Showing 277–288 của 1130 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

Parameter Detail ??Người mẫu?? Màn hình LCD máy xúc SY55C ??Kích thước hiển thị?? 7-Màn hình cảm ứng inch ??Nghị quyết?? 1280x720 HD ??Độ sáng?? 300 CD/M2 (điều chỉnh) ??Giao diện?? CAN-BUS, HDMI, VGA ??Nhiệt độ hoạt động?? -20??C đến +70??C ??Chứng nhận?? CE, FCC, Rohs ??Bảo hành?? 1 Năm (Bảo hiểm toàn cầu) ??Khả năng tương thích?? Sany SY55C/SY55C Pro Ascavators ??Bao bì?? Bọt chống sốc + Thùng không thấm nước (Tiêu chuẩn xuất khẩu) ??MOQ?? 1 đơn vị
-

Các mô hình tương thích đặc tả tham số SY60C SY60C, Âm tiết, SY35U, SY215C, SY365CD SERIES LOẠI TUYỆT VỜI TUYỆT VỜI, Người phá vỡ, Xô nghiêng, Máy khoan, Vật liệu vật liệu vật liệu vật liệu Hardox 450 Thép chống mài mòn (Cạnh xô) Dòng chảy thủy lực 30-120 L/phút (Bơm phụ thuộc) Công suất trọng lượng 500-2500kg (Thay đổi theo đính kèm) Hệ thống gắn ISO 13031 HITCH nhanh chóng tương thích bề mặt bắn súng nổ + Anti-Corrosion Coating Warranty 12...
-

Attribute Specification Part Number A240600000159 Compatible Models SCC8500 Crawler Crane, SAC2200 All-Terrain Crane Material Anti-corrosion steel housing (mỗi tiêu chuẩn kháng thuốc ăn mòn Sany)) Xếp hạng điện 24V dc ??10% (phù hợp với hệ thống điện sany)) Signal Output 0-10V analog (Tiêu chuẩn cho các điều khiển thủy lực Sany)) IP Rating IP67 (được xác nhận cho môi trường xây dựng)) Certification SANY Global Parts Quality Standard (GPQS-2023))...
-

Parameter Specification Voltage 12V DC (Tương thích với hệ thống điện sany)) Power 70W High-Efficiency LED (Thiết kế chống sốc để sử dụng hạng nặng)) Material Alloy Steel Housing (IP68 không thấm nước & kháng ăn mòn)) Chứng nhận ISO 9001 (Hệ thống quản lý chất lượng)) Bảo hành 1 Năm (Bao gồm các khiếm khuyết sản xuất)) MOQ 5 Đơn vị (Giảm giá đơn đặt hàng số lượng lớn có sẵn) Application Compatible with SANY SY75/SY135/SY215/SY335 excavator models)
-

Compatibility SANY Excavator SY60 with Kubota Engine Part Number 60212875 (OEM), LF3376, B229, 51374, P550318 Filtration Efficiency ??99.5% Tại 30??m particles Certifications CE, ISO 9001 Material High-grade cellulose media with steel casing Operating Temperature -30??C đến 120??C Pressure Range Up to 15 thanh (217.5 psi) MOQ 10pcs Packaging Standard export carton with anti-corrosion coating Warranty...
-

Specification Detail Part Compatibility Sany C8318 Dump Truck Series) Material Composition High-grade steel alloy housing with copper conductors Voltage Rating 24V DC System Compatibility Lock Mechanism Key-operated rotary cam lock IP Protection IP65 dust/water resistance Terminal Type 10-pin weatherproof connector Temperature Range -40??C đến +85??C operational Certification ISO 3450 Tuân thủ máy móc di chuyển trái đất
-

Specification Details Compatibility SANY SY26U Mini Excavator (Cấp 4 Cuối cùng/cái này)) Engine Model Options Yanmar 3TN80F / Kubota D1105) Hydraulic System Load-sensing flow distribution system) Khả năng xô 0.06?C0,08 m3 (Tiêu chuẩn: 0.07 M3)) Trọng lượng hoạt động 2,680 kg) Độ sâu đào tối đa 2,820 mm) Khả năng bình xăng 34 L) Khả năng bể thủy lực 30 L) Chứng nhận CE, Cấp 4 Final...
-

Chi tiết tham số ??Khả năng tương thích?? SY245C/SY265C/SY265C Máy xúc sic ??Giao thức truyền thông?? CAN-BUS 2.0B (Tiêu chuẩn J1939) ??Điện áp đầu vào?? 24Trong DC ??15% (phù hợp với hệ thống điện) ??Xếp hạng bảo vệ?? Đang chống bụi/nước IP67 (cấp công nghiệp) ??Chứng nhận?? ISO 9001, TS 16949 (Kiểm toán sản xuất nhà máy) ??Phạm vi nhiệt độ?? -40??C đến +125??C (Các thành phần cấp quân sự) ??Khả năng tương thích phần mềm?? Tương thích với chẩn đoán động cơ Mitsubishi D06FRC ??Loại kết nối?? 68-pin Deutsch DT...
-

Part Type Transmission Assembly (Hộp số AMT 3 cấp hai)) Material High-Strength Alloy Steel) Compatibility SKT105E, SKT90E, SKT105S, SKT90s, SRT95C) Cuộc sống thiết kế >10 năm) Thời gian tính phí ??1 giờ (500Một khoản phí nhanh)) Phục hồi năng lượng >80% hiệu quả) Chu kỳ bảo trì 1,000 giờ hoạt động) Phạm vi nhiệt độ -20??C đến 50??C) Chứng nhận ISO 6469 tuân thủ) Net Weight 850-1,200kg (thay đổi theo thành phần))
-

??Tham số?? ??Chi tiết?? ??Khả năng tương thích?? Sany Sy55, SY75, Máy đào SY215 ??Loại hiển thị?? 7-Màn hình cảm ứng màu tft-lcd inch ??Nghị quyết?? 800 ?? 480 pixel ??Điện áp đầu vào?? 24Trong DC (Tương thích với hệ thống điện) ??Giao diện?? Cổng USB, 24V Đầu vào năng lượng, Có thể giao tiếp xe buýt ??Nhiệt độ hoạt động?? -20??C đến +70??C ??Xếp hạng bảo vệ?? IP65 (chống bụi và chống nước) ??Đặc trưng?? Chẩn đoán thời gian thực, Hiển thị mã lỗi, brightness...
-

??Tham số?? ??Đặc điểm kỹ thuật?? ??Số phần?? Tiêu chuẩn OEM SY215C-8 SERIES ??Khả năng tương thích?? Sany SY215C/SY215C-8 Máy xúc thủy lực ??Vật liệu?? Thép hợp kim cường độ cao (ISO 9001 Được chứng nhận) ??Cân nặng?? Thay đổi theo thành phần (VÍ DỤ., Bơm thủy lực: 85 kg; Bộ lọc bộ: 1.2 kg) ??Kích thước?? Thành phần cụ thể (VÍ DỤ., Xi lanh thủy lực: ?120??650mm) ??Hệ thống thủy lực?? Tương thích với máy bơm chính của Kawasaki (125 cc) & Van ??Khả năng tương thích động cơ?? Mitsubishi 4M50 Diesel...
-

Parameter Value Model Number 13713289 Type LCD Touchscreen Control Panel Compatibility SANY SY Series Excavators (Tất cả các mô hình) Screen Size 10.4-inch IPS (Tham khảo thông số kỹ thuật chính thức của Sany) Nghị quyết 1280??720 (HD) Độ sáng ??500 cd/m2 Contrast Ratio 1000:1 Interface CAN Bus 2.0, USB 2.0 Nhiệt độ hoạt động -30??C đến +70??C chứng nhận ISO 14982, Xếp hạng IP65