• Bảng giám sát chất lượng cao Sany 215 Con số 200-5 Theo dõi với giá hợp lý

    Bảng giám sát chất lượng cao Sany 215 Con số 200-5 Theo dõi với giá hợp lý

    Specification Detail Compatibility Sany SY215C/SY215W/SY200-5 Excavators) Kích thước hiển thị 10.1" Màn hình cảm ứng HD) Resolution 1280×800 IPS Panel Interfaces CAN Bus, 24V Đầu vào năng lượng, USB 2.0) Waterproof Rating IP65 Certified Operating Temp -20°C to 70°C Certifications CE, ISO 13766 Voltage 24V DC ±15%)

  • Màn hình máy xúc Sany 140703000022B Thay thế cho SY55/SY60/SY65/SY75

    Màn hình máy xúc Sany 140703000022B Thay thế cho SY55/SY60/SY65/SY75

    Parameter Specification Part Number 140703000022B Compatibility SY55, SY60, Và65, Máy đào SY75) Display Type LCD Touchscreen (Hỗ trợ trực quan hóa dữ liệu thời gian thực)) Functions Fault Code Diagnosis, Giám sát hệ thống thủy lực, Màn hình RPM động cơ) Điện áp 24V DC (Tương thích với hệ thống điện máy xúc tiêu chuẩn)) Operating Temperature -30°C to +70°C (Độ bền cấp công nghiệp)) Chứng nhận ISO 9001, CE (Được xác nhận thông qua các tiêu chuẩn thành phần Sany))

  • Màn hình hiển thị sany nóng Sany 500 SECD-7I0A-35 (SY365CDI3KH) 14321608 cho màn hình hiển thị máy xúc Sany 500 Chứa chương trình

    Màn hình hiển thị sany nóng Sany 500 SECD-7I0A-35 (SY365CDI3KH) 14321608 cho màn hình hiển thị máy xúc Sany 500 Chứa chương trình

    Parameter Specification Compatible Models SANY SY365CDI3KH Excavator & Other SANY Excavators Program Integration Pre-installed Control Software for Attachment Management) Display Type High-Resolution LCD with Touchscreen Interface) Input Voltage 24V DC (Tiêu chuẩn cho hệ thống taxi sany)) Environmental Rating IP65 Dust/Water Resistance (Lớp công nghiệp)) Attachment Control Supports 8+ Tệp đính kèm thủy lực (Người phá vỡ, Vật lộn, Máy khoan, vân vân.)) Bảo hành 1...

  • Hộp số sy sy135 & Trung tâm giảm động cơ xoay | Máy đào phụ tùng

    Hộp số sy sy135 & Trung tâm giảm động cơ xoay | Máy đào phụ tùng

    Parameter Specification Application Crawler Excavator Material Steel Construction Warranty 6 Months Machine Model SANY SY135 Quality Aftermarket Standard Condition 100% New OEM Equivalent Color Industrial Gray Engine Compatibility BB-4BG1TRP Diesel Engine Net Power 93 Hp @ 2200 RPM Operating Weight 29,763 lbs Hydraulic Pump Flow 64 GPM Max Digging Depth 18 ft Shipping Dimensions 25′...

  • Máy xúc Sany Front Idler SY465/SY485 | Chất lượng cao với giảm giá

    Máy xúc Sany Front Idler SY465/SY485 | Chất lượng cao với giảm giá

    Các mô hình tương thích đặc tả tham số Sany SY460, SY465, SY485, SY500, SY550, SY700 Series Material High-Strength Alloy Steel (NM400 tương đương) Xử lý bề mặt bắn PEENED + Anti-Corrosion Coating Weight Capacity Designed for 45-75 Ton Excavators Sealing System Double-Lip Oil Seal with Labyrinth Structure Bearing Type Heavy-Duty Tapered Roller Bearings Maintenance Interval 2,000 Giờ hoạt động (Bôi trơn tiêu chuẩn) Certification ISO...

  • Trung tâm giao diện điều khiển Sany CZDX-R 130904000005A PHẦN THAY ĐỔI

    Trung tâm giao diện điều khiển Sany CZDX-R 130904000005A PHẦN THAY ĐỔI

    Parameter Details Product Name SANY Console Center CZDX-R 130904000005A Part Number 130904000005A Compatibility All SANY Machinery Models Place of Origin Shandong, China Packing Standard Industrial Packaging Certification ISO 14001, ISO 45001, IATF 16949 Thời gian giao hàng 3-5 Business Days MOQ 1 Piece Inspection Video Outgoing-Inspection & Báo cáo kiểm tra máy móc được cung cấp

  • Máy đào Sany Silencer 60205702 Tương thích với SY55 SY60 SY65 SY75

    Máy đào Sany Silencer 60205702 Tương thích với SY55 SY60 SY65 SY75

    Số phần 60205702 Compatibility SY55, SY60, Và65, SY75 Excavators Material High-grade Stainless Steel

  • Bán trực tiếp bộ lọc dầu sany 60146150 Đối với máy xúc Sany SY385-SY465 với vận chuyển nhanh

    Bán trực tiếp bộ lọc dầu sany 60146150 Đối với máy xúc Sany SY385-SY465 với vận chuyển nhanh

    Thông số kỹ thuật chi tiết số phần 60146150 Compatible Models SANY SY385, SY395, SY415, SY425, SY465 Filtration Efficiency ≥99% at 10 micron (Đã thử nghiệm mỗi ISO 4548-12)) Material High-strength synthetic fiber media with steel casing) Kháng áp lực 25 Thanh nổ áp lực) Temperature Range -30°C to +120°C) Seal Type Nitrile rubber gasket) Khoảng thời gian phục vụ 500 giờ hoạt động (khuyến khích))

  • Sản phẩm của Sany SY365 Turbo và các bộ phận hậu mãi của SANY

    Sản phẩm của Sany SY365 Turbo và các bộ phận hậu mãi của SANY

    Parameter Details Compatible Models Sany SY365H/SY365H-S/SY365H-9 Excavators Engine Compatibility Isuzu 6HK1X Turbocharged Engine (210KW @1900rpm) Hydraulic System 180cc Main Pump + Van chính có đường kính lớn với 15% Lower Pressure Loss Turbo Specifications Variable Nozzle Turbocharger with PCM Control (Hệ thống VNT) Material High-Strength Cast Steel & Forged Alloy Components Control System Sany DMOS Dynamic Optimization + Positive...

  • SANY OEM 60188055 & P781398 Bộ lọc không khí phần tử chính | Nhà máy Sơn Đông

    SANY OEM 60188055 & P781398 Bộ lọc không khí phần tử chính | Nhà máy Sơn Đông

    Một phần số 60188055 (Chủ yếu) | P781398 (Phụ) Compatible Models Sany SY215/SY75C/SY365 Excavators) Hiệu quả lọc 99.5% @ 10μm hạt (ISO 5011 Đã thử nghiệm)) Material Composition Multi-layer composite cellulose & metal mesh Operating Temperature -30°C to +120°C Pressure Range 0-50 KPA (7.25 Psi) Dimensions Φ228mm × H315mm (9"× 12,4") Packing Standard Original anti-corrosion vacuum sealing) Certifications IATF 16949:2016), ISO...

  • Hội đồng Redutor gốc Sany cho SY135C/SY485/SY550 Máy đào cuối cùng ổ đĩa cuối cùng

    Hội đồng Redutor gốc Sany cho SY135C/SY485/SY550 Máy đào cuối cùng ổ đĩa cuối cùng

    Specification Details Compatibility SY135C), SY485, SY550 Excavators Engine Model Isuzu 4JJ1X (SY135C)) Công suất mô -men xoắn 103 KN xô đào Lực lượng đào (SY135C)) Hydraulic System Positive Flow System (SANY được tối ưu hóa)) Material Grade High-Strength Steel (Bấm hình thành)) Sealing Standard IP67 Water/Dust Resistance) Bảo hành 1 Năm toàn diện) MOQ 1 Unit Certification CE, ISO 9001 Packaging Anti-Corrosion Treated Crate)

  • Nhà máy bán buôn của 60155034 Van định hướng điện từ DS3-S20/10V-D24K7 với giá tốt nhất của nhà máy

    Nhà máy bán buôn của 60155034 Van định hướng điện từ DS3-S20/10V-D24K7 với giá tốt nhất của nhà máy

    Parameter Value Model DS3-S20/10V-D24K7 Voltage 24VDC (Tương thích với các hệ thống DC)) Kích thước cổng 3/4" (đầu vào) & 1/2" (chỗ thoát)) Áp lực làm việc tối đa 45 Thanh (650 Psi)) Tốc độ dòng chảy 20 L/phút (Tiêu chuẩn cho sê -ri DS3)) Material Brass body, Con dấu PTFE) Temperature Range -40°C to 120°C) Chứng nhận CE, Rohs tuân thủ) Cân nặng 1.2 kg) Chea vật liệu NBR (Cao su nitrile))