Showing 37–48 của 500 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

Số phần đặc tả tham số 803688413 Compatibility XCMG LW500F/LW500K/LW500KN/LW500KV/LW54GV/ZL50G/ZL50GN Condition 100% Mới (Tiêu chuẩn OEM) Bảo hành 3 Tháng + Lifetime Technical Support Certification Machinery Test Report Provided Packaging Wooden Case Export Packing Engine Power 162kW @ 2200rpm (Mỗi thông số kỹ thuật LW500FN) Operating Weight 16,900kg (Tài liệu tham khảo máy cơ sở) Thời gian dẫn đầu 3-5 Working Days Payment Terms 100% TT Before Shipment...
-

Ứng dụng đặc tả tham số XCMG LW300FN Số bộ tải bánh xe 803004125 / BZZ5-E500C Áp suất vận hành 16-20 MPA (Tiêu chuẩn công nghiệp cho các đơn vị lái xe tải) Dịch chuyển 500 CC/Rev (Bắt nguồn từ chỉ định mô hình BZZ5-E500C) Tốc độ dòng chảy tối đa 40-60 L/phút (Điển hình cho hệ thống thủy lực của bộ tải) Loại giao diện SAE-BSPP Cổng kết nối Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +85??C (Thông số kỹ thuật của nhà sản xuất) Cân nặng 18.5 kg...
-

Số phần đặc tả tham số 800339744 Mô hình ứng dụng XCMG LW300FN / Điều kiện bộ tải bánh xe LW300KN 100% Mới (Tiêu chuẩn OEM) Bảo hành 3 Thời gian giao hàng tháng ??5 Ngày làm việc moq 1 Đơn vị đóng gói vỏ gỗ xuất khẩu bao bì 40 kg ??1% Torque Converter Type 3-Element Design with Triple Shaft Structure Compatibility Planetary Power Shift Transmission System Design Features...
-

?Tham số ?Đặc điểm kỹ thuật ?Place of Origin China ?Bảo hành 3 Tháng ?MOQ 1 Cái ?Package Wooden Case ?Application XCMG Transmission ZL50G ?Chứng nhận ISO 16949, TUV/VCA được chứng nhận ?Compatible Models XCMG Trucks, Động cơ diesel (Fleetguard FF5052 Hệ thống tương thích) ?Filter Media Synthetic Fiber (Lọc hiệu quả cao) ?Phạm vi áp suất 50-150 Psi ?Hiệu quả lọc ??95% Tại 10 Micron
-

Component Type Spiral Bevel Gear Set (Ổ đĩa trục) OEM Compatibility XCMG ZL50G/LW300F/LW500F/Wheel Loaders Material Grade 20CrMnTi Alloy Steel (Được côi hóa thân) Độ cứng bề mặt HRC 58-62 (Độ cứng cốt lõi HRC 32-38) Module Range 12-18mm Tooth Accuracy DIN 6 Grade Max Torque Capacity 4,800 N??m Lubrication Requirement API GL-5 Gear Oil (SAE 85W-90) Quality Standard ISO 9001:2015 Certified Heat Treatment...
-

Số phần đặc tả tham số 275100167 / DA1170.3-7 Ứng dụng XCMG Trình tải bánh xe Hệ thống trục Axle Mô hình tương thích LW500K, ZL50G (Được xác nhận với thông số kỹ thuật chính thức của XCMG) Vật liệu 20 crmnti thép hợp kim (Tiêu chuẩn thiết bị hạng nặng XCMG) Điều trị nhiệt cacbonizing & Ủ (HRC 58-62 độ cứng) Lớp học chính xác về răng 12 (Đặc điểm kỹ thuật bánh răng góc xoắn ốc) Khả năng tải ??200KN??m (Yêu cầu Trình tải series XCMG LW)...
-

Parameter Details Compatibility XCMG QY50KA Truck Crane Max Lifting Capacity 50 tons Engine Model WD615.334 Diesel Engine Rated Power 247 kW Main Boom Length 42.7 meters Hydraulic System Dual-pump confluence technology Packaging Wooden Case Weight 10 kg [Dữ liệu gốc] Bảo hành 3 months Delivery Time Within 3 ngày [Dữ liệu gốc]
-

Parameter Value Part Numbers 801902760, 802149639, XGHJ410 * 190-W, QS00D96 Compatibility XCMG ZL50G, ZL50ng, LW500K/KN/KL/F/KV, LW54GV Material Shock-Resistant Polycarbonate Dimensions 410mm x 190mm Weight 2.5 kg Certification Machinery Test Report Provided (Thẩm quyền giải quyết: Kiểm tra hệ thống báo động an toàn của bộ phận an ninh công cộng) Packaging Wooden Case Warranty 3 Thời gian giao hàng tháng 3-5 Days MOQ 1 Cái
-

Parameter Details Material Galvanized steel (Tiêu chuẩn quốc gia) Coating Plastic spraying with anti-corrosion treatment Thickness 0.8mm - 3.0mm steel plates Key Features Sound/heat insulation, anti-vibration design Production Process CNC bending, dập, Hàn, painting Interior Options Basic/Luxury/Fireproof/Aluminum-plastic boards Certifications ISO 16949, TUV/VCA certified Compatibility XCMG QY25/QY50/XCT series & 400+ crane models Package Dimensions 4 bộ/thùng chứa 40ft (wooden...
-

Chi tiết tham số ?Số phần 802141471 XGYG2230K(58)2 ?Material High-grade rubber with steel reinforcement ?Chiều dài lưỡi 22 inch (58 cm) ?Compatibility XCMG LW300F, LW500K, Bộ tải bánh xe ZL50G ?Installation Type Direct clip-on design ?Phạm vi nhiệt độ -30??C đến +80??C ?Bảo hành 3 tháng (phạm vi bảo hiểm hạn chế) ?Packaging Wooden case with anti-corrosion coating ?Cân nặng 3 kg (tổng) ?Chứng nhận ISO 9001 (Tuyên bố nhà cung cấp)...
-

Specification Details Part Number 275101723 OEM Code DA1170B(Ii).3-4 Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K Loaders Construction Forged steel cross shaft with hardened bearing surfaces Sealing System Double-lip rubber seals with grease retention Weight 3 kg (6.6 lbs) Bảo hành 3 months Certification XCMG Genuine Quality Standard Packaging Wooden case with anti-corrosion coating Lead Time 24-hour dispatch available
-

Số phần 860133763 / 61000070005H Application XCMG LW500KN Wheel Loader & ZL50G Series Compatible Models Weichai WP10/WP12 Engines (XCMG OEM) Cân nặng 2.5 kg Dimensions 150mm (Chiều cao) x 80mm (Đường kính) Material High-Density Synthetic Fiber Media Filter Efficiency 99% Tại 30??m (ISO 4548-12 Tiêu chuẩn) Nhiệt độ hoạt động -20??C đến +120??C Pressure Range 0.5-1.6 MPa Certifications ISO 9001, XCMG...