• SANY SY135C Máy đào giảm đu | Phần dự phòng chính hãng

    SANY SY135C Máy đào giảm đu | Phần dự phòng chính hãng

    Parameter Detail Application Model SANY SY135C Excavator OEM Part Number GBM-100S (Chính thức của Sany) Gear Type Swing Reduction Planetary Gear Material 20CrMnTi Alloy Steel Weight 45 kg ±0.5% Lubrication Method Grease Lubrication Reduction Ratio 19:1 Mô -men xoắn định mức 2800 N·m Mounting Position Swing Mechanism Compatibility SANY SY Series Excavators Surface Treatment Carburizing & Quenching Operating Temperature -20°C...

  • Sany Sy60/SY75/SY85/SY95 Hộp cầu chì (Phần# 12824424)

    Sany Sy60/SY75/SY85/SY95 Hộp cầu chì (Phần# 12824424)

    ​​Specification​​ ​​Details​​ ​​Part Number​​ 12824424 ​​Compatibility​​ Sany SY60/SY75/SY85/SY95 Excavators ​​Type​​ Electrical Component (Hộp cầu chì) ​​Condition​​ New, Original Quality Packaging ​​Voltage Rating​​ 24V DC (Tiêu chuẩn cho các máy đào sê -ri Sany SY60/SY85) ​​Certification​​ Complies with ISO 13732-1 safety standards ​​Weather Resistance​​ IP67-rated enclosure (Bụi/không thấm nước) ​​Terminal Material​​ Copper alloy contacts with corrosion-resistant coating ​​Shipping Origin​​ Jining, Sân, Trung Quốc (Direct...

  • Máy đào Phần Bơ Bơ SY485C1I3KH.3-2C 14265154K cho SY485 SY500 SY550

    Máy đào Phần Bơ Bơ SY485C1I3KH.3-2C 14265154K cho SY485 SY500 SY550

    Specification Detail Part Number 14265154K (Mã OEM gốc) Compatibility SANY SY485H), SY500, SY550 Series Hydraulic Excavators Material High-grade Polyurethane (Pu)) Operating Temperature -40°C to +120°C (TỪ 7715 Tiêu chuẩn)) Phạm vi áp suất lên đến 45 MPA (Spec hệ thống thủy lực sany)) Chứng nhận ISO 9001, CE (Mỗi tiêu chuẩn phụ tùng toàn cầu Sany)) Bảo hành 6 Tháng (Bảo hành nhà sản xuất) Packaging Original SANY...

  • Đèn pha sany 60228957 Phần thay thế

    Đèn pha sany 60228957 Phần thay thế

    Basic Parameters Technical Specifications • Part Number: 60228957• Khả năng tương thích: SANY Excavators• Voltage: 12V/24V DC• Power: 55W• Material: ABS+PC composite • IP Rating: IP67 waterproof• Lifespan: 50,000 hours• Connector Type: H4• Lens Type: Fresnel polycarbonate• Supported Models: SY135/SY200/SY265 Note: Specifications based on SANY Heavy Industry's standard excavator lighting components. Đối với dữ liệu chứng nhận chính thức, recommend obtaining test...

  • Rơle máy xúc Sany 896H-1Ch-D 24VDC (Phần# 60245361) | Phụ tùng OEM

    Rơle máy xúc Sany 896H-1Ch-D 24VDC (Phần# 60245361) | Phụ tùng OEM

    Parameter Specification Compatibility All Sany Excavator Models Voltage Rating 24VDC Certification ISO 9001, CE Contact Type SPDT (Cực kép ném) Contact Material Silver Alloy Coil Resistance 160Ω ±10% Insulation Class Class F (155° C.) Protection Rating IP67 Operating Temperature -40°C to +125°C MOQ 1 unit Packaging Original Sany Anti-Static Packaging Warranty 6 Tháng

  • Sany SY485/SY500/SY550 Phòng máy bơm Bơm. 14133567 SY485C1I3KH.5.3.1B

    Sany SY485/SY500/SY550 Phòng máy bơm Bơm. 14133567 SY485C1I3KH.5.3.1B

    Số phần đặc tả tham số 14133567 Compatibility SANY SY485/SY500/SY550 Excavators Voltage Rating 24V DC System (ISO 16750-2 tuân thủ) Current Capacity 30A Continuous, 50A Peak Wire Material High-Temperature Copper Alloy (125° C xếp hạng) Insulation Flame-Retardant Cross-Linked Polyethylene Connector Type IP67 Waterproof Terminals (TỪ 72585 tiêu chuẩn) Chứng nhận ISO 9001, CE, E-Mark Harness Length 3.8m ±2% (Định tuyến phòng bơm trung tâm)...

  • Máy xúc Sany Boom khai thác 14124551 cho sê -ri SY485/SY500/SY550

    Máy xúc Sany Boom khai thác 14124551 cho sê -ri SY485/SY500/SY550

    Parameter Specification Core Function Hydraulic Circuit Integration for Boom Cylinder Control Compatible Models SANY SY485H/SY500H/SY550H Excavators) Material Composition High-tensile Steel Core + Lớp phủ PU (ISO 13031-2011)) Current Capacity 5.5A Continuous (Tương thích với hệ thống DOMCS)) Voltage Rating 24V DC ±10% (Phù hợp với hệ thống điện SY485H)) Seal Standard Double-lip Radial Shaft Seal (20000H tuổi thọ)) Connector Type IP67-rated AMP...

  • Sany A6VE160Hz3/63W Động cơ piston Axial B220501000296 cho máy nhàm chán đường hầm

    Sany A6VE160Hz3/63W Động cơ piston Axial B220501000296 cho máy nhàm chán đường hầm

    Specification Technical Detail Part Number B220501000296 Motor Series A6VE160 Displacement 160 CM³/Rev áp suất tối đa 450 Phạm vi tốc độ thanh 50-3600 rpm Rotation Direction Bidirectional Port Connection SAE Flange 2.1" 4-bolt Shaft Type Standard involute spline Hydraulic Fluid Mineral oil (P 46 khuyến khích) Operating Temperature -25°C to +80°C Weight 68 kg Control Type Hydraulic servo control (HD...

  • Chính hãng sany zxj28h.8.6 Hỗ trợ xi lanh thủy lực Phần# 11846224 Đối với Ebz260h Roadheader

    Chính hãng sany zxj28h.8.6 Hỗ trợ xi lanh thủy lực Phần# 11846224 Đối với Ebz260h Roadheader

    Số phần đặc tả tham số 11846224 Compatibility SANY EBZ260H Roadheader) Type Support Hydraulic Cylinder Model ZXJ28H.8.6 Material High-strength Alloy Steel (Thùng liền mạch)) Áp lực hoạt động 25 MPA) Seal Type German Glyd Rings (Thiết kế đôi môi)) Packing Standard Original Anti-corrosion Packaging Condition New Genuine OEM Certification Machinery Test Report Provided

  • Chính hãng sany zxj28h.8.5 xi lanh quay (Phần không. 11482443) cho các ứng dụng TBM

    Chính hãng sany zxj28h.8.5 xi lanh quay (Phần không. 11482443) cho các ứng dụng TBM

    Số phần đặc tả tham số 11482443 Model ZXJ28H.8.5 Application Sany TBM Rotary Drive Systems Material High-Strength Alloy Steel Operating Pressure 350 bar Bore Diameter 200 mm Stroke Length 800 mm Weight 85 kg Temperature Range -20°C to +80°C Compatibility Sany ZX Series Tunnel Boring Machines Certification ISO 9001, CE

  • Các bộ phận Sany chính hãng 11630210 Xuất thủy lực Xiêng Xiay ZXJ28H.8.3 cho máy nhàm chán của đường hầm Sany

    Các bộ phận Sany chính hãng 11630210 Xuất thủy lực Xiêng Xiay ZXJ28H.8.3 cho máy nhàm chán của đường hầm Sany

    Số phần đặc tả tham số 11630210 Application SANY Tunnel Boring Machine (Mô hình ZXJ28H.8.3) Function Loader Bucket Hydraulic Lift Actuation Pressure Rating 35 MPA (Hệ thống thủy lực TBM tiêu chuẩn)) Chiều dài đột quỵ 1,480 mm ± 2% (Cấu hình xi lanh TBM điển hình)) Đường kính khoan 220 mm (Thiết kế hạng nặng)) Đường kính thanh 120 mm (Mạ crôm cứng) Operating Temperature -20°C to +80°C (Industrial Grade...

  • SANY TBM Cắt cánh tay J25H.14.2 (Phần#13534565)

    SANY TBM Cắt cánh tay J25H.14.2 (Phần#13534565)

    Số phần 13534565 Compatible Machine Models Sany TBM Series 2000/3000, Double Shield TBMs Material High-Strength Alloy Steel Weight 650 Kích thước kg (LXWXH) 1200 x 500 x 300 mm Certifications ISO 9001, CE được chứng nhận