• Các bộ phận động cơ diesel XCMG chính hãng Weichai MỚI 61000070005H 860141500 Phần tử bộ tải bộ lọc dầu

    Các bộ phận động cơ diesel XCMG chính hãng Weichai MỚI 61000070005H 860141500 Phần tử bộ tải bộ lọc dầu

    Parameter Details Part Number 860141500 / 61000070005H Application XCMG ZL50G Wheel Loader Material High-grade cellulose media with steel casing Filtration Efficiency 98% at 20μm (Tiêu chuẩn ISO 4548-12) Flow Rate 25-30 L/min Dimensions 120mm (CỦA) x 220mm (H) x 50mm (NHẬN DẠNG) Pressure Resistance 1.5 MPa MOQ 1 Piece Warranty 3 months Certification ISO/TS16949 Package Wooden Case...

  • Bộ lọc không khí động cơ Weichai 860131611 / 612600114993A cho bộ tải bánh xe XCMG ZL50G

    Bộ lọc không khí động cơ Weichai 860131611 / 612600114993A cho bộ tải bánh xe XCMG ZL50G

    Specification Detail Part Number 860131611 / 612600114993A Compatible Models XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F Filtration Efficiency 99.5% @ 40μm particles (Tiêu chuẩn ISO 5011) Material High-quality cellulose media with wire mesh reinforcement Pressure Resistance ≤50kPa (Đã thử nghiệm trên mỗi SAE J726) Operating Temp -40°C to +120°C Weight 3kg ±5% Seal Type Neoprene rubber gasket Service Interval 500hrs (điều kiện bình thường) Certification ISO...

  • XCMG Động cơ GR Sê -ri GR Sê -ri Bộ truyền tải phụ tùng YD13 006 013

    XCMG Động cơ GR Sê -ri GR Sê -ri Bộ truyền tải phụ tùng YD13 006 013

    Parameter Value ​Part Number YD13 006 013 ​Application XCMG Motor Grader GR135/GR180 ​Transmission Type Power Shift Transmission ​Compatible Models GR135, GR180, GR Series ​Gear Stages 6 Forward / 3 Reverse ​Torque Capacity 650 N·m (Dựa trên thông số kỹ thuật GR180) ​Oil Capacity 28 L (Tiêu chuẩn cho loạt GR) ​Operating Temp -25°C to 90°C ​Weight 400 kg (Wooden...

  • Bộ lọc không khí Wichai 860131611 & 612600114993A cho loạt phim XCMG ZL50G/LW500K

    Bộ lọc không khí Wichai 860131611 & 612600114993A cho loạt phim XCMG ZL50G/LW500K

    Parameter Specification OEM Part Numbers 860131611, 612600114993A Compatible Models XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F Material Multi-layer cellulose media with polyurethane sealant Dimensions ?200mm ?? 300mm (H) Max Airflow 15 m3/min @ 25 kPa Filtration Efficiency ??99,5% @ 10??m hạt (Tiêu chuẩn ISO 5011) Operating Temp -40??C đến 120??C Warranty 3 months (có thể mở rộng thông qua đăng ký) Packaging Wooden case with moisture-proof...

  • Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực XCMG ZL50G chính hãng | Bộ phần tử niêm phong OEM

    Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực XCMG ZL50G chính hãng | Bộ phần tử niêm phong OEM

    Parameter Specification Compatibility XCMG ZL50G Front End Loader OEM Part Number CA0209 0114 (01 2014) Vật liệu cao su nitrile & Polyurethane (Tuân thủ ISO 6194) Temperature Range -40??C đến +120??C Pressure Rating 35 MPa (Tiêu chuẩn 3770 của bạn) Components Included Piston Seals, BEALS ROD, O-Rings, Nhẫn sao lưu, Gaskets Certification ISO 9001, CE Warranty 3 Months (with video technical...

  • 860118387 340-1004001 XCMG LW300K/LW300KN Trình tải bánh xe Yuchai Piston Yuchai 6108 Bộ phận động cơ

    860118387 340-1004001 XCMG LW300K/LW300KN Trình tải bánh xe Yuchai Piston Yuchai 6108 Bộ phận động cơ

    Parameter Value Part Number 860118387, 340-1004001 Application XCMG LW300K/LW300KN Wheel Loader Engine Model Yuchai YC6108G Brand XCMG Place of Origin Xuzhou, China Warranty 3 Months Delivery Time Within 5 Days MOQ 1 Piece Packing Wooden Case Condition 100% New Engine Power (Được đánh giá) 92 kW @ 2000 rpm Compatibility Yuchai 6108G Diesel Engine