• XCMG ZL50GN/ZL50G Tấm ma sát lái xe phản hồi-1ST 250200527 ZL40A.30.5.1

    XCMG ZL50GN/ZL50G Tấm ma sát lái xe phản hồi-1ST 250200527 ZL40A.30.5.1

    Parameter Specification OEM Number 250200527 / ZL40A.30.5.1 Compatible Models XCMG ZL50GN, ZL50G, ZL40A Loaders Material Composition Sintered Metal Friction Surface with Steel Core Plate Thickness Standard 6.8mm ??0.1mm (Điều kiện mới) Installation Position Transmission Reverse-1st Gear Assembly Torque Capacity ??380 n??m @ 2200 rpm Operating Temperature -30??C đến 300??C Friction Coefficient 0.12-0.15 (Tình trạng khô) Surface Hardness...

  • XCMG ZL30G LW300 Bộ lọc dầu OEM Bộ lọc dầu JX1012 640-1012 210-937 * 860115053

    XCMG ZL30G LW300 Bộ lọc dầu OEM Bộ lọc dầu JX1012 640-1012 210-937 * 860115053

    Parameter Value Part Number JX1012 / 640-1012 / 210-937 * 860115053 Compatibility XCMG ZL30G, LW300 Wheel Loaders with Yuchai Engines Filter Type Spin-on Full Flow Oil Filter (Thiết kế hộp mực) Thread Size 3/4"-16 UNF Pressure Rating 20 MPa (2900 psi) Kích thước ??115mm ?? 152mm (Chiều cao) Weight 2.5 kg Material Steel Housing with Synthetic Fiber Media Efficiency...

  • Bộ chuyển đổi mô -men xoắn bánh xe của Shantui XCMG YJ315

    Bộ chuyển đổi mô -men xoắn bánh xe của Shantui XCMG YJ315

    Specification Details Part Name Torque Converter Compatibility Shantui, XCMG Wheel Loaders Type Planetary Gearbox Condition 100% New Warranty 1 Year Delivery Time 3-5 Days MOQ 1 Piece Payment Terms 30% TT Deposit Certification Machinery Test Report Packaging Wooden Case

  • Các bộ phận động cơ diesel XCMG chính hãng Weichai MỚI 61000070005H 860141500 Phần tử bộ tải bộ lọc dầu

    Các bộ phận động cơ diesel XCMG chính hãng Weichai MỚI 61000070005H 860141500 Phần tử bộ tải bộ lọc dầu

    Parameter Details Part Number 860141500 / 61000070005H Application XCMG ZL50G Wheel Loader Material High-grade cellulose media with steel casing Filtration Efficiency 98% at 20μm (Tiêu chuẩn ISO 4548-12) Flow Rate 25-30 L/min Dimensions 120mm (CỦA) x 220mm (H) x 50mm (NHẬN DẠNG) Pressure Resistance 1.5 MPa MOQ 1 Piece Warranty 3 months Certification ISO/TS16949 Package Wooden Case...

  • Bộ lọc không khí động cơ Weichai 860131611 / 612600114993A cho bộ tải bánh xe XCMG ZL50G

    Bộ lọc không khí động cơ Weichai 860131611 / 612600114993A cho bộ tải bánh xe XCMG ZL50G

    Specification Detail Part Number 860131611 / 612600114993A Compatible Models XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F Filtration Efficiency 99.5% @ 40μm particles (Tiêu chuẩn ISO 5011) Material High-quality cellulose media with wire mesh reinforcement Pressure Resistance ≤50kPa (Đã thử nghiệm trên mỗi SAE J726) Operating Temp -40°C to +120°C Weight 3kg ±5% Seal Type Neoprene rubber gasket Service Interval 500hrs (điều kiện bình thường) Certification ISO...

  • XCMG Động cơ GR Sê -ri GR Sê -ri Bộ truyền tải phụ tùng YD13 006 013

    XCMG Động cơ GR Sê -ri GR Sê -ri Bộ truyền tải phụ tùng YD13 006 013

    Parameter Value ​Part Number YD13 006 013 ​Application XCMG Motor Grader GR135/GR180 ​Transmission Type Power Shift Transmission ​Compatible Models GR135, GR180, GR Series ​Gear Stages 6 Forward / 3 Reverse ​Torque Capacity 650 N·m (Dựa trên thông số kỹ thuật GR180) ​Oil Capacity 28 L (Tiêu chuẩn cho loạt GR) ​Operating Temp -25°C to 90°C ​Weight 400 kg (Wooden...

  • XCMG Răng Xô chính hãng cho ZL50G/ZL50GN & Bộ tải bánh xe LW500 Series

    XCMG Răng Xô chính hãng cho ZL50G/ZL50GN & Bộ tải bánh xe LW500 Series

    ?Đặc điểm kỹ thuật ?Chi tiết ?Material High-strength alloy steel with carbide tips ?Độ cứng 55-60 HRC (Độ cứng của Rockwell) ?Weight 12.5 kg per tooth ?Compatibility ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV ?Installation Type Bolted (Có thể hoán đổi với thiết kế OEM) ?Warranty 3 months against manufacturing defects ?MOQ 2 pieces ?Delivery Time 3-5 working days after order confirmation ?Standards/Certifications ISO 9001, Thông số kỹ thuật OEM XCMG ?Application Scenarios Mining, sự thi công,...

  • Cho Liugong máy tải bộ phận bộ phận động cơ Phần 27A2493 ống lót

    Cho Liugong máy tải bộ phận bộ phận động cơ Phần 27A2493 ống lót

    ?Tham số ?Giá trị ?Part Number 27A2493 ?Application Liugong Wheel Loaders / XCMG Machinery ?Vật liệu thép carbon cao (Cứng) ?Kích thước ?45mm (NHẬN DẠNG) ?? ?60mm (CỦA) ?? 80mm (L) ?Weight 38 kg ?Warranty 3 Months ?Chứng nhận ISO 9001 ?Compatibility Liugong 3-5 Ton Loaders (2015-2025) ?MOQ 1 pc ?Delivery Time 5 Days ?Inspection Video Documentation Available ?Packaging Reinforced Wooden Case...

  • Bộ lọc không khí Wichai 860131611 & 612600114993A cho loạt phim XCMG ZL50G/LW500K

    Bộ lọc không khí Wichai 860131611 & 612600114993A cho loạt phim XCMG ZL50G/LW500K

    Parameter Specification OEM Part Numbers 860131611, 612600114993A Compatible Models XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F Material Multi-layer cellulose media with polyurethane sealant Dimensions ?200mm ?? 300mm (H) Max Airflow 15 m3/min @ 25 kPa Filtration Efficiency ??99,5% @ 10??m hạt (Tiêu chuẩn ISO 5011) Hoạt động nhiệt độ -40??C đến 120??C Warranty 3 months (có thể mở rộng thông qua đăng ký) Packaging Wooden case with moisture-proof...

  • Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực XCMG ZL50G chính hãng | Bộ phần tử niêm phong OEM

    Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực XCMG ZL50G chính hãng | Bộ phần tử niêm phong OEM

    Parameter Specification Compatibility XCMG ZL50G Front End Loader OEM Part Number CA0209 0114 (01 2014) Vật liệu cao su nitrile & Polyurethane (Tuân thủ ISO 6194) Temperature Range -40??C đến +120??C Pressure Rating 35 MPa (Tiêu chuẩn 3770 của bạn) Components Included Piston Seals, BEALS ROD, O-Rings, Nhẫn sao lưu, Gaskets Certification ISO 9001, CE Warranty 3 Months (with video technical...

  • 860118387 340-1004001 XCMG LW300K/LW300KN Trình tải bánh xe Yuchai Piston Yuchai 6108 Bộ phận động cơ

    860118387 340-1004001 XCMG LW300K/LW300KN Trình tải bánh xe Yuchai Piston Yuchai 6108 Bộ phận động cơ

    Parameter Value Part Number 860118387, 340-1004001 Application XCMG LW300K/LW300KN Wheel Loader Engine Model Yuchai YC6108G Brand XCMG Place of Origin Xuzhou, China Warranty 3 Months Delivery Time Within 5 Days MOQ 1 Piece Packing Wooden Case Condition 100% New Engine Power (Được đánh giá) 92 kW @ 2000 rpm Compatibility Yuchai 6108G Diesel Engine

  • Trình tải bánh xe XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K Series Weichai WD10/WD615 Bộ lọc dầu động cơ D17 002 02

    Trình tải bánh xe XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K Series Weichai WD10/WD615 Bộ lọc dầu động cơ D17 002 02

    $7.00 - $1,000.00

    Parameter Specification Part Number D17 002 02 Application XCMG Wheel Loaders: ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F Compatible Engines Weichai WD10, WD615 Series Filtration Efficiency 98% @ 30 microns (Tiêu chuẩn ISO 4548-3) Maximum Pressure Differential 1.5 bar (21,7 psi) Nhiệt độ hoạt động -20??C đến 120??C (-4??F đến 248??F) Filter Media Synthetic Fiber with Metal End Caps...