• CAT 931B 935C ĐỘNG CƠ BALL BALL 5P3133 5P-3133 Phần động cơ diesel

    CAT 931B 935C ĐỘNG CƠ BALL BALL 5P3133 5P-3133 Phần động cơ diesel

    Parameter Specification Part Number 5P3133, 5P-3133 Application Caterpillar 931B, 935C Track Loaders Material Chrome Steel (SAE 52100) Bearing Type Deep Groove Ball Bearing Inner Diameter 65 mm Outer Diameter 120 mm Width 23 mm Dynamic Load Rating 61.5 kN Static Load Rating 38 kN Max RPM (Dầu mỡ) 4,800 Max RPM (Dầu) 6,500 Sealing Type Open/Shielded/Sealed...

  • Bơm mồi nhiên liệu cho động cơ 3304 3306 3116 - 2W2604 2W-2604

    Bơm mồi nhiên liệu cho động cơ 3304 3306 3116 - 2W2604 2W-2604

    Specification Details Part Number 2W2604, 2W-2604, 6N6803, 8N0495, 1623904 Part Name Construction Machinery Fuel Priming Pump Compatible Models Engine 3304, 3306, 3116 Function Supply Fuel to Engine Condition New 100% (Hậu mãi) Material Metal Housing with Rubber Components Weight 1 kg Warranty 1 Year MOQ 10 pieces Delivery Time 3-7 Days Quality Certification Machinery Test Report...

  • Cuộn dây van điện từ thủy lực cho JCB 214 215 216 217 3C 3CX 3D

    Cuộn dây van điện từ thủy lực cho JCB 214 215 216 217 3C 3CX 3D

    Parameter Details Part Number 25221056 / 25-221056 Application JCB Excavator Models 214, 215, 216, 217, 3C, 3cx, 3D Type Electrical Hydraulic Solenoid Valve Coil Condition New Material Copper winding with protective coating (Lớp H cách nhiệt) Voltage 12V/24V DC (Tùy thuộc vào mô hình) Resistance 20-25Ω (tại 20 c) Operating Temp -40<C to +150<C Protection Grade IP65 Weight 1...

  • Nhóm máy đào Động cơ Van điện từ Phần 410-127

    Nhóm máy đào Động cơ Van điện từ Phần 410-127

    Specification Details Part Number 410127 / 410-127 Application Excavator Engine System Voltage 24V DC Material High-grade Solenoid Metal Compatibility Major Excavator Brands Minimum Order Quantity 5 units Weight 1 kg Warranty 12 Months Place of Origin Guangdong, China Quality Certification ISO 9001 Certified Inspection Video & Report Provided Packaging Customized Options OEM/Aftermarket OEM Equivalent Temperature...

  • Bộ dụng cụ niêm phong xi lanh thủy lực 233-9205 cho CAT 953C

    Bộ dụng cụ niêm phong xi lanh thủy lực 233-9205 cho CAT 953C

    Chi tiết tham số Số phần 2339205 / 233-9205 Ứng dụng CAT 953C Trình tải theo dõi Điều kiện vật liệu mới (NBR) Bao gồm các thành phần piston niêm phong, BEALS ROD, cần gạt nước, Mang vòng Phạm vi nhiệt độ -30 C đến +100 < C Xếp hạng áp suất lên tới 5000 psi moq 10 phần Thời gian giao hàng 7-20 Ngày làm việc Trọng lượng 1 kg Bảo hành 1 năm Chứng nhận ISO 9001 ...

  • Máy bơm nước biển phụ trợ cho CAT 3056 3054 - 425-5411 194-7207

    Máy bơm nước biển phụ trợ cho CAT 3056 3054 - 425-5411 194-7207

    Specification Details Part Numbers 425-5411, 194-7207, 4255411, 1947207 Part Name Auxiliary Sea Water Pump Brand Caterpillar (CON MÈO) Engine Models CAT 3056, CAT 3054 Type Cooling Water Pump Application Marine/Industrial Water Circulation Material Cast Iron Housing, Bronze Impeller Bearing Type Sealed Ball Bearing Shaft Material Stainless Steel Seal Type Mechanical Seal Rotation Clockwise (viewed from drive...

  • CAT 416 434 Cáp điều khiển máy xúc 209-3366 Bộ phận thay thế

    CAT 416 434 Cáp điều khiển máy xúc 209-3366 Bộ phận thay thế

    Parameter Detail Part Number 2093366 / 209-3366 Application CAT 416 Backhoe Loader, CAT 434 Excavator Condition New (Chất lượng OEM) Material High-grade copper conductors with abrasion-resistant PVC coating Length Standard OEM length (Đo lường chính xác có sẵn theo yêu cầu) Compatibility Direct replacement for CAT original part MOQ 10 pieces Warranty 1 Year Delivery Time 7-20 working days Weight...

  • Bộ dụng cụ niêm phong xi lanh thủy lực cho mèo 416e & 420d (Phần không. 2332623)

    Bộ dụng cụ niêm phong xi lanh thủy lực cho mèo 416e & 420d (Phần không. 2332623)

    Giá trị tham số Phần không. 2332623 / 233-2623 Tên một phần Tên Bộ dụng cụ hình xi lanh thủy lực Tương thích thiết bị CAT 416E, Điều kiện 420d Vật liệu mới cao su nitrile (Nitrion) Đường kính không được chỉ định (Kết quả tìm kiếm hiển thị kích thước phổ biến như 6 inch) Cách sử dụng Máy móc xây dựng nơi xuất xứ Quảng Đông, Bảo hành Trung Quốc 1 năm MOQ 10 % Thời gian giao hàng 7-20 ngày trọng lượng 1kg Key ...

  • Bộ dụng cụ lắp đặt đầu xi lanh đơn C11 C13 4732595

    Bộ dụng cụ lắp đặt đầu xi lanh đơn C11 C13 4732595

    Parameter Details Part Number 4732595 / 473-2595 Application Caterpillar C11 & C13 Engines Kit Contents Cylinder head gasket, bu lông, hải cẩu, and installation components Material High-grade steel and composite materials Condition New (Chất lượng OEM) Function Complete cylinder head installation and sealing solution Weight 5 kg Warranty 1 Year MOQ 1 piece Delivery Time 7-20 working days...

  • CAT 3406 CRANKSHAFT động cơ diesel 430-2593 6I-1453

    CAT 3406 CRANKSHAFT động cơ diesel 430-2593 6I-1453

    Parameter Specification Part Number 430-2593, 6i-1453, 4302593, 6I1453 Application CAT 3406 Diesel Engine Condition New Material Forged Steel (từ thông số kỹ thuật của mèo) Weight 170 kg Warranty 12 Months MOQ 1 Piece Delivery Time 7-20 Days Place of Origin Guangdong, China Quality Certification Machinery Test Report Provided Inspection Video Outgoing-Inspection Provided Packaging Customized OEM Compatibility Genuine CAT...

  • CAT 3406C 3406E Cổng ống xả Phần# 1948124 194-8124

    CAT 3406C 3406E Cổng ống xả Phần# 1948124 194-8124

    Specification Detail OEM Part Number 1948124, 194-8124 Compatibility Caterpillar 3406C & 3406E Diesel Engines Condition Genuine New Replacement Part Material High-grade Cast Iron (Mỗi thông số kỹ thuật của mèo) Function Reduces Crank Pin Wear, Improves Exhaust Flow Weight 1 kg (2,2 lbs) Warranty 12 Months MOQ 10 Pieces Lead Time 7-20 Days Quality Certifications CAT Conformance Standards...

  • CAT 939 933 Động cơ Ball mang 5p3134 5P -3134 Phần động cơ Diesel

    CAT 939 933 Động cơ Ball mang 5p3134 5P -3134 Phần động cơ Diesel

    Attribute Details Part Number 5P3134, 5P-3134 Application Caterpillar 939, 933 Loaders Type Engine Ball Bearing Condition New Material Chrome Steel (GCR15) Precision Rating ABEC-1 Load Capacity Dynamic: 31,5 kN, Tĩnh: 19.6 kN Max Speed 6,000 rpm Sealing Type Open (Tùy chọn RS/ZZ có sẵn) Dimensions 60mm ID 〜 130mm OD 〜 31mm Width Weight 1 kg Function...