• Bộ lọc Dầu mỏ XCMG FS53014/FS53015 cho máy móc xây dựng XE215

    Bộ lọc Dầu mỏ XCMG FS53014/FS53015 cho máy móc xây dựng XE215

    Parameter Specification Compatible Models XCMG XE215 Series Excavators Filter Type Oil-Water Separation System Material Composition Multi-layer Composite Filter Media Operating Pressure 0.5-2.5 MPA (ISO 2941 Được chứng nhận) Temperature Range -20°C to +120°C Filtration Efficiency ≥98% @ 10μm Particles Thread Specification M24x1.5 Standard Certifications ISO 9001, CE, GOST-R Package Dimensions 280x180x120mm (Vỏ gỗ)

  • XCMG ZHP3100 Bơm thủy lực (Phần# 74-123) cho ZL50G & Bộ tải LW500K

    XCMG ZHP3100 Bơm thủy lực (Phần# 74-123) cho ZL50G & Bộ tải LW500K

    Số phần đặc tả tham số 74-123 ZHP3100 Compatible Models XCMG ZL50G Wheel LoaderXCMG LW500K Loader Pump Type Axial Piston Hydraulic Pump Displacement 108 cm³/rev (Được xác nhận qua danh mục phụ tùng XCMG 2024) Áp lực tối đa 35 MPA (Tiêu chuẩn công nghiệp cho hệ thống thủy lực của bộ tải) Rotation Direction Clockwise (CW) Cân nặng 38 kg (Trọng lượng ròng) Phạm vi độ nhớt chất lỏng 15-160 cSt at...

  • XCMG ZL50G LOADER XUỐ | Phần 252101813 Z5G.8.1II-5A | Tương thích với sê -ri ZL50GN/LW500

    XCMG ZL50G LOADER XUỐ | Phần 252101813 Z5G.8.1II-5A | Tương thích với sê -ri ZL50GN/LW500

    Specification Details Material Composition High-strength alloy steel with HARDOX400 wear-resistant layer Hardness Rating HB 400-450 (Cốt lõi) / HRC 58-62 (Bề mặt) Compatible Models ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Installation Type Bolt-on replacement with Z-bar linkage system Package Dimensions 450×250×150mm (Răng cá nhân trong vỏ gỗ) Cuộc sống phục vụ 1,200-1,500 operating hours under standard conditions Load Capacity Max breakout force 170kN, suitable for...

  • Xi lanh thủy lực XCMG XE75U & Răng xô | Máy đào thay thế các bộ phận

    Xi lanh thủy lực XCMG XE75U & Răng xô | Máy đào thay thế các bộ phận

    Chi tiết tham số Số phần 252101813 Z5G.8.1II-5A Application ZL50G/LW500F Wheel Loader Bucket Bucket Capacity 0.35 m³ (Web 1) Trọng lượng hoạt động 7,460 kg (Web 1) Sức mạnh định mức 45 kw @ 2,200 vòng / phút (Web 1) Lực lượng đào xô 57 KN (Web 1) Material High-strength alloy steel Standards GB/T 15622, JB/T. 10205 (Web 18) Bảo hành 3 months Delivery Time...

  • XCMG Bộ phận tải bánh xe gốc Các bộ phận ZL50GN phụ tùng chất lượng cao XCMG Bộ tải phụ tùng dành cho phụ tùng cho ZL50.

    XCMG Bộ phận tải bánh xe gốc Các bộ phận ZL50GN phụ tùng chất lượng cao XCMG Bộ tải phụ tùng dành cho phụ tùng cho ZL50.

    Số phần đặc tả tham số 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Compatibility XCMG LW300F/ZL30G/LW500F/LW500K/ZL50G/ZL50GN Material High-strength alloy steel (Sae 8620 tương đương) Bảo hành 3 months with video technical support Weight 10kg ±0.5% (vỏ gỗ đóng gói) Packaging Export-standard wooden case MOQ 1 piece Delivery Time 5 ngày làm việc (các bộ phận tiêu chuẩn) Quality Certification OEM standard (Thông số kỹ thuật của nhà máy XCMG) Outgoing Inspection Video documentation available

  • Lắp ráp kim phun động cơ C7 C9 3879432 266-4446 254-4340 Phụ tùng OEM

    Lắp ráp kim phun động cơ C7 C9 3879432 266-4446 254-4340 Phụ tùng OEM

    Specification Details Compatible Models Caterpillar C7/C9 engines (Máy móc xây dựng, Máy đào) Số phần OEM 387-9433, 254-4339, 10R-7222, 4W-0253, 107-7701 Application Scenarios Heavy-duty excavation, EarthMoveng, and construction equipment Material High-strength alloy steel with chromium plating (được xác minh bằng báo cáo kiểm tra máy móc) Bảo hành 3 tháng (có thể mở rộng với hỗ trợ kỹ thuật) Chứng nhận ISO 9001 compliant manufacturing Package Dimensions Standard wooden case:...

  • XCMG XG90 khung 459313844 | Bộ tải bánh xe phụ tùng

    XCMG XG90 khung 459313844 | Bộ tải bánh xe phụ tùng

    Chi tiết tham số Số phần 459313844 Standard GB/T5785-2000 Dimensions M14×1.5×45mm (Kích thước chủ đề) Material High-Strength Steel (Cấp 8.8) Application XCMG XG90 Construction Machinery, Wheel Loader Assembly Surface Treatment Zinc Plated (Kháng ăn mòn) Load Capacity ≥12,000 N·m Torque Resistance Packaging Wooden Case with Anti-Rust Coating Certification ISO 9001, Machinery Test Report Provided MOQ 1 Cái

  • XCMG GR135/GR165/GR180/GR215 Các bộ phận của động cơ | Máy móc xây dựng chất lượng cao

    XCMG GR135/GR165/GR180/GR215 Các bộ phận của động cơ | Máy móc xây dựng chất lượng cao

    ​Parameter ​Details ​Compatibility XCMG Motor Graders GR135, GR165, GR180, GR215 12 ​Engine Model 6CTA8.3-C215 (GR215) , 6CTAA8.3 (GR180) ​Rated Power 153–160 kW (GR215), 138 KW (GR180) ​Transmission Type Electronically controlled power shifting gearbox ​Hydraulic System Pressure 16–18 MPa (hệ thống làm việc) ​Weight 16,100–16,500 kg (GR215) , 15,400 kg (GR180) ​Dimensions (L × w × h) 8,970× 2,625 × 3,470 mm (GR215) , 8,900×2,625×3,470...

  • XCMG YQ3.362.1086 Mô -đun điều khiển động cơ bộ điều khiển ECU cho XC870 LW180KV Trình tải bánh xe

    XCMG YQ3.362.1086 Mô -đun điều khiển động cơ bộ điều khiển ECU cho XC870 LW180KV Trình tải bánh xe

    Parameter Specification Part Number YQ3.362.1086 / 803749688 Compatibility XCMG XC870, LW180KV Wheel Loaders Warranty 3 Months Certification Machinery Test Report Provided MOQ 1 Piece Packaging Wooden Case (100% Mới) Quality Standard Original XCMG OEM Specifications Technical Support Video Technical Assistance Origin Tianjin, Trung Quốc

  • XCMG SEM Bánh xe LOADER Van điều khiển phanh OEM 800346768

    XCMG SEM Bánh xe LOADER Van điều khiển phanh OEM 800346768

    Thông số Thông số kỹ thuật OEM Số phần 800346768 Compatible Models GR165/GR180/GR215 Wheel Loaders Max Working Pressure 25 MPA (3625 psi) Operating Temperature -40°C to 120°C (-40° F đến 248 ° F.) Actuation Type Pneumatic-Hydraulic Compound Control Mounting Interface ISO 16028 Flange Standard Material Aluminum Alloy Body / Stainless Steel Shaft Weight 3.8 kg (8.37 lbs) Fluid Compatibility DOT4 Brake Fluid...

  • XCMG LW600KV Bánh xe trả tiền Frontend Trình tải Diesel Thủy lực Top Trainer khổng lồ Trình tải lớn để bán

    XCMG LW600KV Bánh xe trả tiền Frontend Trình tải Diesel Thủy lực Top Trainer khổng lồ Trình tải lớn để bán

    Specification Detail Model LW600KV Rated Load 6 tấn (6000kg) Khả năng xô 3.5 m³ Operating Weight 20,000 kg Engine Model Cummins QSC8.3 Rated Power 179 kW Max Travel Speed 36 km/h Tire Size 23.5-25 Chứng nhận CE, ISO9001 Place of Origin Jiangsu, Bảo hành Trung Quốc 1 Year Application Road Construction, Xử lý cổng, Mining Dimensions (L × w × h) 8740×3020×3550 mm Delivery...

  • Bộ lọc không khí động cơ Weichai 860131611 / 612600114993A cho bộ tải bánh xe XCMG ZL50G

    Bộ lọc không khí động cơ Weichai 860131611 / 612600114993A cho bộ tải bánh xe XCMG ZL50G

    Thông số kỹ thuật chi tiết số phần 860131611 / 612600114993A Compatible Models XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F Filtration Efficiency 99.5% @ 40μm hạt (ISO 5011 Tiêu chuẩn) Material High-quality cellulose media with wire mesh reinforcement Pressure Resistance ≤50kPa (Đã thử nghiệm trên mỗi SAE J726) Operating Temp -40°C to +120°C Weight 3kg ±5% Seal Type Neoprene rubber gasket Service Interval 500hrs (điều kiện bình thường) Certification ISO...