Hiển thị 109–118 của 118 kết quảĐã sắp xếp theo mới nhất
-

Giá trị tham số Số phần 109503GT (OEM tương đương với 109503) Khả năng tương thích Genie Gen 5 Boxmodels: GS-1532, GS-1930, GS-2032, GS-2646, GS-3246, GR-12, GR-15, Chứng nhận GR-20 Aftermarket OEM Chức năng tiêu chuẩn Điều khiển nền tảng PCB Hiệu suất tương đương với Genie Part Construction ban đầu PCB chất lượng cao với các thành phần cấp công nghiệp bảo hành 1 năm kích thước toàn diện(L) × 50mm(W) × 30 mm(H) Trọng lượng 0.05kg ...
-

Original Parameters Manufacturer-Supplied Details* Place of Origin: Hunan, China Material: Durable TPR Rubber Blend Part Numbers: 75443/75443GT IP Rating: IP65 Dust/Water Resistance Application: Genie Z-33-18, Z-62-40, Z-45-25J/Z-45-25 Operating Temp: -30°C to +80°C Warranty: 3 months Compatibility: Genie S-Series Z-Series Lifts Quality: OEM-Spec Construction Certification: Tuân thủ CE/ROHS
-

Parameter Specification Part Number 1256727 / 1256727GT Compatibility Genie Gen 6 GR-12, GR-15, GS-1530, GS-1930, GS-2632 Series Control System Proportional Control (Được xác minh bởi hệ thống liên kết thông minh Genie) Construction Industrial-grade sealed enclosure Warranty 1 Year Certification ISO 9001 compliant manufacturing Inspection Video outgoing-inspection provided Dimensions Standard OEM replacement size Weight 3.2kg (phù hợp với thông số kỹ thuật của Genie OEM) Connectors...
-

Attribute Specification Compatibility Genie S-40, S-45, S-60, S-65, S-65 XC, S-80, S-80 XC, S-80x, S-85 Part Numbers 139598 (Tiêu chuẩn), 139598GT (Biến thể chịu nhiệt độ) Material Industrial-grade Synthetic Rubber Certification ISO 9001:2015 Certified Manufacturing Protection Rating IP67 Dust/Water Resistance (Tuân thủ MIL-STD-810G) Warranty 3 Months Limited Warranty Dimensions Proprietary Fit for Genie S-Series Controllers Temperature Range -40°F to 185°F...
-

Thông số Thông số kỹ thuật Phần số 1204M-4201 Điện áp danh nghĩa 24V/36V DC (Cấu hình) Hiện tại liên tục 275a (Xếp hạng 2 phút) Dòng điện cực đại 358a (Tăng 5 giây) Kích thước 173x146x77 mm Trọng lượng mạng 2,3 kg Tương thích bướm ga 0-5kΩ, 5k-0Ồ, 0-5V (Cấu hình) Tần số PWM 15,6 kHz chứng nhận EN 12895, EN 61000 Nhiệt độ hoạt động -40 ° C đến +50 ° C Mô hình tương thích 1 năm Genie GS -1530/1930/2032, Dingli ...
-

Năm: 2018
Tổng số giờ làm việc: 1000
Giá thiết bị mới: $ 21000
Giá của chúng tôi: $ 4700
-

Năm: 2019
Tổng số giờ làm việc: 3000
Giá của chúng tôi: $ 22000
-

Năm: 2019
Tổng số giờ làm việc: 1000
Giá thiết bị mới: $ 48000
Giá của chúng tôi: $ 19160
-

Part Number 65182GT, 65182, GE-65182 Compatible Models Genie Boom Lift S-120, S-125, S-100 Material High-Quality Vinyl (Dựa trên thông số kỹ thuật hậu mãi) Dimensions Standard OEM Size (Tham khảo Thông số kỹ thuật của Genie) Warranty 3 Months Certification CE Compliance (Từ các thiết bị Genie liên quan)
-

Parameter Value Part Number 1287986, 1287986gt, 56820, 56820GT Switch Type Gage Pressure Switch (1 cực, ném đơn, NC hành động nhất thời) Thread Size 0.250" Npt (18 TPI) Pressure Connector Plain threaded internal single connection Media Compatibility Gas or liquid Contact Rating Gold-plated contacts (Không có ban nhạc chết) Enclosure Rating IP66 protection Temperature Range -15°C to +85°C Application...