• Bộ tải bánh xe XCMG phụ tùng phụ tùng ZL50GN ZL50G Lắp ráp bộ phận hộp số hộp số 272200753 2BS315A

    Bộ tải bánh xe XCMG phụ tùng phụ tùng ZL50GN ZL50G Lắp ráp bộ phận hộp số hộp số 272200753 2BS315A

    Số phần giá trị tham số 272200753 2BS315A (Ix)ZL50 Application XCMG Wheel Loaders: ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV Condition 100% Mới (Tiêu chuẩn nhà máy) Bảo hành 1 Year Certification Machinery Test Report Provided Delivery Time 3-5 Days Package Wooden Case Compatibility Supports hydraulic systems matching XCMG ZL50-series loaders

  • XCMG DB132D Lắp ráp truyền cho máy móc con đường

    XCMG DB132D Lắp ráp truyền cho máy móc con đường

    Parameter Detail Compatible Models XCMG XR Series Road Rollers (VÍ DỤ., XR130, XR160) Material High-Strength Alloy Steel Transmission Type Hydrostatic Drive System Weight Approx. 280-320 kg (Thay đổi theo cấu hình) Chứng nhận ISO 9001, CE Standards Operating Temperature -20??C đến 80??C (-4??F đến 176??F) Lubrication SAE 10W-30 Hydraulic Oil Manufacturer XCMG Original Equipment (OEM)

  • Phanh Pad Trình tải bánh xe chính hãng phụ tùng thay thế 275100191 860115231 cho xcmg

    Phanh Pad Trình tải bánh xe chính hãng phụ tùng thay thế 275100191 860115231 cho xcmg

    Parameter Details Part Numbers 275100191, 860115231 Khả năng tương thích XCMG ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV Material Semi-metallic friction compound (OE chỉ định) Dimensions Standard OE thickness: 15mm (mới), Tối thiểu. Độ dày có thể đeo được: 2-3mm Certification XCMG OEM standards, Machinery Test Report provided Operating Temperature -40??C đến 400??C (sự ổn định dính) Bảo hành 3 tháng (Đảm bảo chất lượng) Package Wooden case with...

  • Caliper phanh bánh xe xcmg 275101705 DA1170B cho ZL50GN/LW500K/LW500F

    Caliper phanh bánh xe xcmg 275101705 DA1170B cho ZL50GN/LW500K/LW500F

    Parameter Specification Part Name Brake Caliper Assembly Part Number 275101705 DA1170B (Iv).4 Tình trạng 100% Genuine New Application XCMG Wheel Loaders: ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Material High-grade Cast Iron with Nickel Alloy Coating Warranty 3 Months Package Wooden Case (Bao bì xuất khẩu tiêu chuẩn) Thời gian giao hàng 3-5 Working Days After Payment Confirmation MOQ 1 Piece Payment Terms 100% T/T in Advance...

  • Phụ kiện máy móc lắp ráp cụm công cụ XP203 303 803546698

    Phụ kiện máy móc lắp ráp cụm công cụ XP203 303 803546698

    Parameter Specification Part Number XP203 303 803546698 Application ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Loaders Condition 100% New OEM Standard Warranty 3 Thời gian giao hàng tháng 3-5 Ngày làm việc moq 1 Piece Package Wooden Case Export Packing Payment Terms 100% T/T Compliance Machinery Test Report Provided Origin CN (Trung Quốc đại lục)

  • Bộ lọc không khí động cơ Weichai 612600114993 | Bộ phận động cơ diesel xây dựng

    Bộ lọc không khí động cơ Weichai 612600114993 | Bộ phận động cơ diesel xây dựng

    Số phần chi tiết tham số 612600114993 / 13074774 Application Weichai Diesel Engines (Máy móc xây dựng, Xe tải) Filter Type Dry-Type Air Filter Material High-Efficiency Filter Paper Filtration Efficiency ??99.5% (ISO 5011 Tiêu chuẩn) Nhiệt độ hoạt động -40??C đến +120??C Pressure Drop <15 kPa at Rated Airflow Dimensions Custom OEM Specification (Mô hình động cơ Weichai) Chứng nhận ISO 9001, CE, RoHS MOQ 1...

  • XCMG Road Roller Pares Parts Hỗ trợ lốp chính hãng 225800235 226500602

    XCMG Road Roller Pares Parts Hỗ trợ lốp chính hãng 225800235 226500602

    Số phần đặc tả tham số 225800235, 226500602 Application XCMG Road Rollers (Tương thích với CV83PD, CV122U, XS122) Material High-grade steel (Certified by XCMG's global quality standards) Chứng nhận CE, North America compliance Warranty 3 tháng (Có thể mở rộng cho mỗi chính sách XCMG) Delivery Time Within 5 working days Packaging Export-standard wooden case Weight 10kg ??0.5% Origin Xuzhou, Trung Quốc (Trụ sở chính XCMG) Condition...

  • 860118387 340-1004001 XCMG LW300K/LW300KN LOADER Bánh xe Yuchai Piston Yuchai 6108 Bộ phận động cơ

    860118387 340-1004001 XCMG LW300K/LW300KN LOADER Bánh xe Yuchai Piston Yuchai 6108 Bộ phận động cơ

    Số phần giá trị tham số 860118387, 340-1004001 Application XCMG LW300K/LW300KN Wheel Loader Engine Model Yuchai YC6108G Brand XCMG Place of Origin Xuzhou, Bảo hành Trung Quốc 3 Thời gian giao hàng tháng trong 5 Days MOQ 1 Piece Packing Wooden Case Condition 100% New Engine Power (Được đánh giá) 92 kw @ 2000 rpm Compatibility Yuchai 6108G Diesel Engine

  • XCMG LW500F/LW600K Lắp ráp tàu sân bay phía sau 272200604 2BS315A

    XCMG LW500F/LW600K Lắp ráp tàu sân bay phía sau 272200604 2BS315A

    Số phần đặc tả tham số 272200604 2BS315A Compatibility XCMG ZL50G Wheel Loaders Material High-Strength Alloy Steel Weight 28.5 kg Torque Capacity 3200 Nm Package Carton/Wooden Case Delivery Time 3-5 Days MOQ 1 Piece Warranty 1 Year Certification ISO 9001, CE

  • XCMG GR2605/GR2805/GR3005 RIM Bánh xe OEM RIM RIM Bánh xe & Lắp ráp lốp xe (800366317)

    XCMG GR2605/GR2805/GR3005 RIM Bánh xe OEM RIM RIM Bánh xe & Lắp ráp lốp xe (800366317)

    Số phần đặc tả tham số 800366317 (XCMG chính hãng) Compatibility XCMG GR2605/GR2805/GR3005 Motor Graders Material High-strength forged steel (XCMG Xây dựng tiêu chuẩn) Bảo hành 3 months manufacturer warranty Lead Time 5 ngày làm việc (các bộ phận tiêu chuẩn) MOQ 1 piece Certification ISO 9001 & CE certified Packaging Anti-corrosion wooden case Weight Capacity Designed for 18,000-22,000kg grader operation Surface Treatment Shot-peened +...

  • XCMG LW500FN ổ trục 6016 (Phần không. 800511307)

    XCMG LW500FN ổ trục 6016 (Phần không. 800511307)

    Số phần đặc tả tham số 800511307 Loại mang 6016 Deep Groove Ball Bearing Dimensions ?80mm (NHẬN DẠNG) ?? ?125mm (CỦA) ?? 22mm (Chiều rộng) Material GCr15 Bearing Steel Load Capacity Dynamic: 35.5 KN / Tĩnh: 24.5 kN Seal Type Open Type (Không có con dấu) Hoạt động temp -30??C đến +120??C chứng nhận ISO 9001, Gb/t 307.1-2017 Application XCMG LW500FN Wheel Loader...

  • Bộ lọc dầu thủy lực XCMG (275101683/DA1170B.3-2) OEM

    Bộ lọc dầu thủy lực XCMG (275101683/DA1170B.3-2) OEM

    Attribute XCMG Certified Specifications OEM Part Numbers 275101683 & DA1170B(Ii).3-2 Compliance Standard XCMG Q/320301KD12-2024 Filtration Standard Manufacturing Facility XCMG Hydraulic Components Plant, Xuzhou Filter Media Multi-layer Glass Fiber (ISO 16889:2008) Xếp hạng lọc ?????2000 (10??m Tuyệt đối) Burst Pressure 5MPa (ISO 2941:2017 Được chứng nhận) Bỏ qua van 0.35??0.02MPa Spring Activated Thread Interface M36??2 TỪ 7603 Compatibility ZL50G/ZL50GN/LW500 Series Loaders...