• Quạt làm mát động cơ XCMG cho bộ tải, Học sinh lớp, Máy đào

    Quạt làm mát động cơ XCMG cho bộ tải, Học sinh lớp, Máy đào

    ?Tham số ?Chi tiết ?Origin Jiangsu, Trung Quốc ?Bảo hành 3 Tháng ?Compatible Machinery Loaders, Học sinh lớp, Máy đào ?Part Name Engine Cooling Fan ?Tình trạng 100% Mới ?Material High-Strength Aluminum Alloy (Chống ăn mòn) ?Certifications Machinery Test Report Provided ?Quality Assurance Video Outgoing-Inspection Supported ?Thời gian giao hàng 3?C5 ngày ?MOQ 1 Cái ?Điều khoản thanh toán 100% T/t

  • Trình tải bánh xe xcmg phía trước & Trục sau assy 250301709 250301710 cho lw300f lw500f zl50g

    Trình tải bánh xe xcmg phía trước & Trục sau assy 250301709 250301710 cho lw300f lw500f zl50g

    Một phần số 250301709, 250301710 Ứng dụng XCMG LW300F/LW500F/ZL50G Bộ tải bánh xe phía trước & Điều kiện lắp ráp trục sau 100% Mới (Tiêu chuẩn OEM) Chứng nhận ISO9001 Trọng lượng 38kg (Bao bì vỏ gỗ) MOQ 1 Thời gian giao hàng mảnh 5 Bảo hành ngày làm việc 3 Tháng tương thích XCMG 30C/40-SERIES AXLES LOT

  • Các bộ phận máy đào của bộ điều khiển ECU cho XCMG XE215C XE215D XE250

    Các bộ phận máy đào của bộ điều khiển ECU cho XCMG XE215C XE215D XE250

    Parameter Specification Part Number XE215C, XE215D, XE250 Compatibility XCMG XE-Series Hydraulic Excavators Place of Origin Xuzhou, Jiangsu, Bảo hành Trung Quốc 3 Tháng (Phạm vi bảo hiểm cơ bản) Certification CE Compliance Operating Voltage 24V DC (ISO 16750-2 Tiêu chuẩn) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +85??C IP Rating IP67 (Chống bụi/nước) Communication Protocol CAN BUS J1939 Packaging Shockproof Wooden Case (38Kg tổng trọng lượng)

  • XCMG LW500FN Bộ tải bánh xe hành tinh bộ bánh răng 2907000056 | Phần thay thế OEM

    XCMG LW500FN Bộ tải bánh xe hành tinh bộ bánh răng 2907000056 | Phần thay thế OEM

    Số phần đặc tả tham số 2907000056 Khả năng tương thích XCMG LW500FN Bộ tải bánh xe Chất liệu hợp kim hợp kim (20Crmnti) Điều trị nhiệt cacbonizing & Làm dịu đi (Độ cứng bề mặt HRC 58-62) Mô -đun 8 mm (TỪ 780 Tiêu chuẩn) Góc áp lực 20?? Độ chính xác thiết bị ISO 1328 Lớp học 7 Bề mặt hoàn thiện mài & Mài giũa (Ra ?? 0.8??m) Khả năng tải ??300kN Static Radial Load Net Weight 38.5kg...

  • XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500 LOADER SERIES 803013061 GYG01-138D

    XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500 LOADER SERIES 803013061 GYG01-138D

    Parameter Specification Compatible Models ZL50G, ZL50ng, LW500K/KN/KL/F/KV, LW54GV Component Type Hydraulic Cylinder Assembly Working Pressure 18 MPA (Hệ thống tiêu chuẩn) Material Precision-forged alloy steel barrel Rod Diameter 80-100mm (Điển hình cho sê -ri ZL50) Stroke 600-850mm (Ứng dụng phụ thuộc) Seal Type Multi-lip polyurethane with dust wiper Mounting Style Double clevis end connections Surface Treatment Hard chrome-plated piston rod (30-40??m)...

  • XCMG A2B-Z CRANE HEAK | Xe tải OEM & Cảm biến xây dựng

    XCMG A2B-Z CRANE HEAK | Xe tải OEM & Cảm biến xây dựng

    Specification Detail Voltage Rating 24V DC ??10% Current Capacity 2A @ 24V DC Protection Class IP67 (Chống bụi/nước) Nhiệt độ hoạt động -30??C đến +80??C Housing Material Stainless Steel + ABS Composite Certification CE, ISO 13849-1 Mounting Type Bracket Mount with M12 Fixation Output Signal Digital NPN (Bình thường mở) Contact Type Gold-plated SPDT Contacts Wiring Connection 3-pin...

  • Van phân phối Ctrl thủy lực XCMG DL20L1-03 (803081704-1)

    Van phân phối Ctrl thủy lực XCMG DL20L1-03 (803081704-1)

    Parameter Specification Manufacturer Part Number 803081704-1 DL20L1-03 Application XCMG Wheel Loader Hydraulic System Pressure Rating 35 MPA (Áp suất hoạt động tối đa) Khả năng dòng chảy 40 L/phút (Tốc độ dòng danh nghĩa) Nhiệt độ hoạt động -20??C đến +80??C Spool Configuration 4-Way/3-Position Actuation Type Hydraulic Pilot Control Port Size 3/4" Npt (Tiêu chuẩn) Body Material Ductile Iron ASTM A536 Seal Material NBR (Nitrile...

  • XCMG BRIBRING ROULER ROLLER DẦU DẦU DẦU DẦU DẦU DẦU PHẦN PHỤ TÙNG - Được làm ở Trung Quốc

    XCMG BRIBRING ROULER ROLLER DẦU DẦU DẦU DẦU DẦU DẦU PHẦN PHỤ TÙNG - Được làm ở Trung Quốc

    Parameter Specification ?Brand XCMG ?Application Hydraulic system cooling for XCMG Vibratory Road Rollers ?Part Name Hydraulic Oil Cooler ?Model Compatibility XS/XE Series Vibratory Road Rollers (VÍ DỤ., XS203, XE215) ?Material Stainless steel core with aluminum fins ?Áp lực làm việc 1.6 MPA (Bình thường), Tối đa 5 MPA ?Phạm vi nhiệt độ -20??C đến +120??C ?Tốc độ dòng chảy 55-200 L/phút (Adaptable to roller...

  • XCMG Bánh xe LOADER Hộp số hành tinh Các bộ phận thay thế cho các mẫu ZL50GN ZL50G LW300KN LW700

    XCMG Bánh xe LOADER Hộp số hành tinh Các bộ phận thay thế cho các mẫu ZL50GN ZL50G LW300KN LW700

    Parameter Value Compatibility XCMG ZL50GN, ZL50G, LW300KN, LW700 Wheel Loaders Gearbox Type Planetary Gear System with Spiral Bevel Gear Drive Material High-Strength Alloy Steel Cast Housing Transmission Efficiency ??92% (Thiết kế giảm gấp đôi) Lubrication Centralized Pressure Lubrication System Operating Temperature -25??C đến +80??C Certification ISO9001 Quality System Package Wooden Case with Anti-Corrosion Treatment Lead Time 5-7...

  • XCMG GR135/GR165/GR180/GR215 Lớp học lớp động cơ - Các bộ phận chính hãng

    XCMG GR135/GR165/GR180/GR215 Lớp học lớp động cơ - Các bộ phận chính hãng

    Parameter Value Place of Origin Tianjin, China Compatibility XCMG GR135, GR165, GR180, GR215 Motor Graders Material High-Carbon Steel (XCMG chỉ định) Dimensions Custom-engineered per grader model specifications Hardness HRC 50-55 (Tiêu chuẩn công nghiệp) Package Wooden Case with Anti-Corrosion Treatment Certification ISO 9001, CE Marked MOQ 1 Piece Lead Time 3-5 Ngày (Tác phẩm cũ) Điều khoản thanh toán 30% TT Tiền gửi, Balance...

  • Bộ điều khiển XCMG HY-TTC60-CD-594K-768K cho các hệ thống cần trục XR280DII

    Bộ điều khiển XCMG HY-TTC60-CD-594K-768K cho các hệ thống cần trục XR280DII

    Parameter Specification Part Number HY-TTC60-CD-594K-768K-0000-000 Controller Type ECU Engine Control Unit Application Height Limit Switch System for Cranes Compatibility XCMG XR280DII & Similar Models Origin Tianjin, Bảo hành Trung Quốc 3 Tháng (Bảo hiểm cơ sở) Inspection Video Outgoing + Machinery Test Report Package Wooden Case (Bảo vệ tương đương IP67) Thời gian giao hàng 3-15 Ngày (Express có sẵn) Cân nặng 15 kg ??0.5%...

  • Máy đào XCMG gốc XCMG Tiểu phụ Tấm xi lanh cho XE35/XE55/XE210 (OEM)

    Máy đào XCMG gốc XCMG Tiểu phụ Tấm xi lanh cho XE35/XE55/XE210 (OEM)

    Parameter Specification Compatibility XE35, XE55, XE135, XE215, XE490 excavators Material Grade High-Strength Alloy Steel (Tiêu chuẩn XCMG) Áp lực làm việc 25-35 MPA (Tiêu chuẩn hệ thống thủy lực XCMG) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +120??C Surface Treatment Hard Chrome Plating (20-25??m dày) Seal Type Nitrile Rubber (Tiêu chuẩn), Viton tùy chọn? Chứng nhận ISO 6020-1, Gb/t 2889 Standards Warranty 3 tháng (Extendable through XCMG...