• Máy đào chính hãng Răng 12076809p cho máy xúc Sany SY75.3.4-2

    Máy đào chính hãng Răng 12076809p cho máy xúc Sany SY75.3.4-2

    Parameter Specification Part Number 12076809P Compatible Models SANY SY65/SY75/SY95 Series Excavators) Type Excavator Bucket Teeth (Bộ phận mặc áo lót) Material High-Carbon Steel with Heat Treatment Weight 1.8-2.2 kg/răng (Tham chiếu xô SY75 tiêu chuẩn)) Attachment System SAE J1179 Standard Pin-and-Lock Design Surface Treatment Hardox 450 Equivalent Abrasion Resistance Coating Certification ISO 9001, CE (Quá trình sản xuất) Packaging Anti-Corrosion Oil...

  • Người giữ chỗ

    Sany gốc SY485 Xô xúc quản SY9W8552RC (Phần# 60257045p)

    Parameter Detail Part Number 60257045P Applicable Models Sany SY485 New Excavator) Material Grade SM45C Carbon Steel (HBW 300-350)) Cân nặng 4.2 kg ± 0,1 (mỗi răng) Mounting Type Bolt-on design Surface Treatment High-polished cutting edge) Bucket Capacity 3.1m³ standard (có thể mở rộng)) Compatibility 1U/7T/9W series buckets) MOQ 1 Piece Lead Time 0-3 work days Packaging Anti-corrosion oil + reinforced...

  • Máy đào san của SANY ASCAVATOR ADAPTER PIN LOCK 12076804P 12076809P CHO 75 85 95 LD100 cần thiết cho các nhà máy sản xuất

    Máy đào san của SANY ASCAVATOR ADAPTER PIN LOCK 12076804P 12076809P CHO 75 85 95 LD100 cần thiết cho các nhà máy sản xuất

    Parameter Details ​​Part Numbers​​ 12076804P, 12076809P ​​Applicable Models​​ Sany SY75, SY85, SY95, LD100 Series ​​Material​​ Forged Alloy Steel (Dập tắt & Nóng tính) ​​Surface Treatment​​ Hardened Chrome Plating ​​Weight​​ 2.8 kg (12076804P), 3.1 kg (12076809P) ​​Compatibility​​ Fits Sany excavator buckets with J460/Long Tip Tiger Teeth systems ​​MOQ​​ 1 Piece ​​Delivery Time​​ 0-3 ngày làm việc (Cổ phiếu có sẵn) ​​Packing​​...

  • Sany SY55-SY60 Xô xúc quản 12076675K | Các bộ phận mặc rèn

    Sany SY55-SY60 Xô xúc quản 12076675K | Các bộ phận mặc rèn

    Specification Detail Material Low Chromium Alloy Cast Steel (0.31%C, 2.3%Cr, 0.3%MO)) Độ cứng 50-54 HRC (Phần tiền boa)) Độ bền kéo 1630-1810 MPA) Tác động đến độ dẻo dai 20-28 J/cm² (U-notch)) Part Number 12076675K (SY55C.3.4-2) Compatibility SANY SY55C Pro/SY60C/SY60 Crawler Excavators) Installation Bolted Connection with Standard Bucket Adapter Weight 12-15 kg/răng (Tiêu chuẩn công nghiệp cho lớp 6 tấn)) Surface Treatment Shot Blasted +...

  • XCMG Bánh xe LOADER Hộp số hành tinh Các bộ phận thay thế cho các mẫu ZL50GN ZL50G LW300KN LW700

    XCMG Bánh xe LOADER Hộp số hành tinh Các bộ phận thay thế cho các mẫu ZL50GN ZL50G LW300KN LW700

    Parameter Value Compatibility XCMG ZL50GN, ZL50G, LW300KN, LW700 Wheel Loaders Gearbox Type Planetary Gear System with Spiral Bevel Gear Drive Material High-Strength Alloy Steel Cast Housing Transmission Efficiency ??92% (Thiết kế giảm gấp đôi) Lubrication Centralized Pressure Lubrication System Operating Temperature -25??C đến +80??C Certification ISO9001 Quality System Package Wooden Case with Anti-Corrosion Treatment Lead Time 5-7...

  • Bộ lọc bánh xe XCMG LW500KN Bộ lọc dầu Weichai Động cơ 860133763 61000070005H

    Bộ lọc bánh xe XCMG LW500KN Bộ lọc dầu Weichai Động cơ 860133763 61000070005H

    Số phần 860133763 / 61000070005H Application XCMG LW500KN Wheel Loader & ZL50G Series Compatible Models Weichai WP10/WP12 Engines (XCMG OEM) Cân nặng 2.5 kg Dimensions 150mm (Chiều cao) x 80mm (Đường kính) Material High-Density Synthetic Fiber Media Filter Efficiency 99% Tại 30??m (ISO 4548-12 Tiêu chuẩn) Nhiệt độ hoạt động -20??C đến +120??C Pressure Range 0.5-1.6 MPa Certifications ISO 9001, XCMG...

  • XCMG ZL30G LW300 Bánh xe Bộ lọc dầu OEM JX1012 640-1012 210-937 * 860115053

    XCMG ZL30G LW300 Bánh xe Bộ lọc dầu OEM JX1012 640-1012 210-937 * 860115053

    Parameter Value Part Number JX1012 / 640-1012 / 210-937 * 860115053 Compatibility XCMG ZL30G, LW300 Wheel Loaders with Yuchai Engines Filter Type Spin-on Full Flow Oil Filter (Thiết kế hộp mực) Kích thước chủ đề 3/4"-16 UNF Pressure Rating 20 MPA (2900 psi) Kích thước ??115mm ?? 152mm (Chiều cao) Cân nặng 2.5 kg Material Steel Housing with Synthetic Fiber Media Efficiency...

  • Bộ chuyển đổi mô -men xoắn bánh xe của Shantui XCMG YJ315

    Bộ chuyển đổi mô -men xoắn bánh xe của Shantui XCMG YJ315

    Specification Details Part Name Torque Converter Compatibility Shantui, XCMG Wheel Loaders Type Planetary Gearbox Condition 100% New Warranty 1 Year Delivery Time 3-5 Days MOQ 1 Piece Payment Terms 30% TT Deposit Certification Machinery Test Report Packaging Wooden Case

  • XCMG chính hãng Weichai Diesel Engine Bộ phận mới 61000070005H 860141500 Phần tử bộ lọc dầu

    XCMG chính hãng Weichai Diesel Engine Bộ phận mới 61000070005H 860141500 Phần tử bộ lọc dầu

    Chi tiết tham số Số phần 860141500 / 61000070005H Application XCMG ZL50G Wheel Loader Material High-grade cellulose media with steel casing Filtration Efficiency 98% ở 20μm (ISO 4548-12 tiêu chuẩn) Tốc độ dòng chảy 25-30 L/min Dimensions 120mm (CỦA) x 220mm (H) x 50mm (NHẬN DẠNG) Kháng áp lực 1.5 MPa MOQ 1 Piece Warranty 3 months Certification ISO/TS16949 Package Wooden Case...

  • Các bộ phận thay thế cần cẩu XCMG cho QY25K-II, Qy50k bạn, Qi70, Các mô hình QY100K7C

    Các bộ phận thay thế cần cẩu XCMG cho QY25K-II, Qy50k bạn, Qi70, Các mô hình QY100K7C

    Parameter Specification Compatibility XCMG QY25K-II, Qy50k bạn, Qi70, QY100K7C Material High-strength alloy steel (Per xcmg g2 thông số kỹ thuật) Hydraulic System Optimized flow control valves (Chế độ sinh thái tương thích) Engine Components WD615 series, D10.38-40 compatible Warranty 1 Năm (Mạng dịch vụ toàn cầu được hỗ trợ) Packaging Wooden case with XCMG anti-counterfeit labels Certification CE, ISO 9001 (Tiêu chuẩn nhóm XCMG) OEM Number...

  • Bộ lọc trả lại dầu xcmg 803130375 Wu-300*63 Bộ lọc dầu thủy lực

    Bộ lọc trả lại dầu xcmg 803130375 Wu-300*63 Bộ lọc dầu thủy lực

    Số phần đặc tả tham số 803130375 / WU-300 * 63 Application Return Line Filtration Flow Rate 300 L/phút (Tối đa) Xếp hạng lọc ??????200 (ISO 16889) Áp lực hoạt động 1.6 MPA (16 thanh) Connection Type Flange/Thread (ISO 6149 tiêu chuẩn) Filter Media Glass fiber with stainless steel support Compatibility XCMG Transmission Systems Weight 1.5 Kích thước kg 300 chiều dài mm ??...

  • Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực XCMG ZL50G chính hãng | Bộ phần tử niêm phong OEM

    Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực XCMG ZL50G chính hãng | Bộ phần tử niêm phong OEM

    Parameter Specification Compatibility XCMG ZL50G Front End Loader OEM Part Number CA0209 0114 (01 2014) Vật liệu cao su nitrile & Polyurethane (ISO 6194 tuân thủ) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +120??C Xếp hạng áp lực 35 MPA (TỪ 3770 tiêu chuẩn) Components Included Piston Seals, BEALS ROD, O-Rings, Nhẫn sao lưu, Gaskets Certification ISO 9001, Bảo hành CE 3 Tháng (with video technical...