for Soil/Rock Mix) Chứng nhận Tiêu chuẩn OEM (Độ bền tương đương nhà máy))

  • SY SY1250/SY1350 Xô xúc quản DT1200TL | 132799000297A

    SY SY1250/SY1350 Xô xúc quản DT1200TL | 132799000297A

    Parameter Value OEM Part Number 132799000297A (Nguyên bản) Compatibility SANY SY1250C, Máy xúc thủy lực SY1350C[3](@Ref) Material High-Carbon Steel with Chrome Carbide Overlay Hardness HRC 48-52 (Cắt cạnh) Installation Type Pin-and-Lock System Weight 4.8 kg ±3% per Tooth MOQ 1 Piece Delivery Time 3 Working Days (Cổ phiếu tiêu chuẩn) Packing Anti-Corrosion Vacuum Sealing + Export Carton Certification ISO 9001:2015...