Chính hãng Sany SY365/SY395 Bể dầu thủy lực ASSY 13601695 (OEM)
Parameter Specification Part Number 13601695 Compatibility Sany SY365, SY365CD, SY395 Excavators Material High-strength steel (Dựa trên hướng dẫn phụ tùng của Sany SY365CD) Dung tích
Hiển thị 193–204 của 1132 kết quảĐã sắp xếp theo mới nhất
Parameter Specification Part Number 13601695 Compatibility Sany SY365, SY365CD, SY395 Excavators Material High-strength steel (Dựa trên hướng dẫn phụ tùng của Sany SY365CD) Dung tích
Thông số kỹ thuật Dữ liệu chính thức Sê -ri Phv (Động cơ thủy lực nhỏ gọn với van phanh tích hợp)) Displacement 60 cm3/rev (Xuất phát từ mã mô hình 60b)) Operating Pressure 21 MPa (Xếp hạng máy móc xây dựng tiêu chuẩn)) Cấu hình cổng SAE mặt bích (Kết nối tiêu chuẩn công nghiệp)) Xoay hai chiều (Tiêu chuẩn cho loạt PHV)) Temperature Range -20??C đến 80??C (Tuân thủ ISO 13732-1)) Weight 18.5 kg (Nachi ...
Parameter Value Model Number 6HK1 Rated Power 190.5kW @ 2200 rpm Engine Type Turbocharged, Direct Injection Diesel Displacement 7.8L Cylinders 6 In-line Fuel System Common Rail Direct Injection (CRDI) Emission Standard EPA Tier 3 Equivalent Lubricant Specification API CD Grade Coolant Capacity 23L (Ethylene Glycol Mix) Compatible Models Sany SY285/SY305/SY335/SY365
Chi tiết tham số ??Thương hiệu?? Sany ??Loại một bộ phận?? Xi lanh cánh tay thủy lực ??Khả năng tương thích?? SAN và SERIES, SYR Series, và máy bơm bê tông syg sê -ri ??Vật liệu?? Thép hợp kim cường độ cao (SAE 4140) ??Áp lực hoạt động?? 28-35 MPa (CE/ISO được chứng nhận) ??Chứng nhận?? ISO 9001:2015, Đánh dấu CE ??Đóng gói?? Trường hợp gỗ xuất khẩu tiêu chuẩn với điều trị chống ăn mòn ??Tổng trọng lượng?? 72 kg (Bao gồm cả bao bì) ??Kích thước?? 670mm ?? 320mm...
Parameter Value / Description ??Số phần?? 60217140 ??Khả năng tương thích?? Sany SY215/SY245/SY365 Máy xúc thủy lực ??Phạm vi áp suất?? 0-40 MPa (Tiêu chuẩn cho hệ thống thủy lực Sany) ??Tín hiệu đầu ra?? 4-20 Ma (Tỷ lệ tuyến tính với áp lực) ??Sự chính xác?? ??0.25% fs (Quy mô đầy đủ) với ??1% FS Lỗi tối đa ??Điện áp hoạt động?? 9-32 VDC (Tuân thủ ISO 7637-2) ??Phạm vi nhiệt độ?? -40??C đến +125??C (Cấp công nghiệp mở rộng) ??Vật liệu?? 316L...
Parameter Specification Part Number SSY004605765 Application SANY SY55/SY60 Crawler Excavators) Material High-Strength Wear-Resistant Steel Compatibility All SANY Excavator Models) Color Standard SANY Yellow Condition New OEM Quality MOQ 1 Unit Warranty 6 Months Certification Machinery Test Report Provided Design Feature Reinforced Bilateral Installation)
Parameter Specification Model Number A250100000174 Compatibility SANY YWZ-150 Hydraulic System Material Wear-resistant alloy (Được chứng nhận ISO9001)) Measurement Range 0-150 PSI (Tiêu chuẩn cho các hệ thống dầu thủy lực)) Interface Type G1/4" Chủ đề NPT (Phổ biến trong các đường thủy lực máy xúc)) Operating Temperature -40??C đến +120??C) IP Rating IP67 (Chống bụi/nước)) Certification ISO9001, CE)
Category Specifications Compatibility SANY SY55C, SY60PRO, Và65, SY75-10, Mô hình máy xúc SY85-9) Material Tempered Glass (Lớp OEM tiêu chuẩn) Packaging Original Factory Packaging (Không sốc & Trò chơi thời tiết) Certifications ISO 9001, CE, Báo cáo kiểm tra máy móc được cung cấp) Delivery Fast Global Shipping (Cảng Jining, Nguồn gốc Sân)) MOQ 1 Piece (Tùy chỉnh số lượng lớn có sẵn) Quality Assurance 100% OEM-Compatible, Video hướng dẫn đi)
Parameter Specification Part Number SP3V080TPS-R50-MSC1F14 (1705p3v080-0066) Displacement 80 cm3/rev (được xác minh từ Mã mô hình 080) Pressure Rating 35 MPa (based on SANY's high-pressure pump technology)) Material Hardened stainless steel housing (Tiêu chuẩn cấp công nghiệp)) Sealing System Triple-lip seal with wear compensation) Compatibility SANY SY75 crane series & compatible hydraulic systems Certification ISO 9013:2015 (tiêu chuẩn gia công)) Temperature Range -40??C...
Thương hiệu phụ tùng phụ tùng phụ tùng phụ tùng (Tương thích với sê -ri Sany SY75/SY135/SY215/SY235)) Điều kiện mới (Đóng gói ban đầu) Nơi xuất xứ Sơn Đông, China MOQ 1 piece Packaging Standard export packaging Certification Machinery Test Report Provided
Specification Detail Certification CE/ISO 9001 Certified Blade Type Front Moldboard Assembly (Lớp 80 thép) Pump Type Axial Piston Pump (Mạch mở) Displacement 130 cm3/rev (Bơm thủy lực) Max Operating Pressure 35 MPa (Liên tục) Blade Cutting Edge Hardox 450 Wear-resistant Steel Temperature Range -40??C đến 120??C (Chất lỏng thủy lực) Surface Treatment Shot-peened + Epoxy Coating Package Protection VCI...
Parameter Specification Part Number 897605-9468 (OEM: 60311227) Compatibility SANY SY335, SY365, Máy đào SY375) Material High-grade steel with tungsten carbide coating (chống mòn)) Operating Pressure Optimized for 1800-2200 bar fuel systems) Chứng nhận ISO 9001, CE) Weight 8.7 kg (được xác nhận thông qua hướng dẫn sử dụng các bộ phận của Sany SY365H-S)) Fuel Compatibility Ultra-low sulfur diesel (??Hàm lượng lưu huỳnh 15ppm)) Seal Type Multi-lip fluorocarbon rubber...