• Bơm HEUI ban đầu của Caterpillar C7 & Thiết bị khai thác

    Bơm HEUI ban đầu của Caterpillar C7 & Thiết bị khai thác

    Parameter Value Part Number 352-2139 Compatible Engine Caterpillar C7 ACERT System Type HEUI (Tiêm thiết bị điện tử được kích hoạt bằng thủy lực) Power Range 225?C300 HP @ 1800?C2200 RPM Max Torque 925 lb-ft @ 1200 RPM Fuel Pressure Up to 30,000 Psi (Dầu thủy lực điều khiển) Emission Standards EPA Tier 3, EU Stage IIIA Compatible Equipment CAT Excavators, Xe tải khai thác,...

  • Phần hậu mãi đáng tin cậy Các bộ phận 7N4674 Bộ nạp Dozer mới phù hợp với CAT D3B D3C D4C 910 931C 935C 931B

    Phần hậu mãi đáng tin cậy Các bộ phận 7N4674 Bộ nạp Dozer mới phù hợp với CAT D3B D3C D4C 910 931C 935C 931B

    Parameter Specification Brand Name CAT Parts MPN 7N4674 Application Excavator/Crawler Loader Spare Parts Compatibility Caterpillar D3B, D3C, D4C, 910, 931b, 931c, 935C Condition New Aftermarket Packaging Standard Export Carton Material Steel Construction MOQ 1 unit Inspection Video/Report Provided Warranty Unavailable

  • Máy đào ban đầu của Caterpillar 320D Air/Dầu/Bộ lọc nhiên liệu - Các bộ phận OEM hiệu quả cao

    Máy đào ban đầu của Caterpillar 320D Air/Dầu/Bộ lọc nhiên liệu - Các bộ phận OEM hiệu quả cao

    Số phần giá trị tham số (Dầu) 1R-1808 (Hiệu quả nâng cao), 1r-0716 (Hiệu quả tiêu chuẩn)) Số phần (Nhiên liệu) 364-5287 (Hiệu quả nâng cao công suất cao)) Số phần (Không khí) 1r-0751 (Thiết kế con dấu xuyên tâm)) Filter Type Air/Oil/Fuel Filters Efficiency Level Advanced Efficiency (98%+ 4-micron lưu giữ hạt)) Compatibility Cat? Máy xúc thủy lực 320D) Material Cellulose/Synthetic Blend Media with Polyurethane End Caps) Standards ISO 4548-12 (Oil...

  • Máy đào sâu bướm chính hãng phụ tùng 4560202

    Máy đào sâu bướm chính hãng phụ tùng 4560202

    Parameter Value Part Number 4560202 Compatibility Caterpillar Excavator Models Material High-grade Nitrile Rubber (NBR) Standards ISO 9001, OEM Specifications Dimensions 150mm x 80mm x 20mm Net Weight 0.5kg Warranty 1 Year MOQ 1pc Packaging Standard Export Carton Certification Machinery Test Report Available

  • Động cơ chính hãng 3412 Động cơ phụ tùng | Các thành phần OEM cho máy phát điện diesel CAT G3412

    Động cơ chính hãng 3412 Động cơ phụ tùng | Các thành phần OEM cho máy phát điện diesel CAT G3412

    Parameter Specification Engine Model Caterpillar 3412 / G3412) Khoan ?? Stroke 137.2 mm ?? 152,4 mm) Displacement 27.02 l) Compression Ratio 13:1 (Tiêu chuẩn) / 14.7:1 (Hiệu suất cao)) Giải phóng mặt bằng van (Lạnh lẽo) Ăn: 0.38??0.02 mm | Khí thải: 0.76??0.03 mm) Torque Specifications Locking Nuts: 30??4 n??m) Compatible Models CAT 3412C/3412E Diesel Engines) Part Types Turbochargers, Bảng điều khiển, Bộ dụng cụ xi lanh, Bộ đệm)...

  • Sâu bướm 258-2308 Bushing OEM 2582308 PHẦN THAY ĐỔI

    Sâu bướm 258-2308 Bushing OEM 2582308 PHẦN THAY ĐỔI

    Product Code 258-2308 / 2582308 Compatibility CAT 3306, 3406, 3412 Engines Dimensions OD 90mm x ID 50mm x Thk 30mm Material High-carbon steel with copper substrate Surface Treatment Electroplated lead-tin overlay Load Capacity Max 45MPa dynamic pressure Standards ISO 3547, SAE J403 Package CAT Genuine sealed box (10pc/trường hợp)

  • CAT 5P0144 Ổ cắm đặc biệt dòng nhiên liệu | Công cụ OEM chính hãng

    CAT 5P0144 Ổ cắm đặc biệt dòng nhiên liệu | Công cụ OEM chính hãng

    Parameter Description Part Number 5P-0144 (Phần Caterpillar® chính hãng)) Compatibility CAT® Fuel System Components (Tất cả các mô hình với thiết kế khớp nối nhanh)) Material Chrome Molybdenum Steel (Tiêu chuẩn ASTM A322)) Specification SAE J2446 Hydraulic Tool Compatibility) Surface Treatment Black Oxide Coating (Kháng ăn mòn)) Drive Size 3/4" Ổ đĩa vuông (Tiêu chuẩn ISO 1174-2)) Application High Pressure Fuel Line Maintenance) Certification Caterpillar®...

  • Caterpillar 9S-9082 Turn-Engine-Engine Turn | Phần OEM chính hãng

    Caterpillar 9S-9082 Turn-Engine-Engine Turn | Phần OEM chính hãng

    Parameter Specification Part Number 9S-9082 (Nhà sản xuất thiết bị gốc) Application Engine Turning Tools for CAT Machines Material High-grade Tool Steel (Nguồn: Caterpillar sis) Compatibility CAT 3500 Series Engines) Certification CAT Conformance to 1S09001 Standards) Packaging CAT Genuine Parts Packaging) Inventory Status Minimum Order Quantity: 10 đơn vị) Shipping Origin Jining Port, Trung Quốc (Sản phẩm phi nước)) Quality Assurance 100%...

  • CAT 2G9245 Tấm gắn cho D7R Dozer | Phần thay thế OEM

    CAT 2G9245 Tấm gắn cho D7R Dozer | Phần thay thế OEM

    Part Number 2G9245 Compatibility CAT D7R Dozer

  • Caterpillar 8H-9789 Bóng mang | Phần dự phòng OEM chính hãng

    Caterpillar 8H-9789 Bóng mang | Phần dự phòng OEM chính hãng

    Phần đặc tả tham số Số phần 8H-9789 (OEM gốc) Tên Công cụ tương thích của Ball Ball Tương thích Caterpillar) Điều kiện mới (Thành thật) Packing Original CAT Sealed Packaging MOQ 10 units Place of Origin Shandong, China Brand Caterpillar® (CON MÈO) Bảo hành theo chính sách đại lý mèo)

  • CAT 8M4390 DEA & Bộ đệm | Động cơ diesel phụ tùng thay thế

    CAT 8M4390 DEA & Bộ đệm | Động cơ diesel phụ tùng thay thế

    Parameter Specification Part Number CAT 8M4390 Type O-Ring, Con dấu dầu, Gasket Set Material Nitrile Rubber (NBR) / Viton (Fkm) Temperature Range -40°C to +200°C Pressure Rating Up to 20 MPa Application Caterpillar Diesel Engines (Hệ thống phun nhiên liệu, Bơm thủy lực) Compatibility CAT 320D, 320dc6.4, C9, Động cơ C13) OEM Standard Meets CAT 8M4390 Specifications) Package Original CAT...

  • CAT 5S-2106 DEAL DẦU-Nitrile Lip Typ (320, 326f)

    CAT 5S-2106 DEAL DẦU-Nitrile Lip Typ (320, 326f)

    ​​Parameter​​ ​​Details​​ Part Number 5S-2106 Material Nitrile (NBR) Application Hydraulic Systems, Oil Sealing Compatible Models CAT 320, 326f, 329D Temperature Range -40°C to +120°C Pressure Rating Up to 30 bar Standards ISO 6194, DIN 3760 OEM Replacement Yes (Thiết kế ban đầu) MOQ 10 pcs Packaging Original CAT Packaging