Showing 49–60 của 500 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

Parameter Specification Engine Model WD10G220E23 (Động cơ diesel Wichai) Sức mạnh định mức 162 kw @ 2000 RPM Cylinders 6-Cylinder In-line Displacement 9.726L Fuel Type Diesel Cooling System Water-cooled Emission Standard Euro III Net Weight 650 kg (Vỏ gỗ đóng gói) Bảo hành 3 Months Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN 5Ton Wheel Loaders
-

Số phần giá trị tham số 803164216 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Hydraulic System Material High-grade cellulose media with steel end caps Filtration Rating 10 micron tuyệt đối (?Ơ?200 Tại 10??m) Xếp hạng áp lực 500 Psi (34.5 thanh) trọng lượng áp lực làm việc 2.5 kg (mạng lưới) Kích thước ??120mm ?? H220mm OEM Compatibility Direct replacement for XCMG original filters Packaging Wooden case...
-

?Tham số ?Chi tiết ?Số phần 250100117 ?Application XCMG ZL50GN Wheel Loader Engine ?Sensor Type Oil Temperature Sensor ?Vỏ thép không gỉ vật liệu ?Operating Voltage 5V DC ??10% ?Output Signal 0-5V Analog ?Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +150??C ?Sự chính xác ??1.5% FSO ?Connector Type 2-pin Weatherproof ?Xếp hạng bảo vệ IP67 ?Tuân thủ ISO 16750-2 (Xe đường - Điều kiện môi trường) ?MOQ 1PC ?Packaging...
-

Thông số Thông số kỹ thuật OEM Số phần 252904203 500KD.9.2.1 Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN Loaders Warranty 3 Months Certification Machinery Test Report Available Packaging Wooden Case (5kg) Thời gian dẫn đầu 5 Ngày làm việc moq 1 Unit Technical Support Video Assistance Included Condition 100% New Manufacturer Origin Xuzhou, Trung Quốc
-

Số phần giá trị tham số 272200752 Mô hình ứng dụng XCMG ZL50G Trình tải bánh xe định mức đầu vào Mô -men xoắn 160kn??m (Công nghệ truyền tải hạng nặng XCMG) GEAR TYPE 3 giai đoạn điều khiển xoắn ốc Gần Buộc Tội trọng lưu thông dầu 50kg (Vỏ gỗ đóng gói) Bảo hành 3 MOQ tháng 1 Thời gian giao hàng đơn vị 3 Working Days Compatibility ZL50GN/ZL50GL Series Sealing System DIN/SAE Standard Flanges Operation Conditions Coal...
-

Chi tiết đặc điểm kỹ thuật ?Số phần 800364997 ?Ứng dụng XCMG XDA40 Truck ?Truyền tương thích 6 * 6 Ổ đĩa tự động ?Cảm biến loại cảm biến cảm biến hộp số ?Điện áp hoạt động 12-24V DC ?Tín hiệu đầu ra tương tự 0,5-4,5V ?Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +125??C ?Xếp hạng bảo vệ IP67 ?Đầu nối loại 3 chân thời tiết ?Vật liệu nhựa nhiệt dẻo cao cấp ?Chứng nhận ISO 9001, CE ?Bảo hành 3 tháng ?MOQ 1 piece...
-

Parameter Specification Compatible Models XCMG QY25K-II, Qy50k bạn, QY70K, QY100K Truck Cranes OEM Part Number Original XCMG factory codes (ví dụ. IC3600 200331) Material High-strength alloy steel/Cast iron (mỗi thành phần) Hydraulic Compatibility Works with HANDOK/Sauer hydraulic systems Certification ISO 9001, CE, GOST-R compliant Warranty 3 months technical support with video guidance Packaging Wooden case with anti-corrosion treatment...
-

?Đặc điểm kỹ thuật ?Chi tiết ?Số phần 803545695 A2C92546200-300F ?Application XCMG LW300FN Wheel Loader ?Compatibility LW300FN Series Loaders 5 ?Điện áp 24V DC (Tiêu chuẩn cho bộ tải XCMG) ?Display Language English Interface ?Bảo hành 3 Tháng (Bảo hành nhà máy) ?Weight 3kg ?Packaging Wooden Case (Thiết kế chống sốc) ?Certification Compliant with XCMG OEM Standards ?Delivery Time Within 5 Ngày làm việc
-

Số phần giá trị tham số 803546698 Application XCMG Machinery Compatible Models ZL50G, LW500K Delivery Time Within 5 Days MOQ 1 Piece Packing Wooden Case Weight 38 kg Condition 100% New Warranty 3 Months Inspection Video Outgoing-Inspection Provided Test Report Not Available Place of Origin Xuzhou, Trung Quốc
-

Parameter Specification Part Number XXXXXXX (Mã OEM) Application XCMG QY25K/QY50K/QY75K/QY100K Series Material High-strength Zinc Alloy Surface Treatment Electrophoresis Coating Load Capacity ??150N Cyclic Test Operating Temp -40??C đến +85??C Certification XCMG Original Factory Standard Compatibility QY25K-IV to QY100K-V Models MOQ 1 Thời gian giao hàng mảnh 3 Ngày làm việc (Exworks) Package Export Wooden Case with PE Cushion...
-

Số phần đặc tả tham số 860151830, 860134077, 860118166 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Hydraulic Cylinder Material Polyurethane/NBR Compound Pressure Rating 40 MPA (5800 Psi) Phạm vi nhiệt độ -30??C đến +100??C Hydraulic Fluid Compatibility HM/HV/HS Anti-Wear Hydraulic Oils (Isos vg 32/46/68) Seal Type Piston & Rod Seals with Anti-Extrusion Rings Certification ISO 6194, TỪ 3760 Package Contents Complete...
-

Parameter Details Part Number SL(Xz)-1129002 803004130 Compatibility XCMG ZL30/ZL50/LW500 Wheel Loaders Engine Compatibility Cummins QSB 6.7 Loạt, Sê -ri WD615 (Xác minh bằng tài liệu kỹ thuật XCMG) Material High-strength Aluminum Alloy (Các thành phần thủy lực tiêu chuẩn XCMG) Điện áp hoạt động 24V DC (Tiêu chuẩn hệ thống điện xcmg) Phạm vi nhiệt độ -30??C đến 120??C (Dung sai cấp công nghiệp) Chứng nhận ISO 9001, CE (Tiêu chuẩn sản xuất XCMG) Warranty...