• XCMG ZL50G Drive Axle Axle Gear 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Phần thay thế

    XCMG ZL50G Drive Axle Axle Gear 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Phần thay thế

    Phần đặc tả tham số Số phần 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Drive System Material Alloy Steel with Carburizing Treatment (Tiêu chuẩn ISO 6336-5) Weight 10kg ??0.5% (Bao bì vỏ gỗ) Chứng nhận ISO 9001, ISO 14001 Warranty 3 Months (Dịch vụ mở rộng có sẵn) Compatibility ZL50G/LW500F/LW500K Series Performance Designed for 170kN Breakout Force Loaders Surface Hardness 58-62 HRC (Trường hợp cứng lại)...

  • XCMG ZL50GN LOADER SOCKER SỐ TIỀN (Phần #252900306)

    XCMG ZL50GN LOADER SOCKER SỐ TIỀN (Phần #252900306)

    Parameter Detail Compatible Equipment XCMG ZL50G/ZL50GN Wheel Loader OEM Number 252900306 Component Type Hydraulic Shock Absorber Assembly Material Composition High-grade Steel Cylinder, Nitrile Rubber Seals Operating Pressure 16-20 MPa Temperature Range -40??C đến +120??C Weight 8.7 kg ??0.2kg Dimensions ?102mm ?? 328mm Compliance Standard ISO 9001:2015, GB/T 5333-2018 Warranty 3 Months Package Wooden Case with...

  • XCMG ZL50GN 5 tấn bánh xe bánh xe với xô 3M3 & Động cơ 162kw | Phụ tùng

    XCMG ZL50GN 5 tấn bánh xe bánh xe với xô 3M3 & Động cơ 162kw | Phụ tùng

    Model ZL50GN Rated Load 5000kg Bucket Capacity 3m3 (Xô đá tiêu chuẩn) Engine Model Shangchai SC11CB220G2B1 / Weichai WD10G220E23 Engine Power 162kW @ 2000rpm Operating Weight 17,500-18,000kg Transmission ZF Power-Shift (3 Chuyển tiếp/3 Đảo ngược) Thời gian chu kỳ thủy lực ??10,5s (Tổng cộng) Tire Size 23.5-25-16PR Dimensions (L??W??H) 8225??3016??3515mm Warranty 3 Months (Các thành phần chính)

  • Hirschmann davs311 cảm biến lân cận cho cần cẩu & Máy móc xây dựng

    Hirschmann davs311 cảm biến lân cận cho cần cẩu & Máy móc xây dựng

    Specification Detail Product Name Inductive Proximity Sensor Model Series DAVS 300/1511, DAVS 300/1512 Detection Range 15 mm (DAVS311) Operating Voltage 10-30V DC Output Type PNP Normally Open Protection Rating IP67 Temperature Range -25??C đến +85??C Connection Type M12 Connector Housing Material Stainless Steel Certification CE, RoHS MOQ 1 unit Lead Time 5 working days

  • 800933786 XCMG LW200KV Bộ tải bánh xe phụ tùng XCMG Booster Booster XCMG

    800933786 XCMG LW200KV Bộ tải bánh xe phụ tùng XCMG Booster Booster XCMG

    Phần số 800933786 Ứng dụng XCMG LW200KV Trình tải bánh xe Điều kiện 100% bảo hành chính hãng mới 3 tháng Thời gian giao hàng trong vòng 3 ngày

  • Quạt làm mát động cơ XCMG cho bộ tải, Học sinh lớp, Máy đào

    Quạt làm mát động cơ XCMG cho bộ tải, Học sinh lớp, Máy đào

    ?Tham số ?Chi tiết ?Origin Jiangsu, Trung Quốc ?Warranty 3 Months ?Compatible Machinery Loaders, Học sinh lớp, Máy đào ?Part Name Engine Cooling Fan ?Condition 100% New ?Material High-Strength Aluminum Alloy (Chống ăn mòn) ?Certifications Machinery Test Report Provided ?Quality Assurance Video Outgoing-Inspection Supported ?Delivery Time 3?C5 ngày ?MOQ 1 Piece ?Payment Terms 100% T/T

  • Trình tải bánh xe xcmg phía trước & Trục phía sau ASSY 250301709 250301710 cho LW300F LW500F ZL50G

    Trình tải bánh xe xcmg phía trước & Trục phía sau ASSY 250301709 250301710 cho LW300F LW500F ZL50G

    Phần số 250301709, 250301710 Ứng dụng XCMG LW300F/LW500F/ZL50G LOADERSER & Điều kiện lắp ráp trục sau 100% mới (Tiêu chuẩn OEM) Chứng nhận ISO9001 Trọng lượng 38kg (Bao bì vỏ gỗ) Thời gian giao hàng MOQ 1 MOQ 5 ngày làm việc Bảo hành 3 tháng tương thích XCMG 30C/40-SERIES AXLES LOT

  • Các bộ phận máy đào của bộ điều khiển ECU cho XCMG XE215C XE215D XE250

    Các bộ phận máy đào của bộ điều khiển ECU cho XCMG XE215C XE215D XE250

    Parameter Specification Part Number XE215C, XE215D, XE250 Compatibility XCMG XE-Series Hydraulic Excavators Place of Origin Xuzhou, Jiangsu, China Warranty 3 Months (Phạm vi bảo hiểm cơ bản) Certification CE Compliance Operating Voltage 24V DC (Tiêu chuẩn ISO 16750-2) Temperature Range -40??C đến +85??C IP Rating IP67 (Chống bụi/nước) Communication Protocol CAN BUS J1939 Packaging Shockproof Wooden Case (38kg tổng trọng lượng)

  • XCMG LW500FN Bộ tải bánh xe hành tinh Set 2907000056 | Phần thay thế OEM

    XCMG LW500FN Bộ tải bánh xe hành tinh Set 2907000056 | Phần thay thế OEM

    Thông số Đặc điểm kỹ thuật Phần số 2907000056 Khả năng tương thích XCMG LW500FN Chuẩn quế Chuẩn bị (20crmnti) Điều trị nhiệt cacbonizing & Làm dịu đi (Độ cứng bề mặt HRC 58-62) Mô -đun 8 mm (780 mặc định của bạn) Góc áp suất 20?? Độ chính xác của thiết bị ISO 1328 lớp 7 hoàn thiện bề mặt & Mài giũa (Ra ?? 0.8??m) Khả năng tải ??300kn tải trọng tâm tải trọng lượng 38,5kg ...

  • XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500 Series Trình tải thủy lực phát hiện

    XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500 Series Trình tải thủy lực phát hiện

    Parameter Specification Compatible Models ZL50G, ZL50ng, LW500K/KN/KL/F/KV, LW54GV Component Type Hydraulic Cylinder Assembly Working Pressure 18 MPa (Hệ thống tiêu chuẩn) Material Precision-forged alloy steel barrel Rod Diameter 80-100mm (Điển hình cho sê -ri ZL50) Stroke 600-850mm (Ứng dụng phụ thuộc) Seal Type Multi-lip polyurethane with dust wiper Mounting Style Double clevis end connections Surface Treatment Hard chrome-plated piston rod (30-40??m)...

  • XCMG A2B-Z CRANE HEAK | Xe tải OEM & Cảm biến xây dựng

    XCMG A2B-Z CRANE HEAK | Xe tải OEM & Cảm biến xây dựng

    Specification Detail Voltage Rating 24V DC ??10% Current Capacity 2A @ 24V DC Protection Class IP67 (Chống bụi/nước) Nhiệt độ hoạt động -30??C đến +80??C Housing Material Stainless Steel + ABS Composite Certification CE, ISO 13849-1 Mounting Type Bracket Mount with M12 Fixation Output Signal Digital NPN (Bình thường mở) Contact Type Gold-plated SPDT Contacts Wiring Connection 3-pin...

  • Van phân phối Ctrl thủy lực XCMG DL20L1-03 (803081704-1)

    Van phân phối Ctrl thủy lực XCMG DL20L1-03 (803081704-1)

    Parameter Specification Manufacturer Part Number 803081704-1 DL20L1-03 Application XCMG Wheel Loader Hydraulic System Pressure Rating 35 MPa (Áp suất hoạt động tối đa) Flow Capacity 40 L/min (Tốc độ dòng danh nghĩa) Nhiệt độ hoạt động -20??C đến +80??C Spool Configuration 4-Way/3-Position Actuation Type Hydraulic Pilot Control Port Size 3/4" Npt (Tiêu chuẩn) Body Material Ductile Iron ASTM A536 Seal Material NBR (Nitrile...