• Máy đào san của SANY XUỐ 1U3202 XUỐ

    Máy đào san của SANY XUỐ 1U3202 XUỐ

    Parameter Value Part Number 60116437K Compatibility SANY SY245, SY285, SY335, SY365 Excavators Material High-Carbon Steel (Aisi 4140 Tương đương) Hardness HRC47-52 (Đầu răng), HRC43-48 (Bộ chuyển đổi)) Process Lost Wax Casting) Chứng nhận CE, ISO9001:2015) Cân nặng 5.2 kg ±0.3% Dimensions 240mm (L) × 85mm (W) X 75mm (H) MOQ 10 Pieces Packing Standard Export Wooden Case)

  • Bán buôn sany xugong liugong 30 45 50 60 Tai trục trục trục

    Bán buôn sany xugong liugong 30 45 50 60 Tai trục trục trục

    Material Specification Q460C High-Strength Steel (Tai xô) / Thép hợp kim G70 (Trục) Compatible Models SY135C/SY210C/SY235C/SY375IDS/SY245H Bucket Capacity Range 0.93-1.9m³ (Kết hợp với SY75C với SY375IDS) Heat Treatment Preheating + Post-Weld Heat Treatment Process Surface Protection Shot Blasting + 3-Layer Anticorrosive Coating Quality Certification ISO 9001:2015 & Chỉ thị máy móc CE 2006/42/EC

  • Bộ phận xây dựng các bộ phận răng thùng cho bánh xe tải răng,Máy đào tiêu chuẩn XUỐNG XÁC NHẬN ĐỘNG VẬT

    Bộ phận xây dựng các bộ phận răng thùng cho bánh xe tải răng,Máy đào tiêu chuẩn XUỐNG XÁC NHẬN ĐỘNG VẬT

    Parameter Specification Material High-Wear Resistant Steel (Hardox 450 Tương đương) Độ cứng 500 BHN Surface Hardness Weight 4.2 kg/Unit Compatibility SANY SY245H), SY365H), SY365C8), SY365-S) Installation Pin-and-Lock System with 40mm Adapter Standards ISO 9001 Quy trình sản xuất được chứng nhận) OEM Part Number 60154445K) Xử lý nhiệt dập tắt & Tiện dụng cho khả năng chống va đập) Design Precision-Cast with Reinforced Root Geometry)

  • Xuất tiêu tiêu chuẩn của SANY ASCAVATOR

    Xuất tiêu tiêu chuẩn của SANY ASCAVATOR

    Specification Detail Part Number 12657353P Compatible Models SY195C, SY205C-8, SY215C, SY215C-8, SY225C) Material High Manganese Steel (MN13CR2)) Installation Type Mechanical Locking System Weight Not Specified (Cấu hình OEM tiêu chuẩn)) Dimensions Tailored for SY195-225 Series Bucket Profile) Packaging Standard Export Wooden Case)

  • Sany SY365/SY385 Máy xúc xích 713Y00032RC (Phần# 60116437p)

    Sany SY365/SY385 Máy xúc xích 713Y00032RC (Phần# 60116437p)

    Parameter Specification Compatible Models SANY SY365, Máy đào SY385) OEM Part Number 713Y00032RC Material High-strength alloy steel with wear-resistant treatment Weight 2.8 kg ± 0,1 (mỗi răng) Installation Type Mechanical lock pin system Hardness 45-50 HRC surface hardness Packaging Standard export wooden crate (20 mảnh/thùng) Cuộc sống phục vụ 800-1200 giờ hoạt động (Tùy thuộc vào điều kiện đất)

  • Răng của máy đào san chính hãng răng | Tất cả các mô hình cho SY750 & Hơn | Chất lượng OEM

    Răng của máy đào san chính hãng răng | Tất cả các mô hình cho SY750 & Hơn | Chất lượng OEM

    Parameter Value Compatibility SANY SY750, SY215, SY365H, SY55-60, SY75 Material High-Carbon Steel / Thép hợp kim (ISO 9001 Được chứng nhận) Độ cứng bề mặt HRC 50-55 (Cấp khai thác) Installation Direct Bolt-on Replacement (Bộ điều hợp bao gồm) Production Standard SANY OEM Specifications (Q/BQB 362-2018) Packaging Wooden Crates (Xuất khẩu sẵn sàng) Chứng nhận ISO 9001:2015, CE Marking MOQ 1 Cái (Các mô hình hỗn hợp được chấp nhận) Thời gian dẫn đầu 0-3...

  • Răng Xuất bình Sany Sy215 chính hãng -

    Răng Xuất bình Sany Sy215 chính hãng -

    Parameter Value Compatible Models SANY SY215C, SY215ACE, SY215E (Tất cả các thế hệ)) Material High-Carbon Forged Steel (Tăng cường sức đề kháng hao mòn)) Hardness Standard HRC 50-55 (Đá & Ứng dụng hạng nặng)) Installation Type Direct Bolt-On Replacement (Không cần bộ chuyển đổi)) Design Optimized Penetration Angle for Soil/Rock Mix) Chứng nhận Tiêu chuẩn OEM (Độ bền tương đương nhà máy))

  • SY SY1250/SY1350 Xô xúc quản DT1200TL | 132799000297MỘT

    SY SY1250/SY1350 Xô xúc quản DT1200TL | 132799000297MỘT

    Parameter Value OEM Part Number 132799000297A (Nguyên bản) Compatibility SANY SY1250C, Máy xúc thủy lực SY1350C[3](@Ref) Material High-Carbon Steel with Chrome Carbide Overlay Hardness HRC 48-52 (Cắt cạnh) Installation Type Pin-and-Lock System Weight 4.8 kg ±3% per Tooth MOQ 1 Thời gian giao hàng mảnh 3 Ngày làm việc (Cổ phiếu tiêu chuẩn) Packing Anti-Corrosion Vacuum Sealing + Export Carton Certification ISO 9001:2015...

  • SY SY195/SY205/SY215 KIT XUỐ & Khóa 11912709p

    SY SY195/SY205/SY215 KIT XUỐ & Khóa 11912709p

    Parameter Details Compatibility SANY SY195, SY205, Mô hình máy xúc SY215) Component Type Bucket Teeth & Bộ phận mặc áo lót) Material Composition High-Manganese Steel (MN13CR2) với điều trị dập tắt) Hardness Surface HRC 48-52 | HRC cốt lõi 28-32) Installation Adapter Pin & Hệ thống khóa (Phù hợp chính xác)) Chứng nhận ISO 9001 Tiêu chuẩn sản xuất) Package Contents Bucket Tooth ×1 | Adapter Pin ×1...

  • Sany SY195/SY205/SY215 Xô máy đào & Bộ chuyển đổi khóa pin 11912709K

    Sany SY195/SY205/SY215 Xô máy đào & Bộ chuyển đổi khóa pin 11912709K

    Parameter Details Core Part Number 11912709K (Định danh chính)) Compatibility SANY SY195/SY205/SY215 Excavators) Material High-carbon steel with wear-resistant coating (Danh sách Alibaba xác nhận tiêu chuẩn độ bền)) Installation System Bolt-on with precision-machined adapter pin & cơ chế khóa) Key Feature Reinforced base structure for mining/manufacturing applications) Quality Assurance Video outgoing-inspection available (Không có bảo hành nhà máy)) MOQ & Hậu cần 1 đơn vị |...

  • Sany SY55/SY55-60 Xô máy đào 12076675p | SY55C.3.4-2 phần thay thế

    Sany SY55/SY55-60 Xô máy đào 12076675p | SY55C.3.4-2 phần thay thế

    Parameter Details Compatibility SANY SY55C, SY55C cho, Máy đào SY55-60) Material High-strength alloy steel with Hardox 450 củng cố) Design Optimized secondary arc shape for reduced digging resistance) Installation Bolt-on replacement with standardized mounting interface) Weight 3.4kg (mỗi răng)) Dimensions Length 245mm × Width 85mm × Height 110mm) MOQ 1 Piece Certification ISO 9001, CE compliant Warranty...

  • Máy đào chính hãng Răng 12076809p cho máy xúc Sany SY75.3.4-2

    Máy đào chính hãng Răng 12076809p cho máy xúc Sany SY75.3.4-2

    Parameter Specification Part Number 12076809P Compatible Models SANY SY65/SY75/SY95 Series Excavators) Type Excavator Bucket Teeth (Bộ phận mặc áo lót) Material High-Carbon Steel with Heat Treatment Weight 1.8-2.2 kg/răng (Tham chiếu xô SY75 tiêu chuẩn)) Attachment System SAE J1179 Standard Pin-and-Lock Design Surface Treatment Hardox 450 Equivalent Abrasion Resistance Coating Certification ISO 9001, CE (Quá trình sản xuất) Packaging Anti-Corrosion Oil...