• Van điện từ sany (Max8) - Phần thay thế OEM chính hãng

    Van điện từ sany (Max8) - Phần thay thế OEM chính hãng

    Specification Detail Compatible Models Sany SY135/SY215/SY265 Excavators Voltage 24V DC ±10% Operating Pressure 1.5-8.0 MPa Temperature Range -20°C to +80°C Valve Material Stainless Steel SS304 Seal Material Nitrile Rubber (NBR) Cân nặng 1.2 kg ±50g Port Size 1/4" NPT Female Coil Protection IP67 Waterproof Rating Response Time ≤15ms Service Life ≥500,000 cycles

  • MFB-004-60G24A-016 Nhóm van điện từ cho máy đào SY135/SY200/SY215/SY245

    MFB-004-60G24A-016 Nhóm van điện từ cho máy đào SY135/SY200/SY215/SY245

    Parameter Specification Part Number MFB-004-60G24A-016 Compatible Models SANY SY135/SY200/SY215/SY245 Excavators

  • Sany C8 Bê tông Máy trộn xe tải đánh lửa Công tắc khóa OEM chính hãng

    Sany C8 Bê tông Máy trộn xe tải đánh lửa Công tắc khóa OEM chính hãng

    Attribute Specification Brand Name Sany Heavy Industry Compatibility C8 Series Concrete Mixer Trucks Material High-grade Zinc Alloy Operation Voltage 24V DC IP Rating IP67 Waterproof Contact Resistance <50mΩ Mechanical Life 100,000 cycles Certification ISO 9001, CE Packing Anti-static Vacuum Sealed MOQ 2 đơn vị

  • Sany SY215 8 Màn hình máy xúc sy330c Monitor EVTSCAN Màn hình máy xúc LCD điều khiển máy đo máy đo máy đo PC 135-215-330 B249900001085

    Sany SY215 8 Màn hình máy xúc sy330c Monitor EVTSCAN Màn hình máy xúc LCD điều khiển máy đo máy đo máy đo PC 135-215-330 B249900001085

    Parameter Specification Compatibility SANY SY215, SY330C, PC135-215-330 Series Display Type 10-inch LCD Touchscreen (Độ sáng cao, Chống gây ánh sáng) Core Functions Real-time monitoring (Áp lực thủy lực, Động cơ RPM, Mức nhiên liệu), Chẩn đoán lỗi), working mode selection Communication Integrated CANbus system with 4G network support (Cập nhật OTA)) Environmental Rating IP65 waterproof/dustproof certification Diagnostic Features Error code query (VÍ DỤ., Lỗi cảm biến E11)), system...

  • SANY CTU3300/107 GEARBox B220800000002 cho con lăn

    SANY CTU3300/107 GEARBox B220800000002 cho con lăn

    Phần số CTU3300/107 Ứng dụng SANY ROURER PHONG CÁCH PHONG CÁCH TƯƠNG TÁC ĐÓ

  • Sany SY215/SY325 Van điện từ (Phần không: 1017969)

    Sany SY215/SY325 Van điện từ (Phần không: 1017969)

    Số phần 1017969 Compatibility SANY SY215, SY325 Excavators Type Solenoid Valve (Kiểm soát điện từ) Xếp hạng áp lực 6 MPA (61 KGF/cm²) ) Điện áp 24V DC (Tiêu chuẩn cho hệ thống điện sany) Material Steel body with copper winding Installation Main control valve assembly integration Testing Standard ISO 6401 (Các thành phần năng lượng chất lỏng)

  • Sany SY245 SY265 Máy đào D06FR-012301 Đơn vị điều khiển phụ tùng động cơ ECU ECM cho Bosch 0 281 020 220 0281020220

    Sany SY245 SY265 Máy đào D06FR-012301 Đơn vị điều khiển phụ tùng động cơ ECU ECM cho Bosch 0 281 020 220 0281020220

    Manufacturer Bosch OEM Part Number D06FR-012301 Compatible Models SANY SY245H), SY265H) excavators Engine Compatibility Mitsubishi D06FRC series engines) Input Voltage 24V DC (từ thông số kỹ thuật của máy)) Communication Protocol CAN-BUS 2.0 Connector Type 96-pin waterproof harness interface IP Rating IP67 (Điển hình cho máy đào Ecus)) Operating Temp -40°C to +85°C Certifications ISO 7637-2, SAE J1455

  • Bơm phun nhiên liệu Sany CP4 0445020506 & 32K65-00010 cho động cơ diesel MITSUBISHI MHI

    Bơm phun nhiên liệu Sany CP4 0445020506 & 32K65-00010 cho động cơ diesel MITSUBISHI MHI

    Số phần chi tiết tham số 0445020506 & 32K65-00010 Compatibility Mitsubishi MHI Diesel Engines (được sử dụng trong máy xúc Sany) Application SANY Excavator Fuel System Condition New (Tiêu chuẩn OEM) Packing Export-grade Weatherproof Packaging MOQ 1 Unit Certification Machinery Test Report Provided Inspection Video Outgoing-Inspection Supported Origin Shandong, China Warranty Unavailable (Đảm bảo thay thế theo các điều khoản)

  • Trung tâm thủy lực máy xúc Sany SY135 Xung A229900004512 Thay thế

    Trung tâm thủy lực máy xúc Sany SY135 Xung A229900004512 Thay thế

    Parameter Specification Compatible Models Sany SY135/SY135C/SY135C Pro) Hydraulic Flow Capacity 2×130 L/min main pump system) Áp suất tối đa 34.3 MPA (350 KGF/cm²)) Rotation 360° continuous swivel Seal Type Multi-layer HNBR seals with anti-contamination design) Structural Reinforcement High-strength alloy steel with stress-relieved welds) Hydraulic Compatibility Matched with Sany DOMCS dynamic optimization system) Cân nặng 8.5 kg (18.7 lbs)...

  • Bộ ly hợp xe tải Sany Dump 130602000001A | Tấm điều khiển & Lắp ráp đĩa

    Bộ ly hợp xe tải Sany Dump 130602000001A | Tấm điều khiển & Lắp ráp đĩa

    Specification Details Compatible Models SANY (Xe tải khai thác ser ser ser) Material Composition High-carbon steel friction surface with damper springs OD/ID/Thickness Φ420mm/Φ260mm/10.5±0.2mm (Tiêu chuẩn cho các ứng dụng hạng nặng)) Torque Capacity ≥3200 N·m (Phù hợp với xe tải khai thác Sany 50-100t)) Chứng nhận ISO 9001:2015, Thật là một tuân thủ) Heat Resistance Operational up to 350°C (Lớp lót composite gốm-hữu cơ))

  • Động cơ Sany Sy75 Turbo Lsuzu 4LE2 SANY 75 Bộ tăng áp rhf3 8982401670 8981899362

    Động cơ Sany Sy75 Turbo Lsuzu 4LE2 SANY 75 Bộ tăng áp rhf3 8982401670 8981899362

    Parameter Specification Compatible Models Sany SY75C/SY75W Excavator Engine Type Isuzu 4LE2 Diesel Engine) Power Output 55kW @ 2200 vòng / phút) Altitude Performance 4000m operation without power loss) Turbo Model RHF3 Turbocharger) Key Technology Laser-clad Bush Technology (Tăng cường sức đề kháng hao mòn)) Braking System Dual-circuit hydraulic braking (Được chứng nhận ISO)) Packaging Standard export wooden crate (MOQ: 1 đơn vị) Certifications Machinery Test...

  • Van giảm áp suất thủy lực Sany 377M51 với điểm dừng điện từ cho SY335/SY365/SY385/SY485

    Van giảm áp suất thủy lực Sany 377M51 với điểm dừng điện từ cho SY335/SY365/SY385/SY485

    Parameter Details ​​Brand​​ SANY ​​Model Number​​ 377M51 ​​Compatibility​​ SANY SY335/SY365/SY385/SY485 Excavators ​​Type​​ Hydraulic Pressure Relief Valve with Integrated Solenoid Stop ​​Operating Pressure​​ 20-35 MPA (được tham chiếu từ van giảm thủy lực tiêu chuẩn) ​​Voltage​​ 24V DC (Thông số kỹ thuật điện từ phổ biến) ​​Material​​ High-strength steel body; corrosion-resistant alloy seals ​​Weight​​ 5.2 kg (ước tính dựa trên các van tương tự) ​​Port Size​​ 1/2" NPT...