Showing 121–132 của 500 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

Số phần đặc tả tham số 612600061739 Compatibility XCMG LW300F, ZL30G, LW500F, LW500K, ZL50G Loaders Application Spiral Drive Axle Bevel Gear Assembly Material High-grade Alloy Steel (Được xử lý nhiệt) Cân nặng 10 kg (22 lbs) Bảo hành 0 Tháng (Theo quy định) Certification XCMG Genuine Component Standard Package Dimensions Wooden Case (Bao bì OEM tùy chỉnh) MOQ 1 Unit Lead Time 5 Ngày làm việc
-

Parameter Specification Core Part Numbers 803071259 (Sơ đẳng), 803004330, 803071237, 250100220 Certified Compatibility XCMG LW300KN/LW300FN Wheel Loaders (3T công suất) Hydraulic System Specs 160mm tilt cylinder bore, 125MM Boom xi lanh (được xác nhận thông qua ) Material Composition NBR seals with 70??5 Bờ một độ cứng (Tiêu chuẩn công nghiệp cho xi lanh tải) Performance Metrics Withstands 21MPa working pressure (mỗi thông số kỹ thuật thủy lực xcmg)...
-

Thông số đặc điểm kỹ thuật của Trung Quốc (XCMG OEM) Vật liệu Hợp kim Hợp kim có trọng lượng mạng lưới cao 98,5kg ??0.5% Công suất tải 180kn Tỷ lệ bánh răng xếp hạng tải tĩnh 4.875:1 Loại ổ trục Vòng bi thôn Vòng bi bôi trơn 80W-90 GL-5 Dầu BEAL Loại niêm phong dầu đôi niêm phong Lip Tương thích ZL50G/ZL50GN Chứng nhận Trình tải 9001, CE, GOST-R
-

Specification Detail OEM Part Number 860113253 Compatibility LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV/ZL50G/ZL50GN Filtration Efficiency ??98% @ 30??m (ISO 4548-12) Áp suất tối đa 1.5 MPA (217.5 psi) Material Composition Steel housing with synthetic media Weight 2 kg (4.4 lbs) Certification XCMG Global Quality Standard (XGQS-2022) Country of Origin China Warranty 3 months Package Wooden Case (Bảo vệ IP67) Thời gian dẫn đầu 3-5 working...
-

Chi tiết tham số Địa điểm xuất xứ Tianjin, Máy móc xây dựng ứng dụng Trung Quốc (VÍ DỤ., Máy đào, Người tải) Khả năng tương thích Hệ thống thủy lực XCMG (Khả năng tương thích dành riêng cho mô hình có sẵn theo yêu cầu) Hợp kim gang/nhôm có độ bền cao vật liệu (Thiết kế vật liệu kép để tản nhiệt) Xếp hạng áp lực 25-30 MPA (Hiệu suất cấp công nghiệp tiêu chuẩn) Bảo hành 1 Năm (Bao gồm. Khiếm khuyết sản xuất) Chứng nhận ISO 9001, CE Compliance Delivery Time 3-7...
-

Parameter Details Compatibility XCMG XS122 Road Roller (Cấu hình tiêu chuẩn) Electrical Rating 24V DC @ 10A (Lớp công nghiệp) Sealing Standard IP20 Dust Resistance (Máy móc xây dựng thông số kỹ thuật) Terminal Type Clamp Fastening (Tiếp xúc hợp kim đồng) Kích thước 73??33??73mm (W??H??D) Vỏ thép không gỉ vật liệu + ABS Actuator Certification ISO 9001, CE, GB Standards Contact Life 100,000 Chu kỳ (25??C/60% rh)
-

Parameter Specification OEM Number 250100322 Compatibility XCMG Construction Machinery & Động cơ xe tải diesel (Các mô hình G-Series/Hanvan) Material High-grade synthetic media & Vỏ thép (ISO 9001 được chứng nhận) Xếp hạng lọc 10??m Tuyệt đối (98% hiệu quả) Áp lực tối đa 8 Thanh (116 Psi) Thread Standard M24x1.5 Certification ISO 9001, XCMG factory standards Warranty 1 Year Lead Time 3-7 Ngày (Express có sẵn)
-

Parameter Specifications Compatibility XCMG ZL50G/500FN/500KN/50GN Series Wheel Loaders Material Grade High-Strength Alloy Steel (Tiêu chuẩn cho các thùng xcmg) Quality Certification Machinery Test Report & OEM Standards Compliance Capacity 3.0-3.5 M3 (Phạm vi tiêu chuẩn cho loạt ZL50G) Package Protection Export-Ready Wooden Case with Moisture Barrier Technical Support Video Guidance & 3-Bảo hành tháng
-

?Thuộc tính ?Specification OEM Part Number 4903472 Số phần tương thích 3411752, 4903084, 3095040, 4902921, 4903319, 4026222 Application Cummins ISM11, QSM11 Diesel Engines Material High-grade Steel Alloy Pressure Rating 25,000 - 30,000 Psi (Đã thử nghiệm trên mỗi tiêu chuẩn SAE J2715) Chứng nhận ISO 9001, Cummins Genuine Quality Standards Flow Rate 450-500 CC/1000 đột quỵ (Được hiệu chuẩn để đốt cháy tối ưu) Thread Type M12x1.25...
-

Parameter Specification OEM Number XC6-3514 Compatible Models ZL50G, LW500K, XE210C, XR200D (Các bộ phận chính hãng XCMG) Hiệu quả lọc 98% @ 30??m (ISO 4548-3 Tiêu chuẩn) Phạm vi áp suất 0.5-5 bar Material Composition Synthetic fiber media with steel mesh reinforcement Oil Compatibility Mineral/Synthetic Engine Oil (SAE 15W-40 tương đương) Installation Type Thread-on replacement system Service Interval 500 giờ hoạt động (per XCMG...
-

Parameter Details Compatible Models Kobelco SK250-6, SK300LC-8, SK300LC-10 Material NBR, PTFE, Carbon Steel Components Piston Seal (Spogo), Lọc thanh (Tôi đã có), Bụi dấu (Dkbi), O-Rings, Backup Rings Operating Pressure Up to 35 Phạm vi nhiệt độ MPA -40??C đến +120??C chứng nhận ISO 6194, TỪ 3761 Package Wooden Case with Anti-Corrosion Coating Warranty 3 Tháng (Dịch vụ mở rộng có sẵn) Application...
-

Chi tiết tham số Số phần 272200753 2BS315A (Ix)ZL50 Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN, LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Transmission Type ZF 8-Speed Manual/Power Shift (?các???H6??Hộp số????) Engine Model Cummins 6CT8.3-C / Shangchai C6121 (??????H6) Áp lực thủy lực 18-20 MPA (?????ڹ??̻?Nó??????ȷ?Σ?????) Trọng lượng hoạt động 18,000 kg (??H6?Trọng lượng hoạt động 18T) Khả năng tải 5,000 kg (??H6??Tải trọng 5T) Tốc độ dòng bơm 180-220 L/phút (??????) Trọng lượng ròng 680 kg...