• XCMG ZL50G/LW500K Lắp ráp phun nhiên liệu chính hãng 860113136

    XCMG ZL50G/LW500K Lắp ráp phun nhiên liệu chính hãng 860113136

    Parameter Details OEM Part Number 860113136 Compatibility XCMG ZL50G Wheel Loader, LW500K Loader Engine Model Cummins 6CTA8.3 Diesel Engine Nozzle Type Multi-hole solenoid-controlled injector Operating Pressure 160-180 MPa Spray Angle 150?? ?? 5?? Material Composition Stainless steel body, tungsten carbide needle valve Weight 3.8 kg Certification Meets ISO 7876 & SAE J967 standards Connection Type...

  • XCMG Xô chính hãng 252110032 & 252117315 Đối với trình tải bánh xe ZL50G/ZL50GN

    XCMG Xô chính hãng 252110032 & 252117315 Đối với trình tải bánh xe ZL50G/ZL50GN

    Specification Detail Part Numbers 252110032 | 252117315 Khả năng tương thích XCMG ZL50G, ZL50ng, LW500K Loaders Capacity 3.0-3.5 M3 (Cấu hình xô tiêu chuẩn) Material High-strength Hardox Steel with Reinforced Edges Weight 38 kg (Trọng lượng đóng gói) Bảo hành 3 Months Limited Structural Warranty Certification Machinery Test Report Available Lead Time 5 Ngày làm việc (Thứ tự tiêu chuẩn)

  • XCMG Chuỗi bánh xe Bánh xe bánh xe gốc cho Trình tải ZL50G LW500K & Con lăn đường

    XCMG Chuỗi bánh xe Bánh xe bánh xe gốc cho Trình tải ZL50G LW500K & Con lăn đường

    Parameter Specification Product Type Chain Wheel Sprocket Application XCMG ZL50G/LW500K Loaders Compatibility Road Rollers, Excavators Material Alloy Steel (Sae 4140) Hardness Case Hardened (HRC 45-50) Surface Treatment Zinc Plated/Black Oxide Standards ISO 9001:2015 Certified Heat Treatment Induction Hardened Teeth Manufacturing Process CNC Machined & Forged Teeth Configuration Straight-toothed (10-60T) Mounting Type Taper Lock Bore Weight...

  • Nhóm chuỗi theo dõi XCMG XE215 | Bộ phận khung gầm | OEM XE215

    Nhóm chuỗi theo dõi XCMG XE215 | Bộ phận khung gầm | OEM XE215

    ?Tham số ?Giá trị ?Một phần tên chuỗi theo dõi (Lắp ráp xe tải) ?Số phần OEM XE215 ?Khả năng tương thích XCMG XE215C, XE215Cll, X215, ZL50G, LW500K 7 ?Thép hợp kim cao chất liệu (Thiết kế trình thu thập dữ liệu gia cố) ?Theo dõi chiều rộng 800mm (Tiêu chuẩn cho loạt XE215) ?Tối đa. Áp lực mặt đất ??45.5 KPA (được xác nhận cho địa hình mềm) ?Trọng lượng ròng 38kg (mỗi tập hợp) ?Bao bì vỏ gỗ được gia cố ?Bảo hành 3...

  • Phần phụ tùng chính hãng khung hình phía sau 251707920 300Fv(TD).11.3.1 cho xcmg lw300 fv

    Phần phụ tùng chính hãng khung hình phía sau 251707920 300Fv(TD).11.3.1 cho xcmg lw300 fv

    Số phần chi tiết tham số 251707920 Application XCMG LW300FV, ZL50G, LW500K Wheel Loaders Place of Origin Xuzhou, Bảo hành Trung Quốc 3 Thời gian giao hàng tháng trong 5 Days MOQ 1 Piece Packing Wooden Case Weight 38kg Condition 100% Mới

  • XCMG ZL50GN MZJ-400A/006X Công tắc chính (Phần# 803645894)

    XCMG ZL50GN MZJ-400A/006X Công tắc chính (Phần# 803645894)

    Specification Detail Compatible Equipment XCMG ZL50GN Wheel Loaders Rated Current 400A DC (Liên tục) Voltage Rating 24V Heavy-Duty System Contact Material Silver Alloy (Chống sinh) Độ bền cơ học 50,000 Operations Insulation Resistance ??100M?? @500V DC Temperature Range -40??C đến +85??C chứng nhận ISO 9001, CE Package Protection Shockproof Wooden Case Lead Time 5-7 Ngày (Cổ phiếu có sẵn)

  • Các bộ phận tải công tắc áp suất xcmg 803546617 X208908(PS67-2MRZ-9bar) phụ tùng xcmg

    Các bộ phận tải công tắc áp suất xcmg 803546617 X208908(PS67-2MRZ-9bar) phụ tùng xcmg

    Specification Detail OEM Part Number PS67-2MRZ-9BAR Manufacturer Code 803546617 / X208908 Pressure Rating 9 THANH (Tiêu chuẩn) Compatibility XCMG Engine Loaders Condition 100% New OEM Equivalent Certification Machinery Test Report Provided Packaging Export Wooden Case (IP67 được chứng nhận) Thời gian giao hàng 5-7 Working Days Minimum Order 1 Unit Quality Assurance Video Outgoing Inspection

  • XCMG ZL50GN Trình tải bánh xe phụ tùng phanh phanh 27510705

    XCMG ZL50GN Trình tải bánh xe phụ tùng phanh phanh 27510705

    ?Tham số ?Chi tiết ?Số phần 27510705 ?Application XCMG ZL50GN, Bộ tải bánh xe LW500F ?Material High-Strength Cast Iron (Thiết kế tập trung vào độ bền) ?Compatibility ZL50GN, Bộ tải sê -ri LW500 ?Standards DIN/SAE Compliant (Thông số kỹ thuật quốc tế) ?Weight 20kg ?Bảo hành 3 Tháng ?Delivery Time Within 5 Ngày ?Packaging Wooden Case (Bảo vệ sẵn sàng xuất khẩu) ?OEM Replacement Yes (Phù hợp trực tiếp cho các cấu hình gốc)

  • Bơm làm mát XCMG 804024729 Bơm nhiệt GR2405 GR2605 LW1200K

    Bơm làm mát XCMG 804024729 Bơm nhiệt GR2405 GR2605 LW1200K

    Parameter Specification Place of Origin China Compatibility XCMG GR2405, GR2605, LW1200K Warranty 3 MOQ tháng 1 Piece Package Wooden Case Material Composition Spring-loaded primary seal ring, Unitized mating ring design Certification Machinery Test Report Provided After-sales Support Video technical assistance, Mạng dịch vụ toàn cầu

  • Bộ lọc thủy lực XCMG 250200471 800101519 803079928 Đối với trình tải bánh xe ZL50G/XS162J

    Bộ lọc thủy lực XCMG 250200471 800101519 803079928 Đối với trình tải bánh xe ZL50G/XS162J

    Parameter Specification Product Type Spin-on Hydraulic Return Filter Compatible Models ZL50G, XS162J, LW300FN, ZL50GN Construction Material Steel housing with synthetic fiber media Filtration Efficiency ?????200 (ISO 4572) Áp lực hoạt động 0-5 MPA (725 psi) Phạm vi nhiệt độ -20??C đến +110??C (-4??F đến +230??F) Áp lực nổ ??10 MPA (1450 psi) Tốc độ dòng chảy 40 L/phút (10.6 GPM) Seal Material...

  • XCMG LW300/LW500 4WG200 Bộ chọn bánh răng truyền (0501216205/860118574)

    XCMG LW300/LW500 4WG200 Bộ chọn bánh răng truyền (0501216205/860118574)

    Parameter Detail OEM Part Number 0501216205, 860118574 Compatibility XCMG Wheel Loader LW300, LW500 Series Transmission Model 4WG200 (Truyền tải điện theo kiểu ZF) Material High-strength alloy steel with anti-wear coating Torque Capacity 1,800-2,200 N??m (phù hợp với thông số 4WG200) Áp lực hoạt động 2.0-2.5 MPA (Hệ thống thủy lực tương thích) Cân nặng 8.5 kg ??3% (Per xcmg tiêu chuẩn phụ tùng) Chứng nhận ISO 9013, CE (as...

  • XCMG LW300KV/LW500 NET 1059+07 1020

    XCMG LW300KV/LW500 NET 1059+07 1020

    Parameter Specification Part Number G3 S0000 1059+07 1020 Compatibility XCMG LW300KV, LW500 Wheel Loaders Material High-Strength Alloy Steel (Tăng cường sức đề kháng hao mòn) Certification China-II Emission Compliance (Tiêu chuẩn động cơ) Áp lực tiêm 1800-2000 thanh (Tiêu chuẩn OEM) Bảo hành 3 Months Package Wooden Case with Anti-Corrosion Coating Quality Assurance 100% Original XCMG Components Inspection Video Outgoing-Inspection & Machinery Test Report...