• CAT 5P-5299 Drive GP Fan cho động cơ biển Caterpillar & Hệ thống điện tàu

    CAT 5P-5299 Drive GP Fan cho động cơ biển Caterpillar & Hệ thống điện tàu

    Specification Part Number 5P-5299 / 5P5299 Application Marine Engines, Hệ thống điện tàu) Compatibility MAK M25/M32/M43 Series Engines) Material High-grade Marine Alloy (Đặc điểm kỹ thuật OEM tiêu chuẩn) MOQ 10 pieces Condition New (OEM tương đương) Certification Machinery Test Report Provided Packaging Original Caterpillar Sealed Packaging Shipment EXW Jining, China Inspection Video Outgoing-inspection Available

  • SHALPILLAR CATS Tay điều khiển nút sừng lắp ráp sừng 3228568 322-8568

    SHALPILLAR CATS Tay điều khiển nút sừng lắp ráp sừng 3228568 322-8568

    Thông số Thông số kỹ thuật OEM Số phần 322-8568 (Mèo nguyên bản) Compatibility Caterpillar 320/323/324 Máy đào) Material Composition Steel alloy core + UV-resistant polymer coating Electrical Rating 12V DC | 5A max current Sealing Standard IP67 waterproof (mỗi thông số kỹ thuật xây dựng mèo) Mounting Type Steering column integrated design Certification CAT CONNECT® validated components Packaging Original anti-static sealed pouch

  • Máy đào bộ phận cảm biến áp suất GP Bấm nghiêng 375-6126 3756126  cho Caterpillar E320 E325

    Máy đào bộ phận cảm biến áp suất GP Bấm nghiêng 375-6126 3756126 cho Caterpillar E320 E325

    ​​Parameter​​ ​​Value​​ ​​Part Number​​ 375-6126 (Cũng tương thích với 3756126) ​​Compatibility​​ Caterpillar E320, E325 Excavator Models ​​Sensor Type​​ Tilt/GP Pressure Sensor (Giám sát chức năng kép) ​​Operating Pressure Range​​ 0–5000 psi (tiêu chuẩn cho hệ thống thủy lực mèo) ​​Output Signal​​ 0.5–4.5V analog output (Tỷ lệ điện áp theo áp suất tuyến tính) ​​Voltage​​ 12V DC (Hỗ trợ hệ thống điện máy xúc tiêu chuẩn) ​​Temperature Range​​ -40°C to 120°C (Độ bền cấp công nghiệp)...

  • Sâu bướm 488-9983 3mm tấm shim | OEM Precision Spacer

    Sâu bướm 488-9983 3mm tấm shim | OEM Precision Spacer

    Parameter Value OEM Part Number 488-9983 (Tương đương chính hãng) Material SAE 1045 Carbon Steel Thickness 3.0mm ±0.05mm Surface Finish Phosphate Coated (Tiêu chuẩn MIL-DTL-16232) Độ cứng hrc 38-42 Application Undercarriage & Power Train Adjustments Compatible Models D6T/D7R/D8T Dozers; 320D/336D Excavators MOQ 10 pcs Packing VCI Anti-Corrosion Paper + Sealed Carton Certification ISO 9001:2015, Caterpillar s • o • s tiêu chuẩn

  • Mèo nguyên bản 7T-1885 Vòng piston cho động cơ sâu bướm & Bộ phận máy móc

    Mèo nguyên bản 7T-1885 Vòng piston cho động cơ sâu bướm & Bộ phận máy móc

    Specification Detail OEM Number 7T-1885 / 7T1885 Application Caterpillar® Diesel Engines & Heavy Equipment Material High-grade Cast Iron with Chrome Plating Dimensions Inner Diameter 152mm | Radial Thickness 5.2mm Temperature Range -40°C to 300°C (-40° F đến 572 ° F.) Tuân thủ ISO 18669-1 Piston Ring Standards MOQ 10 pieces Packaging CAT Genuine Parts Packaging with Anti-corrosion Coating

  • CAT® 3412130 Hump ​​Hose Lắp ráp | 128Các bộ phận mm sâu bướm

    CAT® 3412130 Hump ​​Hose Lắp ráp | 128Các bộ phận mm sâu bướm

    Số phần giá trị tham số 3412130 OEM Compatibility CAT® Construction & Mining Equipment Type Hydraulic Hose Assembly Material Reinforced Rubber with Steel Wire Braid (Thông số con mèo tiêu chuẩn) Length 128mm (5.04") Xếp hạng áp lực 4,000 Psi (Điển hình cho hệ thống thủy lực mèo) Temperature Range -40°C to 120°C MOQ 10 pieces Packaging Original CAT Protective Sleeve Certification ISO 18752 Compliance...

  • Máy đào mèo Phần phụ tùng chia tách UESD trên Ecxavator 477-3838 4773838

    Máy đào mèo Phần phụ tùng chia tách UESD trên Ecxavator 477-3838 4773838

    Specification Detail OEM Part Number 477-3838 (4773838) Application CAT 300-400 Máy đào loạt (320D/dx, 323D, 324D, 329D, 330D, 345C, 385C) Seal Type Hydraulic Cylinder Split Seal Material Composition Nitrile Rubber (NBR) with Steel Reinforcement Temperature Range -40°F to 250°F (-40° C đến 121 ° C.) Pressure Rating Up to 5,000 Psi (345 thanh) Compatibility Direct replacement for CAT 9Y-5435,...

  • CAT 4J-0524 Bộ con dấu O-Ring (25-Đóng gói) | Các bộ phận hậu mãi của sâu bướm gốc

    CAT 4J-0524 Bộ con dấu O-Ring (25-Đóng gói) | Các bộ phận hậu mãi của sâu bướm gốc

    Parameter Detail Part Number 4J-0524 (được xác nhận qua danh sách ebay)) Compatibility All Caterpillar equipment models (based on seller's note)) Material OEM-grade Nitrile Rubber (NBR) - standard for CAT hydraulic seals Temperature Range -40°C to 120°C (Thông số kỹ thuật cấp công nghiệp) Certification Machinery Test Report Provided (từ đầu vào người dùng) Bao bì 25 đơn vị trên mỗi gói niêm phong (Bao bì nhà máy gốc)) MOQ 10...

  • Cat Oem O-Ring 3p-0653 | Miếng đệm niêm phong chính hãng cho thiết bị sâu bướm

    Cat Oem O-Ring 3p-0653 | Miếng đệm niêm phong chính hãng cho thiết bị sâu bướm

    Parameter Specification Part Number 3P-0653 (3P0653) Brand Compliance CAT® OEM Standards Material Composition Nitrile Rubber (NBR) - ASTM D2000 Classified Temperature Range -30°C to +100°C Pressure Rating 15 MPA tĩnh / 5 MPa Dynamic Certifications ISO 3601-3:2019 Fluid Power Seals Compatible Models CAT 320D/323D Excavators, D6T Dozers, Động cơ C13

  • Phụ tùng máy xúc mèo chính hãng 2027475 & 2511005 | Thay thế OEM

    Phụ tùng máy xúc mèo chính hãng 2027475 & 2511005 | Thay thế OEM

    Parameter Value Brand CAT (Sâu bướm) Một phần số 2027475, 2511005 Type Genuine Excavator Spare Parts Condition New (Bao bì gốc) Certification Caterpillar Conformance Standard MOQ 10 pieces Compatibility Compatible with CAT Excavator Models Place of Origin Shandong, China Shipping Port Jining Port

  • Thương hiệu mới 2023 Sâu bướm 374 trong kho, Euro IV

    Thương hiệu mới 2023 Sâu bướm 374 trong kho, Euro IV

    Năm: 2023
    Tổng số giờ làm việc: 100
    Giá thiết bị mới: $465881
    Giá của chúng tôi: $356262