Showing 325–336 của 1130 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

Parameter Specification Product Code 60217141 Model Number 5MPa-5V-V2-G3/8-SUM D Measurement Range 0-5 MPA (0-50 Thanh) Operating Voltage DC 5V ??10% Output Signal Analog Voltage DC 0-5V Operating Temperature -30??C đến +90??C Connector Type G3/8 Thread Compatibility SANY SY Series Excavators
-

Parameter Detail Place of Origin Shandong, China Warranty Not Available Delivery Time Fast Delivery MOQ 1 Piece Condition New Quality Original Packing Part Number Compatible with All Models Product Name SANY AC Blower Motor Packing Standard Export Packing Color Standard
-

Mô hình sản phẩm SY375H Xô (Tùy chỉnh) Khả năng xô 1.9m3 ) Độ dày tấm cạnh 60mm ) Thép cường độ cao vật liệu với quy trình hàn tối ưu hóa ) Khả năng tương thích Sany SY375H (30-40Lớp t) ) Tính năng thiết kế 4 Cấu hình loạt, cấu trúc gia cố ) Ứng dụng khai thác đá, Khai thác, Khai quật nặng ) Chứng nhận tuân thủ thông số kỹ thuật của SANY OEM ) Warranty Not specified MOQ 1pc...
-

Specification Details Part Number B222100000599 / G070018 Compatible Engine Sany 4JG1 Series Industrial Diesel Engines ) Hiệu quả lọc 99.5% @ 10??m (ISO 5011 Được chứng nhận) ) Material Premium Cellulose Media with PU Seal ) Kích thước ?220mm ?? H150mm ) Lưu lượng không khí tối đa 850 m3/h ) Khoảng thời gian phục vụ 500-750 giờ (Phụ thuộc vào điều kiện hoạt động) ) Compatible Models...
-

??Tham số?? ??Chi tiết?? Part Number B222100000711K, 014520-0890 Product Name Sany Excavator Air Conditioner Filter Applicability Compatible with Sany Hydraulic Excavators (VÍ DỤ., SY365CD, Âm tiết) Điều kiện mới, Original Packing MOQ 1 Piece Delivery Time Fast Delivery Place of Origin Shandong, China Warranty Unavailable Packing Standard Packaging (Hộp/hộp gỗ) Certification TUV, GS (Tham khảo các tiêu chuẩn của Sany OEM) Marketing Type...
-

Số phần đặc tả tham số 60217140 Compatible Models Sany SY215C, SY305C, SY335 Excavators Pressure Range 0-40 MPa Output Signal 4-20 mA Accuracy ??0.25% FS Maximum Error ??1% FS Operating Voltage 12-24 V DC Operating Temperature -40??C đến +85??C Protection Rating IP67 Material Stainless Steel Housing Connection Type M12x1.0 4-pin Connector
-

Parameter Value Part Number JCB 32/903201, 32/903202 Compatibility JCB 3CX, 4CX ECO, 1CX Backhoe Loaders Material Polypropylene (Pp) with reinforced rubber sealing Filtration Efficiency ??99% @ 10 micron (ISO 5011 đã thử nghiệm) Nhiệt độ hoạt động -20??C đến +80??C moq 10 units Certification JCB OEM Compliance Packaging Neutral/Original OEM Box
-

Số phần đặc tả tham số 04130241 (Chéo-ref: BF46050, 466-4177, PL250)) Application Deutz Engine Series (Tương thích với máy móc nông nghiệp Deutz-Fahr)) Hiệu quả lọc >99.7% Tại 10??m particles Certification ISO 9001, CE Certified Construction Material High-grade cellulose media with steel end caps Operating Pressure Up to 8 thanh (116 psi) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +120??C moq 10 pieces Packaging...
-

Parameter Specification Material Grade MN13-4 Wear-Resistant Steel Wall Thickness 35??2mm Working Pressure Max 78MPa Compatible Brands Sany/Schwing/Putzmeister Applicable Models Sany SPB Series, Schwing XXT/BP Series Connection Type Flange Connection (Mẫu 8-bolt tiêu chuẩn) Uốn góc 90?? Tiêu chuẩn (Có thể tùy chỉnh) Surface Hardness HB 500-550 Service Life 60,000m3+ Concrete Output Certification ISO 9001:2015 Kích thước gói 680??520??300mm Gross Weight 48kg
-

??Tham số?? ??Chi tiết?? ??Số mô hình?? A810201206090 ??Loại sản phẩm?? Màn hình hiển thị cho xe bơm bê tông ??Khả năng tương thích?? Sany Sym5533thb620c-8, SYM5230THB370C-8 ??Vật liệu?? Hợp kim chống hao mòn & nhựa cấp công nghiệp ??Chứng nhận?? ISO 9001 ??Điện áp?? 24Trong DC (Tiêu chuẩn cho máy móc xây dựng Sany) ??Giao diện?? Đầu nối công nghiệp không thấm nước ??Nhiệt độ hoạt động?? -20??C đến +70??C ??Bảo hành?? 6 Tháng ??MOQ?? 2 PC
-

Parameter Specification Compatible Models Sany SY135/SY210/SY230/SY310/SY330 Series Excavators Input Voltage 24V DC (Phạm vi hoạt động: 18-32V) Communication Protocol CAN BUS 2.0B with J1939 interface Operating Temperature -40??C đến +85??C (Lớp công nghiệp) Protection Rating IP67 Waterproof & Dustproof Firmware Version EPEC 2023 Thế hệ 3.0 (Hỗ trợ cập nhật OTA) Chứng nhận ISO 14982-2 (EMC), ISO 20653 (Bảo vệ môi trường) Diagnostic Function...
-

Số phần đặc tả tham số 60217141 (Mã nhận dạng thiết bị gốc) Phạm vi đo lường 0-5 MPA (0-50 Thanh) Output Signal Analog Voltage DC 0-5V (??0.5% F.S.. Phi tuyến tính)) Operating Voltage DC 5V (??10% Sức chịu đựng) Pressure Port G3/8" Chủ đề nam (ISO 1179-2 Tiêu chuẩn) Phạm vi nhiệt độ -30??C đến +90??C (Phương tiện truyền thông/môi trường xung quanh)) Thời gian phản hồi ??100bệnh đa xơ cứng (90% Bước phản hồi)) Ingress Protection IP54 (Bụi &...