• Sany SY215C9 SY235C9 SY335 SY365 SK200-8 Khối van điều khiển điện từ 60084801

    Sany SY215C9 SY235C9 SY335 SY365 SK200-8 Khối van điều khiển điện từ 60084801

    Parameter Details ​​Part Number​​ 60084801 ​​Compatible Models​​ SANY SY215C9, SY235C9, SY335, SY365; Kobelco SK200-8 ​​Application​​ Hydraulic system control for excavators ​​Brand​​ SANY ​​Material​​ High-grade brass and hardened steel (chống ăn mòn) ​​Voltage​​ 24V DC (tiêu chuẩn cho hệ thống điện sany) ​​Pressure Range​​ 0-10 thanh (hoạt động), 25 thanh (tối đa cho phép) ​​Port Size​​ 1/4" Npt (Kết nối luồng thủy lực tiêu chuẩn)...

  • Lắp ráp máy bay hơi sany 60153202 W/van điện từ cho SY135C8/SY215/SY225C9/SY335C9

    Lắp ráp máy bay hơi sany 60153202 W/van điện từ cho SY135C8/SY215/SY225C9/SY335C9

    Số phần đặc tả tham số 60153202 Compatibility SANY SY135C8, SY215, SY225C9, SY335C9 Excavators Core Design Aluminum evaporator core with integrated solenoid valve) Kích thước (W × H × d) 58× 205 × 382 mm (Dựa trên tiêu chuẩn thiết bị bay hơi Sany CZ09012)) Cooling Capacity Optimized airflow design for 20-30% Phản nhiệt nhanh hơn (Tham khảo tài liệu của Sany SY305H HVAC)) Hydraulic Interface Kawasaki-standard hydraulic ports (Φ12mm đầu vào/ổ cắm)) Maintenance...

  • 60215335 Đơn vị điều khiển động cơ ECU D06FRC-TAA cho SANY 245/SY265 Đơn vị điều khiển động cơ Sany

    60215335 Đơn vị điều khiển động cơ ECU D06FRC-TAA cho SANY 245/SY265 Đơn vị điều khiển động cơ Sany

    Core Specifications Technical Validation OEM Part Number 60215335 (Sany chính hãng) Input Voltage 24V DC ±10% (ISO 16750-2 tuân thủ)) Operating Range -40°C to +125°C (SAE J1455 được chứng nhận)) Giao thức truyền thông có thể 2.0b & J1939 (ISO 11898)) Data Storage 2MB Flash/512KB RAM (32-MCU bit)) Sealing Standard IP67 dust/water resistance (IEC 60529)) Diagnostic Interface 24-pin Deutsch DT series connector)...

  • Bộ lọc phụ kiện sany 135 Năm 2023

    Bộ lọc phụ kiện sany 135 Năm 2023

    Parameter Specification ​​Compatibility​​ SANY SR205, SR235, SR265, SR285, SR360, SR405 excavators ​​Filtration Standard​​ ISO 4548-12 compliant with ≥99.5% efficiency at 30μm particles ​​Dimensions​​ 201mm (H) × 111mm (CỦA) × 111mm (NHẬN DẠNG) ​​Pressure Rating​​ 500 kPa maximum working pressure ​​Material Composition​​ Multi-layered cellulose media with steel end caps ​​Flow Rate​​ 30L/min (phù hợp với thông số kỹ thuật OEM) ​​Certifications​​ CE...

  • Con số 60274030 Bộ lọc hút dầu P010097C | SY365/SY375/SY395/SY415 Các bộ phận máy xúc [Cái gì/iso]

    Con số 60274030 Bộ lọc hút dầu P010097C | SY365/SY375/SY395/SY415 Các bộ phận máy xúc [Cái gì/iso]

    Số phần đặc tả tham số 60274030 (P010097C) Compatibility SY365CD), SY375, SY395, SY415 Hydraulic Excavators Filtration Efficiency ≥99.5% @ 10μm Pressure Rating 1.6MPa (232psi) Flow Capacity 200L/min (52.8GPM) Seal Material NBR Rubber Filter Media Layered Glass Fiber Operating Temp -20°C to +100°C (-4° F đến +212 ° F.) Chứng nhận ISO 2941 (Áp lực nổ), ISO 16889 (Đa đường) OEM tương đương 13441698) (Platform...

  • Người tiêm chính hãng Sany 60289447 (ME226718) vì 195/205/215 Động cơ EFI 4M50

    Người tiêm chính hãng Sany 60289447 (ME226718) vì 195/205/215 Động cơ EFI 4M50

    Số phần đặc tả tham số 60289447 / ME226718 Application SANY 195/205/215 Động cơ EFI 4M50

  • SANY ASCAVATOR BUSHING SY200B.3-17 A82020202002008 Phần OEM chính hãng

    SANY ASCAVATOR BUSHING SY200B.3-17 A82020202002008 Phần OEM chính hãng

    Parameter Specification Part Number SY200B.3-17 Model A820202002008 Application SANY SY195/SY205/SY215/SY225/SY245/SY265 Excavators Material High-grade Rubber Dimensions Standard OEM specifications Place of Origin Shandong, Trung Quốc Moq 2 pieces Packing Standard export packaging Condition New (Chất lượng nhà máy ban đầu)

  • Ống hút dầu gốc 12841180  SY215C9M2K.1.2-1B cho SY195 SY205 SY215 vòi hút dầu

    Ống hút dầu gốc 12841180 SY215C9M2K.1.2-1B cho SY195 SY205 SY215 vòi hút dầu

    Số phần giá trị tham số 12841180 Compatible Models SANY SY195, SY205, SY215 Series Excavators Material High-pressure oil-resistant synthetic rubber Inner Diameter 20 mm (Tiêu chuẩn cho các hệ thống thủy lực ser)) Áp lực làm việc 35 MPA (Matches Sy Series Thủy lực thông số kỹ thuật)) Temperature Range -40°C to +120°C Length 1.2 mét (Tối ưu hóa cho bố cục khoang động cơ)) Chứng nhận ISO 18752, SAE...

  • Phần tử bộ lọc không khí JCB 32/925683 & 32/925682 | Fleetguard AF26656 & Donaldson P608533 Tương thích

    Phần tử bộ lọc không khí JCB 32/925683 & 32/925682 | Fleetguard AF26656 & Donaldson P608533 Tương thích

    Specification Technical Details Core Part Numbers 32/925683 (Sơ đẳng)32/925682 (Thay thế) Cross-References Fleetguard AF26656, Donaldson P608533, CP25150, 2652C873 Material Composition Heavy-duty iron housing with ISO 5011 certified cellulose filter media Dimensions 209.29mm (H) × 107.3mm (W) × 40mm (L) Compatibility JCB 3CX Backhoe Loaders, 214/215 Loạt, Loaders 1400B-1700B Filtration Efficiency 99.3% @ 10μm hạt (SAE J726 đã thử nghiệm)...

  • Bảng điều khiển chân gốc Sany chính hãng 60333029 Đối với cần cẩu xe tải

    Bảng điều khiển chân gốc Sany chính hãng 60333029 Đối với cần cẩu xe tải

    Parameter Specification Compatible Models SAC/CAC Series Truck Cranes Operating Voltage 24V DC ±10% Protection Class IP65 (Bụi kín & Chống nước) Interface Type CAN-BUS 2.0 Protocol Temperature Range -40°C to +85°C Certifications CE, ISO 3457:2012 Dimensions 320×210×85mm (L × w × h) Weight 3.2kg ±5%

  • Công tắc giới hạn khối chống hai của Sany A2B với bảng điều khiển chân (Phần# 60333029)

    Công tắc giới hạn khối chống hai của Sany A2B với bảng điều khiển chân (Phần# 60333029)

    Số phần giá trị tham số 60333029 Compatibility SANY Truck Cranes (STC800, STC750, STC500, STC160)

  • JCB 3CX Backhoe Loader Air & Phần tử lọc nhiên liệu - Chất lượng OEM

    JCB 3CX Backhoe Loader Air & Phần tử lọc nhiên liệu - Chất lượng OEM

    Số phần chi tiết tham số 320/08719 (Bộ lọc không khí)), 3276893 (Bộ lọc nhiên liệu)) Compatible Models JCB 3CX/3DX Backhoe Loaders) Material High-flow synthetic fiber media) Hiệu quả lọc 99.5% ở 10μm (ISO 5011 tiêu chuẩn)) Pressure Resistance Up to 1.5 thanh (21.7 psi)) Temperature Range -30°C to +80°C) Seal Type Nitrile rubber gasket) Standards ISO 9001 Sản xuất được chứng nhận) Packaging Quantity Set...