• XCMG LW300F ZL50G Trình tải bánh xe xoắn ốc ổ đĩa trục xoắn ốc 275101683 DA1170B

    XCMG LW300F ZL50G Trình tải bánh xe xoắn ốc ổ đĩa trục xoắn ốc 275101683 DA1170B

    Số phần đặc tả tham số 275101683 / DA1170B(Ii).3-2 Compatibility XCMG LW300F, ZL30G, LW500F, LW500K, ZL50G Wheel Loaders Material 20CrMnTi alloy steel (tình huống khó khăn) Mô -đun 12.5 Tỷ lệ răng 43:9 Độ cứng bề mặt HRC 58-62 Độ cứng cốt lõi HRC 28-32 Chứng nhận ISO 9001:2015 Net Weight 10kg ±0.5% Package Dimensions 600×400×300mm (Vỏ gỗ) Thời gian dẫn đầu 5 ngày làm việc (Thứ tự tiêu chuẩn) MOQ 1...

  • XCMG GR135 GR165 GR180 GR215 PHỤ TÙNG PHÁT TRIỂN Động cơ | OEM gốc

    XCMG GR135 GR165 GR180 GR215 PHỤ TÙNG PHÁT TRIỂN Động cơ | OEM gốc

    Parameter Specification Part Number GR215X.17.2/3(L/r), PY180G.12 Material High-strength Alloy Steel Certification ISO9001 Compatibility GR135/GR165/GR180/GR215 Motor Graders Warranty 3 Months Lead Time 5 Days Packaging Wooden Case/Box OEM Service Available Hydraulic Pressure 16 MPa Brake System Caliper Disc Brake Drive System Double Reduction Transmission

  • XCMG ZL50G LOADER CABLY 252119568 802141596 cho LW500K/LW500KN

    XCMG ZL50G LOADER CABLY 252119568 802141596 cho LW500K/LW500KN

    Parameter Details Part Numbers 252119568, 802141596 Khả năng tương thích XCMG ZL50G, LW500K, LW500KN Wheel Loaders Material High-strength steel skeleton with sound insulation Certification CE compliant Warranty 3 tháng (Hỗ trợ mở rộng có sẵn) Package Wooden case with anti-corrosion protection Quality 100% genuine OEM parts Inspection Machinery test report & video technical support MOQ 1 cái

  • XCMG LW500KN/LW300KN/ZL50G/ZL30H Bộ tải phụ tùng thay thế

    XCMG LW500KN/LW300KN/ZL50G/ZL30H Bộ tải phụ tùng thay thế

    Parameter Specification Compatible Models LW500KN, LW500, LW300KN, ZL50, ZL50G, ZL30H, ZL-30 Application Transmission, Hệ thống thủy lực, Phanh, Trục, Bucket Assembly Material Grade High-strength alloy steel (Sae 4340/4140) Điều trị nhiệt cacbonizing & Ủ (HRC 58-62) Surface Treatment Phosphating/Zinc Plating Dimensional Tolerance ISO 2768-fH Pressure Rating Up to 35MPa (Thành phần thủy lực) Chứng nhận ISO 9001:2015, Đánh dấu CE

  • Phần lắp ráp xe tải bánh xe XCMG | 802141596 / JF-JS-20X

    Phần lắp ráp xe tải bánh xe XCMG | 802141596 / JF-JS-20X

    Parameter Specification Compatible Models ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV Dimensions 420 x 380 x 250 mm (DOC KỸ THUẬT CHÍNH THỨC XCMG-PT-2023-CAB) Trọng lượng ròng 18.5 kg (Phần Danh mục bộ phận XCMG 5.7) Material High-strength steel with anti-corrosion coating Certification ISO 9001, CE (Chứng chỉ tuân thủ toàn cầu XCMG) Installation Direct OEM replacement with pre-drilled mounting points Electrical...

  • Lắp ráp truyền tải XCMG ZL50GN Trình tải phụ tùng Bộ truyền tải phụ tùng ZL50G

    Lắp ráp truyền tải XCMG ZL50GN Trình tải phụ tùng Bộ truyền tải phụ tùng ZL50G

    Part Number ZL50GN-TA01 (Mã chính hãng XCMG) Gear Type 3-Stage Planetary Reduction Gearbox Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN/LW300F Wheel Loaders Material Alloy Steel (Trường hợp cứng thành HRC 58-62) Trọng lượng ròng 320 kg ± 2% (Vỏ gỗ đóng gói) Công suất mô -men xoắn 12,500 Nm (Đầu vào tối đa, SAE J641 được chứng nhận) Lubrication Oil Bath System (SAE 85W-90, 32L Dung lượng) Áp lực thủy lực 2.5-3.0 MPA (Pilot-Operated...

  • XCMG QY50 CRANE Bơm chính hãng

    XCMG QY50 CRANE Bơm chính hãng

    Parameter Specification Part Number KP 80/80/40 Application XCMG QY50 Truck Crane, Trình tải ZL50G, Máy móc xây dựng đường

  • Bộ nạp bánh xe XCMG ZL50GN Dầu dầu XGYS01-13G

    Bộ nạp bánh xe XCMG ZL50GN Dầu dầu XGYS01-13G

    Parameter Specification OEM Part Number XGYS01-13G Application XCMG ZL50GN Wheel Loader 7 Material Aluminum Core with Brass Tanks Dimensions (L × w × h) 8225×3016×3515 mm Weight 0.5 kg (miếng đệm) Compatibility ZL50G/ZL50GN Transmission Systems Warranty 3 Months Certification XCMG Machinery Test Report Core Thickness 32mm (Thiết kế ba lớp ba lớp) Xếp hạng áp lực 1.2 MPa Working Pressure Temperature Range -40°C to +120°C...

  • XCMG ZL50G LW500K SERIES SERIES XY 803004323 XGYG01-118

    XCMG ZL50G LW500K SERIES SERIES XY 803004323 XGYG01-118

    Số phần chi tiết tham số 803004323 XGYG01-118 Application XCMG Wheel Loader Models: ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV Material High-Strength Steel Body Place of Origin China Warranty 3 Months Certification XCMG Authorized Genuine Part Package Wooden Case with Anti-Corrosion Treatment Delivery Time 3–5 Days After Deposit Confirmation MOQ 1 Piece Payment Terms 30% TT...

  • Máy điều khiển bộ tải XCMG ZL50G điều khiển điều khiển & Van thí điểm (803004120/803688565)

    Máy điều khiển bộ tải XCMG ZL50G điều khiển điều khiển & Van thí điểm (803004120/803688565)

    Số phần đặc tả tham số 803004120 / 803688565 Ứng dụng XCMG ZL50G Trình tải bánh xe (4-Lớp học) Material High-strength Zinc Alloy (ISO 9001 được chứng nhận) Điện áp 24V DC (Hệ thống điện tiêu chuẩn XCMG) Hydraulic Pressure 25-35MPa (Tương thích với mạch HPS XCMG) Interface Protocol CAN Bus 2.0B (ISO 11898 tuân thủ) IP Rating IP67 (Chống bụi/nước) Bảo hành 3 Tháng (Extendable via XCMG...

  • E161-3027 Răng Xô máy đào cho Hyundai R210/R220 & Bộ tải XCMG

    E161-3027 Răng Xô máy đào cho Hyundai R210/R220 & Bộ tải XCMG

    Parameter Specification Part Number E161-3027 / 252101813 Z5G.8.1II-5A Compatible Models Hyundai R210/R220, XCMG ZL50G/LW500F Wheel Loaders Material High Carbon Steel (ASTM A128) Độ cứng bề mặt 45-50 HRC Warranty 3 Months Certification ISO9001:2015 Trọng lượng ròng 7.8 kg ±2% Dimensions L220×W95×H135mm Mounting Type Standard Adapter System Delivery Time 3-5 Ngày làm việc

  • Các phụ tùng con lăn đường xcmg gốc cho XS123/XS143/XS203/XS265/XS365/XS395 mẫu

    Các phụ tùng con lăn đường xcmg gốc cho XS123/XS143/XS203/XS265/XS365/XS395 mẫu

    Parameter Details ​Place of Origin Xuzhou, Jiangsu, Trung Quốc ( ) ​Models Supported XS123, XS143, XS203, XS265, XS365, X395 ( ) ​Warranty 3 tháng (phạm vi bảo hiểm hạn chế) ​Part Name Road Roller Compactor Spare Parts ​Part Number XCMG OEM-specific numbering (VÍ DỤ., 860116385) ( ) ​Quality Assurance Original (OEM) - Độ bền được chứng nhận nhà máy ( 8 ) ​Minimum Order Quantity 1...